1. Business là gì?
Business có thể được hiểu theo hai khía cạnh:
- Là một tổ chức: Business là một thực thể, một tổ chức hoặc một doanh nghiệp được thành lập hợp pháp, có mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận thông qua việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng.
- Là một hoạt động: Business cũng chỉ toàn bộ các hoạt động thương mại, công nghiệp, có liên quan đến việc sản xuất, mua bán hàng hóa và dịch vụ để kiếm lời.
Về bản chất, mọi business đều vận hành dựa trên một nguyên tắc cốt lõi: xác định nhu cầu hoặc “nỗi đau” (pain point) của thị trường và tạo ra một giải pháp (dưới dạng sản phẩm hoặc dịch vụ) để đáp ứng nhu cầu đó, đổi lại một giá trị tương xứng, thường là tiền bạc.


Business đóng một vai trò không thể thiếu trong nền kinh tế, với những tác động sâu rộng đến sự phát triển kinh tế xã hội. Cụ thể:
- Tạo việc làm: Doanh nghiệp cung cấp công ăn việc làm, thúc đẩy tăng trưởng và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Doanh nghiệp là động lực của sự sáng tạo trong sản phẩm và quy trình, giúp thị trường phát triển.
- Đóng góp vào phát triển kinh tế xã hội: Doanh nghiệp đóng góp vào nền kinh tế qua thuế và các sáng kiến cộng đồng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
2. 10 loại hình Business phổ biến hiện nay


Các mô hình kinh doanh hiện nay rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là 10 loại hình business phổ biến, mỗi mô hình đều có đặc điểm và phương thức hoạt động riêng:
2.1. Business-to-Consumer (B2C)
Mô hình B2C là hình thức kinh doanh trong đó doanh nghiệp trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng.
Đặc điểm của mô hình B2C là tệp khách hàng rất lớn, chu kỳ bán hàng ngắn, và quyết định mua hàng thường bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thương hiệu.
2.2. Business-to-Business (B2B)
Mô hình B2B là khi một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác.
Mô hình B2B có đặc điểm là tệp khách hàng hẹp hơn, giá trị mỗi đơn hàng thường lớn, và chu kỳ bán hàng dài, phức tạp hơn. Quyết định mua hàng thường dựa trên logic, hiệu quả đầu tư (ROI) và mối quan hệ đối tác.
2.3. Business-to-Business-to-Consumer (B2B2C)
Đây là mô hình kinh doanh lai, nơi một doanh nghiệp (B1) hợp tác với một doanh nghiệp khác (B2) để cùng nhau tiếp cận và phục vụ người tiêu dùng cuối cùng (C).
Trong mô hình này, B1 thường cung cấp sản phẩm hoặc nền tảng cốt lõi, trong khi B2 đóng vai trò là kênh phân phối hoặc đối tác cung cấp dịch vụ trực tiếp.
2.4. Direct-to-Consumer (D2C)
Mô hình D2C là mô hình mà doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng cuối cùng mà không thông qua các kênh trung gian như nhà bán buôn hay nhà bán lẻ.
Mô hình này cho phép doanh nghiệp toàn quyền kiểm soát thương hiệu, giá cả và trải nghiệm khách hàng, đồng thời thu thập dữ liệu trực tiếp.
2.5. Software as a Service (SaaS)
Đây là mô hình cung cấp phần mềm dưới dạng một dịch vụ đăng ký theo thuê bao (thường là hàng tháng hoặc hàng năm), thay vì bán giấy phép vĩnh viễn. Khách hàng truy cập phần mềm qua internet, giúp chi phí ban đầu thấp hơn và việc cập nhật, bảo trì dễ dàng hơn.
2.6. Nhượng quyền (Franchise)
Nhượng quyền là mô hình mà một bên (bên nhượng quyền) cho phép một bên khác (bên nhận quyền) sử dụng thương hiệu, mô hình, quy trình kinh doanh của mình để kinh doanh.
