1. Tổng quan về Business
1.1. Business là gì?
Theo Cambridge Dictionary, “business” được định nghĩa là “the activity of buying and selling goods and services, or a particular company that does this”, tức là hoạt động mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ hoặc một tổ chức thực hiện hoạt động đó.
Về bản chất, mọi business đều vận hành dựa trên một nguyên tắc cốt lõi: xác định nhu cầu hoặc “nỗi đau” (pain point) của thị trường và tạo ra một giải pháp (dưới dạng sản phẩm hoặc dịch vụ) để đáp ứng nhu cầu đó, đổi lại một giá trị tương xứng, thường là tiền bạc.


1.2. Các yếu tố cấu thành một Business
Một business được hình thành từ bốn yếu tố chính:
-
Sản phẩm hoặc dịch vụ: Giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp mang đến cho khách hàng.
-
Khách hàng: Trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh.
-
Giao dịch: Quá trình trao đổi giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng.
-
Lợi nhuận: Mục tiêu tài chính giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển.
Bên cạnh đó, một business còn được vận hành nhờ các hoạt động hỗ trợ như:
-
Quản trị: Định hướng chiến lược, điều phối nhân sự và nguồn lực.
-
Marketing: Xây dựng thương hiệu, định vị sản phẩm, kết nối khách hàng.
-
Tài chính: Quản lý dòng tiền, tối ưu chi phí, đảm bảo hiệu quả đầu tư.
-
Vận hành: Tổ chức sản xuất và cung ứng sản phẩm dịch vụ hiệu quả.
1.3. Vai trò của Business đối với cá nhân, tổ chức và xã hội
Đối với cá nhân:
Business giúp con người có cơ hội nghề nghiệp, nguồn thu nhập ổn định và phát triển kỹ năng chuyên môn. Nhiều cá nhân lựa chọn khởi nghiệp (startup) để hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo của mình, qua đó góp phần đa dạng hóa nền kinh tế.
Đối với doanh nghiệp:
Business là hệ thống vận hành sống còn. Một mô hình business hiệu quả giúp doanh nghiệp:
-
Xác định đúng giá trị và lợi thế cạnh tranh.
-
Duy trì tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
-
Xây dựng thương hiệu uy tín và bền vững trên thị trường.
Đối với xã hội:
Business không chỉ tạo ra của cải vật chất, mà còn thúc đẩy tiến bộ xã hội thông qua đổi mới công nghệ, tạo việc làm, nộp thuế cho nhà nước và đóng góp vào các hoạt động cộng đồng.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), khu vực doanh nghiệp đóng góp khoảng 60% GDP quốc gia và 70% nguồn thu ngân sách hằng năm.
Tổng thể, có thể thấy business đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động kinh tế, là nền tảng để cá nhân, tổ chức và xã hội cùng phát triển. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, mô hình kinh doanh truyền thống đang dần được chuyển hóa sang dạng số hóa, linh hoạt và kết nối hơn. Để hiểu rõ sự khác biệt, bạn có thể tham khảo bài viết phân tích chi tiết về Digital Business của chúng tôi.
2. Các loại hình Business phổ biến


2.1. Phân loại theo mô hình kinh doanh
Trong hoạt động kinh doanh hiện nay, việc phân loại business theo mô hình giao dịch giúp doanh nghiệp xác định rõ đối tượng khách hàng, phương thức bán hàng và chiến lược marketing phù hợp.
a) B2C – Business to Consumer
B2C là mô hình phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Ví dụ: Thế Giới Di Động, Điện Máy Xanh, Shopee, Lazada.
Đặc điểm:
-
Giao dịch có giá trị nhỏ, nhưng số lượng lớn.
-
Cần xây dựng thương hiệu mạnh, trải nghiệm mua hàng thân thiện.
-
Phụ thuộc nhiều vào marketing, quảng cáo và dịch vụ khách hàng.
b) B2B – Business to Business
B2B là hình thức doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp khác. Ví dụ: MIC Creative cung cấp dịch vụ truyền thông, quảng cáo và SEO tổng thể cho các công ty sản xuất hoặc thương mại.
Đặc điểm:
-
Giao dịch giá trị cao, hợp đồng dài hạn.
-
Quy trình mua hàng chuyên nghiệp, có nhiều bên phê duyệt.
-
Yêu cầu uy tín thương hiệu và năng lực chuyên môn cao.
