Google index là gì? 12 cách Google index website nhanh nhẩt

Đăng ngày: 01/03/2025

Google index là quá trình lưu trữ và tổ chức dữ liệu của các trang web sau khi chúng được thu thập. Việc đảm bảo website của bạn được lập chỉ mục nhanh chóng là một thách thức không nhỏ đối với nhiều nhà quản trị web và chuyên gia SEO. Trong bài viết này, MIC Creative sẽ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về Google Index mà còn chia sẻ 12 phương pháp hiệu quả để website của bạn được Google Index nhanh nhất.

Google index là gì? 12 cách Google index website nhanh nhẩt

1. Google index là gì?

Google index là quá trình mà Google lưu trữ dữ liệu từ các trang web mà nó đã thu thập được. Khi một trang web được đưa vào chỉ mục, nó sẽ có cơ hội hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) khi người dùng nhập các từ khóa liên quan. Đây là một bước rất quan trọng mà bạn cần triển khai trong quá trình tối ưu Technical SEO, để đảm bảo nội dung của bạn có thể tiếp cận đến đúng đối tượng mục tiêu.

1.1. Quá trình Google index website

Cách thức Google index hoạt động bao gồm các giai đoạn sau:
  • Giai đoạn thu thập dữ liệu (Crawl): Googlebot truy cập vào website thông qua các liên kết hoặc từ sơ đồ trang (sitemap). Chúng sẽ “quét” toàn bộ nội dung của website để hiểu cấu trúc và nội dung của các trang.
  • Giai đoạn lập chỉ mục (Index): Sau khi hoàn thành việc thu thập dữ liệu, Google sẽ phân tích và lưu trữ thông tin vào cơ sở dữ liệu. Các yếu tố như từ khóa, tiêu đề, mô tả meta, và cách tổ chức nội dung sẽ được ghi nhận để phục vụ cho việc xếp hạng.
  • Xếp hạng (Rank): Sau khi nội dung được đưa vào cơ sở dữ liệu, Google áp dụng hơn 200 yếu tố xếp hạng để xác định vị trí của trang trong kết quả tìm kiếm.

1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập chỉ mục của Google

Để một trang web được Google lập chỉ mục hiệu quả, Googlebot cần có khả năng truy cập, hiểu và đánh giá nội dung một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố có thể tác động đến quá trình này, bao gồm cấu trúc website, tốc độ tải trang và các thiết lập kỹ thuật như thẻ meta và robots.txt.
  • Cấu trúc website và liên kết nội bộ
Một website có cấu trúc rõ ràng không chỉ giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho Googlebot thu thập dữ liệu. Nếu một trang quan trọng nhưng không có liên kết nội bộ trỏ đến, Google có thể bỏ lỡ hoặc lập chỉ mục chậm hơn. Việc sử dụng Sitemap XML giúp Googlebot nhanh chóng nhận diện các trang cần thu thập dữ liệu. Ngoài ra, nếu website có quá nhiều nội dung trùng lặp hoặc tổ chức không hợp lý, Google có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và xếp hạng trang web đó.
  • Tốc độ tải trang
Tốc độ tải trang đóng vai trò quan trọng trong việc Googlebot có thể thu thập được bao nhiêu dữ liệu trong một lần truy cập (crawl budget). Nếu trang tải quá chậm, Googlebot có thể ngừng thu thập dữ liệu trước khi lập chỉ mục đầy đủ. Vì vậy, việc tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng CDN và nén các tệp HTML, CSS, JavaScript sẽ giúp trang tải nhanh hơn, cải thiện hiệu suất thu thập dữ liệu. Đồng thời, một máy chủ có tốc độ phản hồi chậm có thể khiến quá trình lập chỉ mục bị trì hoãn, do đó cần đảm bảo hosting có hiệu suất tốt.
  • Sử dụng thẻ meta và robots.txt
Ngoài cấu trúc và tốc độ, các cài đặt kỹ thuật cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lập chỉ mục của Google. Một số trang quan trọng có thể bị chặn vô tình do robots.txt, hoặc bị đánh dấu noindex khiến Googlebot không lập chỉ mục được. Ngược lại, thẻ canonical giúp Google nhận diện phiên bản chính của một trang, tránh vấn đề nội dung trùng lặp. Bên cạnh đó, việc sử dụng Schema Markup có thể giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trang, từ đó tăng khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.