Mô hình này giúp thương hiệu gốc mở rộng nhanh chóng với ít vốn đầu tư hơn, trong khi bên nhận quyền được kinh doanh dưới một thương hiệu đã có tên tuổi.
2.7. Freemium & Premium
Freemium & Premium là mô hình cung cấp một phiên bản sản phẩm/dịch vụ miễn phí (Free) với các tính năng cơ bản để thu hút lượng lớn người dùng. Mục tiêu là thuyết phục một phần trong số họ nâng cấp lên phiên bản trả phí (Premium) với các tính năng cao cấp hơn.
Phiên bản miễn phí của mô hình này phải đủ tốt để người dùng thấy giá trị, nhưng cũng phải có những hạn chế hợp lý để tạo động lực nâng cấp.
2.8. Marketplace (Sàn giao dịch)
Marketplace là một nền tảng trung gian kết nối người mua và người bán, giúp họ dễ dàng thực hiện giao dịch mà bản thân sàn giao dịch thường không sở hữu hàng hóa.
Sức mạnh của mô hình này đến từ hiệu ứng mạng lưới (càng nhiều người bán sẽ càng thu hút nhiều người mua và ngược lại). Doanh thu đến từ phí giao dịch hoặc quảng cáo.
2.9. Mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo (Advertising-Based)
Trong mô hình này, nguồn doanh thu chính của doanh nghiệp đến từ việc bán không gian quảng cáo cho các bên khác, thay vì thu phí trực tiếp từ người dùng cuối.
Mô hình này yêu cầu phải có một lượng người dùng cực kỳ lớn để trở nên hấp dẫn đối với các nhà quảng cáo. Các ví dụ điển hình là các gã khổng lồ công nghệ như Facebook, Google và các trang báo điện tử tại Việt Nam.
2.10. Mô hình đăng ký (Subscription)
Đây là mô hình mà khách hàng trả một khoản phí định kỳ (hàng tháng hoặc hàng năm) để nhận được quyền truy cập liên tục vào một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Mô hình này tạo ra nguồn doanh thu ổn định, dễ dự đoán và thúc đẩy việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Các ví dụ quen thuộc là dịch vụ xem phim trực tuyến Netflix hay các gói thành viên của các trung tâm tập gym.
3. Các yếu tố cốt lõi tạo nên một Business thành công


Trong vô số các doanh nghiệp được hình thành, chỉ một phần nhỏ có thể tồn tại và phát triển mạnh mẽ. Vậy, bí quyết nằm ở đâu? Dù hoạt động trong bất kỳ ngành nghề hay theo mô hình nào, các business thành công thường được xây dựng trên bốn trụ cột cốt lõi sau đây.
- Sản phẩm/Dịch vụ giải quyết đúng “nỗi đau” thị trường
Một business thành công phải bắt nguồn từ một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thực sự, giải quyết được một vấn đề cấp thiết hoặc “nỗi đau” (pain point) rõ ràng của một nhóm khách hàng mục tiêu. Điều này được gọi là đạt được sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường (Product-Market Fit).
- Mô hình kinh doanh bền vững và có khả năng sinh lời
Mô hình kinh doanh phải bền vững, đảm bảo chi phí để có được một khách hàng (CAC) thấp hơn giá trị mà khách hàng đó mang lại (LTV), đồng thời vạch ra một con đường rõ ràng để đạt được lợi nhuận trong dài hạn.
- Đội ngũ nhân sự tài năng và văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ
Con người luôn là tài sản cốt lõi. Một đội ngũ tài năng, đam mê và được gắn kết bởi một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, khuyến khích sự đổi mới và hợp tác, sẽ là động lực chính để vượt qua thách thức và thực thi thành công mọi chiến lược.