- Quyết định mua hàng thường dựa trên logic, hiệu quả đầu tư (ROI) và mối quan hệ đối tác.
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa B2B và B2C, cũng như cách các mô hình này vận hành và ảnh hưởng đến chiến lược marketing, bạn có thể xem thêm tại bài viết So sánh B2B và B2C: 7 điểm khác biệt quan trọng.
c) C2C – Consumer to Consumer
Là hình thức người tiêu dùng mua – bán trực tiếp với nhau, thường thông qua nền tảng trung gian. Ví dụ: Facebook Marketplace, Chợ Tốt, Shopee.
Đặc điểm:
-
Tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận.
-
Phụ thuộc vào niềm tin giữa người mua và người bán.
-
Rủi ro cao hơn về kiểm soát chất lượng và bảo mật thông tin.
d) D2C – Direct to Consumer
Mô hình hiện đại, nơi doanh nghiệp sản xuất và bán trực tiếp cho người tiêu dùng, bỏ qua khâu trung gian. Ví dụ: Coolmate – thương hiệu thời trang nam Việt Nam bán hàng trực tiếp qua website riêng, kiểm soát toàn bộ trải nghiệm khách hàng.
Đặc điểm:
-
Giúp tối ưu lợi nhuận, kiểm soát dữ liệu khách hàng.
-
Cần đầu tư mạnh vào thương hiệu và logistics.
2.2. Phân loại theo lĩnh vực hoạt động
a) Kinh doanh sản phẩm (Product-based Business)
Doanh nghiệp tạo ra và bán sản phẩm hữu hình (quần áo, điện thoại, thực phẩm,…). Ví dụ: Vinamilk, Samsung Việt Nam, Bitis.
Đặc điểm:
-
Cần đầu tư vào sản xuất, chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng.
-
Cạnh tranh cao, đòi hỏi đổi mới sản phẩm liên tục.
b) Kinh doanh dịch vụ (Service-based Business)
Tập trung cung cấp dịch vụ thay vì sản phẩm vật lý, như truyền thông, du lịch, giáo dục, tài chính. Ví dụ: MIC Creative (truyền thông & quảng cáo), Vietjet Air (vận chuyển), FPT (công nghệ).
Đặc điểm:
-
Tập trung vào trải nghiệm khách hàng và uy tín thương hiệu.
-
Khó mở rộng quy mô nếu thiếu nhân sự chất lượng cao.
c) Kinh doanh trực tuyến (Online Business)
Là hình thức ứng dụng công nghệ và Internet để vận hành toàn bộ hoạt động kinh doanh: bán hàng, chăm sóc khách hàng, quảng bá thương hiệu. Ví dụ: Tiki, Shopee, Be Group.
Đặc điểm:
-
Tối ưu chi phí vận hành, mở rộng dễ dàng.
-
Cạnh tranh mạnh, yêu cầu đầu tư vào SEO, quảng cáo và dữ liệu khách hàng.
2.3. Các mô hình Business hiện đại và xu hướng mới
Sự phát triển của công nghệ và chuyển đổi số đã thúc đẩy hàng loạt mô hình business mới, giúp doanh nghiệp tăng tốc và tối ưu chi phí vận hành.
a) Mô hình đăng ký (Subscription Model)
Đây là mô hình trong đó khách hàng trả phí định kỳ hàng tháng hoặc hàng năm để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ điển hình gồm Netflix, Spotify, FPT Play.
Ưu điểm nổi bật:
-
Duy trì doanh thu đều đặn, dễ dự đoán.
-
Tăng khả năng giữ chân và thấu hiểu khách hàng qua dữ liệu tiêu dùng.
b) Mô hình thị trường điện tử (Marketplace)
Marketplace là nền tảng trung gian kết nối người bán và người mua, cho phép nhiều doanh nghiệp cùng hoạt động trên một hệ sinh thái trực tuyến. Ví dụ: Shopee, Lazada, Tiki.
Ưu điểm nổi bật:
-
Mở rộng quy mô nhanh, đa dạng sản phẩm.
-
Giảm chi phí marketing và xây dựng thương hiệu riêng lẻ.
c) Mô hình Freemium
Freemium kết hợp giữa miễn phí (Free) và cao cấp (Premium), doanh nghiệp cung cấp bản dùng miễn phí cơ bản, đồng thời bán gói nâng cấp với nhiều tính năng hơn.