2. 12 Cách để Google index website nhanh nhất

2.1. Khai báo XML Sitemap cho Google Search Console

Khai báo XML Sitemap cho Google Search Console là cách nhanh nhất đề giúp Google hiểu cấu trúc website của bạn. Bởi Sitemap giống như một bản đồ chỉ đường, dẫn Googlebot đến chính xác các trang trong website của bạn và index nhanh hơn.
Ưu điểm
  • Giúp Google nhanh chóng phát hiện và index các trang quan trọng.
  • Hỗ trợ các website có cấu trúc phức tạp hoặc có nhiều trang không được liên kết trực tiếp.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về các trang web (ưu tiên, tần suất cập nhật, phiên bản đa ngôn ngữ, v.v.).
Nhược điểm
  • Không đảm bảo 100% tất cả các trang trong sitemap sẽ được index.
  • Nếu sitemap có lỗi hoặc cấu trúc không hợp lý, có thể ảnh hưởng đến quá trình lập chỉ mục.
Để triển khai cách này, bạn tham khảo các bước dưới đây:
Bước 1: Sao chép sitemap của website, bạn có thể sử dụng các plugin như Yoast SEO hoặc Rank Math để lấy thông tin sitemap.
Lấy XML Sitemap bằng công cụ Yoast SEO
Lấy XML Sitemap bằng công cụ Yoast SEO
Bước 2: Mở Google Search Console, chọn tab Sơ đồ trang web >> Nhập URL sitemap trang web của bạn, vì vế trước đã nhập sẵn tên miền cho bạn nên chỉ cần điền vế sau giống URL sitemap mà bạn đã xem ở Bước 1.
Nhập URL sơ đồ trang web
Nhập URL sơ đồ trang web
Bước 3: Nhấn Gửi và hệ thống sẽ trả kết quả tình trạng submit sitemap của bạn.
Nộp sơ đồ trang web cho Google Search Console
Nộp sơ đồ trang web cho Google Search Console
Bằng cách này, toàn bộ URL trên trang web của bạn sẽ được Googlebot truy cập để quét dữ liệu và index.

2.2. Chèn đoạn mã của Google Analytics vào website

Google Analytics không chỉ giúp theo dõi lưu lượng truy cập mà còn có thể gián tiếp hỗ trợ quá trình lập chỉ mục. Khi trang web có hoạt động truy cập từ người dùng, Google có thể đánh giá mức độ quan trọng và lập chỉ mục nhanh hơn.
Ưu điểm:
  • Giúp Google nhận diện website có lưu lượng truy cập thực tế, thúc đẩy quá trình index.
  • Theo dõi hành vi người dùng, hỗ trợ tối ưu SEO và cải thiện nội dung.
  • Tích hợp dễ dàng với các website trên WordPress hoặc code tay.
Nhược điểm:
  • Không trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ lập chỉ mục mà chỉ hỗ trợ gián tiếp.
  • Nếu chèn sai vị trí hoặc thiếu tối ưu, có thể làm chậm tốc độ tải trang.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn kỹ thuật chèn code của Google Analytics và website WordPress.
Bước 1: Truy cập vào Google Analytics, nếu chưa đăng ký tài khoản, bạn cần nhấn Tạo tài khoản và tiến hành đăng nhập.
Bước 2: Vào mục Quản trị (biểu tượng bánh răng cưa) >> Chọn Luồng dữ liệu >> Chọn Web.
Bắt đầu tạo luồng dữ liệu cho web
Bắt đầu tạo luồng dữ liệu cho web
Bước 3: Điền tên miền website vào URL trang web Tên luồng >> Chọn Tạo luồng.
Thiết lập luồng dữ liệu
Thiết lập luồng dữ liệu
Bước 4: Quay trở về luồng dữ liệu vừa tạo xong, nhấp vào nó để lấy mã thẻ đo lường.
Lấy mã thẻ đo lường
Lấy mã thẻ đo lường
Bước 5: Sao chép Mã thẻ đo lường dùng để chèn vào website WordPress, website code tay.
Sao chép mã thẻ đo lường
Sao chép mã thẻ đo lường
Bước 6: Mở plugin Insert Headers and Footers đã cài đặt trong WordPress, dán đoạn Mã thẻ theo dõi vào phần Body hoặc Footer để tránh gây ảnh hưởng đến tốc độ tải trang giây đầu tiên.
Dán mã thẻ đo lường vào WordPress thông qua plugin Insert Header and Footer
Dán mã thẻ đo lường vào WordPress thông qua plugin Insert Header and Footer