- Chiến lược Marketing và Bán hàng hiệu quả
Một sản phẩm xuất sắc không thể tự bán chính nó. Doanh nghiệp cần có một chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả để xây dựng nhận diện thương hiệu, thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành doanh thu thực tế.
4. Ngành Business là gì và cơ hội nghề nghiệp


4.1. Tổng quan các chuyên ngành phổ biến
Ngành Business cung cấp kiến thức toàn diện về quản lý, tài chính, marketing và các yếu tố cần thiết để điều hành doanh nghiệp. Một số chuyên ngành chủ yếu trong ngành Business bao gồm:
- Quản trị Kinh doanh: Trang bị kiến thức về quản lý tổng thể doanh nghiệp, từ chiến lược, marketing, tài chính, nhân sự đến vận hành.
- Marketing: Nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu, và triển khai chiến dịch quảng cáo để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Tài chính – Ngân hàng: Quản lý dòng tiền, phân tích đầu tư, thị trường chứng khoán và tín dụng.
- Kế toán – Kiểm toán: Ghi chép, phân tích và kiểm tra các giao dịch tài chính, đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.
- Kinh doanh quốc tế: Thương mại, đầu tư và logistics trong môi trường toàn cầu, bao gồm xuất nhập khẩu và văn hóa kinh doanh đa quốc gia.
- Quản trị nhân lực: Tuyển dụng, đào tạo, phát triển nhân sự và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
- Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.
4.2. Top các vị trí nghề nghiệp nổi bật cho Cử nhân Kinh doanh
Với kiến thức nền tảng vững chắc và đa dạng, sinh viên tốt nghiệp nhóm ngành Business có cơ hội nghề nghiệp ở hầu hết mọi loại hình doanh nghiệp và tổ chức.
Lĩnh vực Marketing & Bán hàng:
- Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)
- Quản lý Thương hiệu (Brand Manager)
- Chuyên viên Phát triển Kinh doanh (Business Development Specialist)
- Chuyên viên Digital Marketing, Content Marketing, SEO…
- Giám đốc Bán hàng khu vực (Regional Sales Manager)
Lĩnh vực Tài chính & Đầu tư:
- Chuyên viên Phân tích Tài chính (Financial Analyst)
- Chuyên viên Tư vấn Đầu tư
- Chuyên viên Quản lý Rủi ro (Risk Management)
- Giao dịch viên, Chuyên viên Quan hệ khách hàng tại Ngân hàng
Lĩnh vực Kế toán & Kiểm toán:
- Kế toán viên (Accountant)
- Kiểm toán viên (Auditor) tại các công ty kiểm toán lớn (Big4) hoặc kiểm toán nội bộ.
- Chuyên viên Tư vấn Thuế (Tax Consultant)
Lĩnh vực Nhân sự:
- Chuyên viên Tuyển dụng (Talent Acquisition Specialist)
- Chuyên viên Lương và Phúc lợi (C&B Specialist)
- Đối tác Nhân sự chiến lược (HR Business Partner – HRBP)
- Chuyên viên Đào tạo và Phát triển (L&D Specialist)
Lĩnh vực Vận hành & Xuất nhập khẩu:
- Chuyên viên Logistics
- Chuyên viên Mua hàng (Purchasing/Procurement Specialist)
- Chuyên viên Xuất nhập khẩu
- Quản lý Chuỗi cung ứng (Supply Chain Manager)
Con đường khởi nghiệp: Trở thành Nhà sáng lập (Founder), xây dựng và điều hành business của riêng mình.
5. Kết luận
Qua bài viết này, MIC Creative đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Business là gì, từ định nghĩa nền tảng, các mô hình kinh doanh phổ biến, cho đến những yếu tố cốt lõi tạo nên thành công và các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ là nền tảng vững chắc, giúp các nhà quản lý, người khởi nghiệp và các bạn sinh viên có được định hướng rõ ràng hơn trên con đường xây dựng và phát triển sự nghiệp kinh doanh của riêng mình.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ marketing, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.