Các nền tảng như Canva, Zalo Cloud hay Notion áp dụng rất hiệu quả mô hình này, khi thu hút lượng lớn người dùng mới và dần chuyển đổi họ thành khách hàng trả phí.
Ưu điểm nổi bật:
-
Dễ dàng tiếp cận người dùng mới.
-
Tối ưu khả năng upsell nhờ trải nghiệm thực tế của khách hàng.
d) Mô hình Nhượng quyền (Franchise)
Franchise là hình thức doanh nghiệp chuyển giao quyền sử dụng thương hiệu, quy trình vận hành và sản phẩm cho đối tác kinh doanh khác. Ví dụ: Highland Coffee, KFC, Phúc Long.
Ưu điểm nổi bật:
-
Tăng trưởng quy mô nhanh, tiết kiệm chi phí đầu tư.
-
Tận dụng nguồn lực và hiểu biết địa phương của đối tác.
Theo MIC Creative, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo (AI) đang là hai yếu tố định hình mạnh mẽ các mô hình business hiện đại. Doanh nghiệp nào nắm bắt sớm xu hướng này sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội trong thị trường Việt Nam đang tăng trưởng nhanh.
3. Cơ hội và thách thức cho business tại Việt Nam
3.1. Cơ hội cho business tại Việt Nam
Theo báo cáo của World Bank (2024), Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP trung bình trên 5,5%/năm, cùng môi trường đầu tư ngày càng cởi mở nhờ các hiệp định thương mại tự do (FTA). Bên cạnh đó, chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nền tảng công nghệ, thương mại điện tử và hệ thống thanh toán trực tuyến.
Một số cơ hội nổi bật có thể kể đến:
-
Thương mại điện tử bùng nổ: Quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam đạt trên 25 tỷ USD trong năm 2024, tăng 20% so với năm trước, cho thấy môi trường kinh doanh tại Việt Nam đang chuyển dịch nhanh sang nền kinh tế số.
-
Ngành dịch vụ tăng trưởng mạnh: Du lịch, logistics, giáo dục, y tế và marketing số đang là nhóm ngành được nhiều startup Việt tập trung khai thác.
-
Sự phát triển của mô hình kinh doanh xanh và bền vững: Các doanh nghiệp chú trọng ESG (Environment – Social – Governance) được đánh giá cao và dễ tiếp cận vốn đầu tư nước ngoài hơn khi có hơn hơn 60% doanh nghiệp FDI ưu tiên tiêu chí này.
Tổng thể, thị trường Việt Nam đang tạo điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp nội địa và quốc tế khởi tạo, mở rộng hoặc chuyển đổi mô hình business theo hướng linh hoạt, sáng tạo và số hóa.
3.2. Thách thức business phải đối mặt
Song song với cơ hội, môi trường kinh doanh Việt Nam cũng tiềm ẩn nhiều thách thức khiến các doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng về chiến lược và năng lực vận hành.
Một số thách thức điển hình gồm:
-
Cạnh tranh khốc liệt: Thị trường có sự tham gia của nhiều đối thủ, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài có nguồn lực mạnh và kinh nghiệm dày dặn.
-
Rào cản về pháp lý và thủ tục hành chính: Dù đã cải thiện, song quy định về thuế, đầu tư, bảo vệ người tiêu dùng và bản quyền vẫn gây khó khăn cho doanh nghiệp mới.
-
Thiếu nhân lực chất lượng cao: Nhiều doanh nghiệp gặp khó trong việc tìm kiếm nhân sự có kỹ năng chuyên môn về quản trị, marketing số, và phân tích dữ liệu.
-
Thách thức công nghệ: Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường thiếu hạ tầng số và khả năng đầu tư công nghệ, dẫn đến chậm thích ứng với xu hướng thị trường.
Như vậy, để tồn tại và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chủ động nhận diện thách thức, đầu tư cho năng lực nội tại và đổi mới tư duy kinh doanh.
4. Kết luận
Qua bài viết này, MIC Creative đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Business là gì, từ định nghĩa nền tảng, các mô hình kinh doanh phổ biến, cho đến những yếu tố cốt lõi tạo nên thành công và các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ là nền tảng vững chắc, giúp các nhà quản lý, người khởi nghiệp và các bạn sinh viên có được định hướng rõ ràng hơn trên con đường xây dựng và phát triển sự nghiệp kinh doanh của riêng mình.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ marketing, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.





