2.3. Khai báo URL cho Google Search Console

Tiếp theo, bạn có thể khai báo từng URL cho Google Search Console. Phương pháp thủ công này sẽ giúp bạn làm chủ được nội dung nào cần index ngay lập tức.
Ưu điểm:
  • Giúp Google lập chỉ mục ngay lập tức, không phải chờ đợi quá trình thu thập dữ liệu tự nhiên.
  • Kiểm soát URL nào cần index thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào Googlebot.
  • Hữu ích khi cập nhật nội dung quan trọng, giúp Google nhanh chóng nhận diện thay đổi.
Nhược điểm:
  • Phải thao tác thủ công, tốn thời gian nếu có nhiều URL cần lập chỉ mục.
  • Không đảm bảo 100% Google sẽ index ngay, vì còn phụ thuộc vào thuật toán đánh giá nội dung.
Các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Truy cập Google Search Console
Bước 2: Chọn tab “Kiểm tra URL” và nhập URL bài viết bạn cần index.
Nhập URL để kiểm tra
Nhập URL để kiểm tra
Bước 3: Chọn Yêu cầu lập chỉ mục. Quá trình có thể sẽ mất vài phút, bạn cần chờ đến khi hiện thông báo “Đã yêu cầu lập chỉ mục” và bấm OK để kết thúc quá trình.

2.4. Sử dụng công cụ Ping với URL

Các công cụ Ping được sử dụng để thông báo cho công cụ tìm kiếm (Google, Bing, Yahoo,…) biết rằng website hoặc Sitemap của bạn đã được cập nhật. Những công cụ này sẽ phát đi “tín hiệu” tới hệ thống tìm kiếm, yêu cầu chúng thu thập dữ liệu (crawl) lại website để lập chỉ mục (index) những nội dung mới hoặc đã thay đổi.
Ưu điểm:
  • Thúc đẩy Google index nhanh hơn mà không cần khai báo thủ công từng URL.
  • Có thể gửi tín hiệu đến nhiều công cụ tìm kiếm cùng lúc.
  • Dễ sử dụng, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
Nhược điểm:
  • Google không đảm bảo sẽ index ngay sau khi nhận tín hiệu Ping.
  • Ping quá thường xuyên có thể bị coi là spam, khiến website bị đánh giá tiêu cực.
  • Không hiệu quả với các trang không có nội dung chất lượng, vì Google vẫn ưu tiên đánh giá nội dung trước khi lập chỉ mục.
Một số công cụ Ping được sử dụng phổ biến để thúc đẩy quá trình Google index website nhanh chóng gồm có Ping-O-Matic, Google Ping, Pingler,.. Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết với cách sử dụng công cụ Ping-O-Matic. Đây cũng là tool được sử dụng nhiều bởi sở hữu giao diện tối giản dễ thao tác cho người dùng.
Bước 1: Truy cập trang web Ping-O-Matic.
Bước 2: Nhập thông tin website và Sitemap:
  • Blog Name: Tên website của bạn.
  • Blog Home Page URL: URL chính của website.
  • RSS URL: Tệp tin XML cung cấp thông tin về nội dung mới nhất trên trang (Bạn không bắt buộc phải điền mục này)
Bước 3: Chọn các dịch vụ cần Ping. Bạn có thể chọn tất cả để đảm bảo tối ưu hóa. Sau đó nhấn Send Pings để hệ thống gửi thông báo đến tất cả các công cụ tìm kiếm được chọn.
Nhập các trường thông tin và gửi Ping URL
Nhập các trường thông tin và gửi Ping URL

2.5. Chèn các Internal Link đã được index và có chủ đề liên quan

Internal Link đóng vai trò như cầu nối giúp Googlebot dễ dàng truy cập và index các trang khác trong website của bạn. Khi bạn chèn liên kết từ những trang đã được Google index sang các trang mới hoặc chưa được index, những trang này sẽ được tăng cơ hội tìm kiếm truy cập bởi các con bot của Google. Đồng thời, việc này còn tăng cường sức mạnh liên kết (link juice), hỗ trợ việc xếp hạng.
Ưu điểm:
  • Tăng tốc độ index bằng cách dẫn Googlebot đến trang mới.
  • Cải thiện sức mạnh SEO, giúp trang mới có cơ hội xếp hạng tốt hơn.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng, giúp họ dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan.
Nhược điểm:
  • Nếu chèn quá nhiều liên kết nội bộ mà không có giá trị thực, có thể gây tác dụng ngược và làm giảm trải nghiệm người dùng.
  • Liên kết không hợp lý có thể khiến Googlebot đánh giá thấp chất lượng website.
Khi chèn các Internal Link đã được index, bạn cần chú ý những điểm quan trọng sau:
  • Ưu tiên những trang đã được Google index và có cùng chủ đề.
  • Sử dụng Anchor Text phù hợp, mô tả nội dung trang được liên kết và chứa từ khóa chính.
  • Tránh lạm dụng các liên kết không cung cấp giá trị thực cho người dùng.
Để tìm hiểu kỹ hơn về các chi tiết quan trọng khi tạo lập những Internal Link chuẩn SEO, chúng tôi gợi ý bạn tham khảo nội dung chuyên sâu về chủ đề này qua bài viết dưới đây.

2.6. Sử dụng những External Link uy tín, cùng chủ đề

External Link (liên kết ngoài) đến các nguồn uy tín và cùng chủ đề giúp tăng độ tin cậy và giá trị cho nội dung của bạn trong mắt Google. Điều này không chỉ giúp Google hiểu rõ hơn về ngữ cảnh nội dung mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng, vì họ có thể tham khảo thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.
Ưu điểm:
  • Củng cố độ tin cậy của nội dung trong mắt Google.
  • Hỗ trợ quá trình index, giúp Google hiểu rõ hơn về chủ đề của website.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng, cung cấp thêm nguồn tham khảo uy tín.
Nhược điểm:
  • Nếu chọn những trang có độ tin cậy thấp, có thể ảnh hưởng đến chất lượng SEO.
  • Sử dụng quá nhiều liên kết ngoài có thể làm giảm giá trị liên kết nội bộ.
Để sử dụng các External Link uy tín, đảm bảo góp phần thúc đẩy quá trình Google index trang web, bạn cần đảm bảo:
  • Kiểm tra độ tin cậy của tên miền trước khi chèn External Link.
  • Chọn lựa các website có uy tín để liên kết.
  • Thực hiện đi External Link qua hai thẻ link Dofollow và Nofollow.
Những lưu ý quan trọng này chúng tôi đã đề cập chi tiết, kèm theo hướng dẫn thực hiện trong một bài viết khác. Bạn có thể truy cập để đọc External Link là gì? Bí quyết tối ưu hiệu quả cho SEO.

2.7. Chia sẻ URL bài viết mới lên các trang mạng xã hội lớn

Mạng xã hội không chỉ là kênh giúp tăng tương tác và traffic mà còn hỗ trợ Google phát hiện nhanh các bài viết mới. Khi bạn chia sẻ URL lên Facebook, Twitter, LinkedIn, Instagram, Googlebot có thể thu thập dữ liệu thông qua các tín hiệu từ mạng xã hội, giúp bài viết được index nhanh hơn. Ngoài ra, lượng truy cập từ mạng xã hội cũng góp phần tăng uy tín cho nội dung của bạn trong mắt Google.
Ưu điểm:
  • Google có thể phát hiện nội dung mới nhanh hơn, rút ngắn thời gian index.
  • Tạo lượng traffic chất lượng, tăng khả năng tương tác với người dùng.
  • Hỗ trợ SEO gián tiếp, giúp bài viết có thêm backlink từ các nền tảng uy tín.
Nhược điểm:
  • Không đảm bảo Google sẽ index ngay, mà chỉ giúp bài viết có cơ hội được thu thập dữ liệu sớm hơn.
  • Hiệu quả phụ thuộc vào mức độ tương tác (like, share, comment).
Để tăng tính hiệu quả khi chia sẻ các URL bài viết mới trên những trang mạng xã hội lớn, bạn nên lưu ý:
  • Nền tảng Facebook và Twitter phù hợp với hầu hết mọi nội dung, trong khi Linkedin lý tưởng cho những nội dung học thuật.
  • Sử dụng kèm theo tiêu đề hấp dẫn, hình ảnh chất lượng và mô tả ngắn gọn để tăng tỷ lệ nhấp chuột.
  • Đăng bài vào thời điểm vàng khi người dùng hoạt động nhiều nhất.
  • Tham gia các group, cộng đồng liên quan để mở rộng phạm vi tiếp cận.
MIC Creative nhận thấy công việc này phụ thuộc nhiều vào kỹ năng khi viết bài trên các nền tảng mạng xã hội. Sự đa dạng đặc điểm người dùng đòi hỏi bạn cần sáng tạo với những cách đặt tiêu đề, lựa chọn hình ảnh và nội dung mô tả. Bạn càng chia sẻ tương tác nhiều, bạn càng hiểu người đọc muốn gì.
Do đó, đừng ngần ngại đăng tải những bài viết blog, website lên các trang mạng xã hội này. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian Google index bài viết mới của bạn mà còn mang lại một lượng lớn những traffic chất lượng cho trang web.

2.8. Loại bỏ những thẻ Nofollow khỏi các đường liên kết nội bộ

Thẻ Nofollow là một thuộc tính HTML được sử dụng để ngăn công cụ tìm kiếm (như Google) theo dõi và thu thập dữ liệu từ một liên kết. Nếu bạn áp dụng thẻ này lên các liên kết nội bộ, Googlebot sẽ không crawl (thu thập dữ liệu) trang đó, dẫn đến việc trang bị bỏ qua trong quá trình index.
Ưu điểm:
  • Tăng khả năng index các trang quan trọng trong website.
  • Cải thiện luồng liên kết nội bộ, giúp Google hiểu rõ cấu trúc trang web.
  • Hỗ trợ truyền sức mạnh SEO (link juice) đến các trang cần tối ưu.
Nhược điểm:
  • Nếu không kiểm soát tốt, có thể vô tình làm Google index những trang không quan trọng (ví dụ: trang chính sách, đăng nhập).
  • Một số trang có thể cần giữ lại thẻ Nofollow để ngăn Google index nội dung không cần thiết.
Đối với các liên kết nội bộ, thẻ Nofollow là không cần thiết và có thể làm giảm khả năng Google hiểu cấu trúc website, cũng như làm lãng phí cơ hội tăng sức mạnh SEO cho các trang quan trọng.
Trước khi loại bỏ những thẻ Nofollow, bạn cần kiểm tra xem trên website hiện đang có những thẻ này không.
  • Sử dụng công cụ SEO như Screaming Frog, Ahrefs, hoặc SEMrush để quét toàn bộ liên kết nội bộ và phát hiện thẻ Nofollow.
  • Đối với WordPress, bạn có thể dùng plugin như Yoast SEO để kiểm tra cài đặt liên kết nội bộ.
Sau khi kiểm tra, bạn có thể loại bỏ theo các bước dưới đây:
Bước 1: Mở mã HTML của trang chứa liên kết nội bộ bị áp dụng Nofollow. Tìm thuộc tính rel=”nofollow” trong liên kết và xóa nó.
Ví dụ:
Trước: <a href=”https://example.com/page” rel=”nofollow”>Trang A</a>
Sau: <a href=”https://example.com/page“>Trang A</a>
Bước 2: Sau khi loại bỏ, chạy lại công cụ kiểm tra để đảm bảo tất cả các thẻ Nofollow trong liên kết nội bộ đã được xóa.

2.9. Tối ưu hóa Crawl Budget

Crawl Budget là số lượng trang mà Googlebot sẽ thu thập dữ liệu (crawl) trên website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Crawl Budget ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ index, đặc biệt đối với các website lớn. Nếu Crawl Budget không được tối ưu, các trang quan trọng có thể bị bỏ qua hoặc lập chỉ mục chậm.
Ưu điểm:
  • Tăng tốc độ index các trang quan trọng trong website.
  • Tận dụng tối đa Crawl Budget, giúp Googlebot thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
  • Giảm áp lực lên server, tránh lãng phí tài nguyên vào các trang không cần thiết.
Nhược điểm:
  • Nếu chặn sai trang trong Robots.txt, Google có thể bỏ qua những trang cần lập chỉ mục.
  • Quá trình tối ưu cần theo dõi và điều chỉnh thường xuyên, đặc biệt với website lớn.
Dưới đây là những việc bạn cần thực hiện đối với quá trình tối ưu hóa Crawl Budget:
  • Sử dụng tệp Robots.txt để chặn Googlebot thu thập dữ liệu từ các trang không quan trọng.
  • Kiểm tra và loại bỏ các URL trùng lặp hoặc không có giá trị, các URL chứa tham số không cần thiết.
  • Sử dụng công cụ PageSpeed Insights để kiểm tra và tham vấn các giải pháp tối ưu tốc độ tải trang.
  • Đảm bảo Sitemap chứa các URL quan trọng.

2.10. Tối ưu hóa file Robots.txt

File Robots.txt đóng vai trò như một hướng dẫn cho các bot thu thập dữ liệu (web crawlers), giúp chỉ định các trang hoặc tài nguyên nào cần hoặc không cần được index.
Ưu điểm:
  • Kiểm soát chặt chẽ quá trình thu thập dữ liệu, giúp Googlebot tập trung vào những trang quan trọng.
  • Giảm tải cho server, tránh lãng phí Crawl Budget vào các trang không cần thiết.
  • Hỗ trợ lập chỉ mục nhanh hơn, đảm bảo Google không bỏ sót nội dung quan trọng.
Nhược điểm:
  • Nếu chặn nhầm các trang quan trọng, Google sẽ không index được nội dung đó.
  • Cần theo dõi và kiểm tra thường xuyên để tránh lỗi gây ảnh hưởng đến SEO.
Nếu cấu hình sai, Google có thể không index trang web được nhanh chóng. Giải pháp ở đây là bạn cần kiểm tra và tối ưu hóa tệp Robots.txt. Vậy bạn cần tối ưu những gì?
  • Định nghĩa rõ ràng các lệnh Disallow để chặn các trang không quan trọng (trang admin, trang thử nghiệm).
  • Dùng lệnh Allow để đảm bảo các trang cần được index không bị hạn chế.
  • Thêm chính xác đường dẫn Sitemap trong file robots.txt giúp Googlebot tìm kiếm dễ dàng.
Sau cùng, chúng tôi khuyến khích bạn luôn kiểm tra file Robots.txt sau mỗi lần sửa đổi website. Bởi chỉ cần một lỗ hổng nhỏ trong các tệp quan trọng này cũng sẽ làm chậm thời gian Google index trang web của bạn
Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn chủ đề này qua bài viết Robots.txt là gì? Cách tạo lập và khắc phục lỗi nhanh chóng.

2.11. Sử dụng dịch vụ Hosting chất lượng

Tốc độ tải trang và độ ổn định của server đóng vai trò then chốt trong việc Googlebot thu thập và lập chỉ mục nội dung của bạn. Nếu server không đáng tin cậy hoặc tốc độ tải trang chậm, quá trình này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Ưu điểm:
  • Cải thiện tốc độ tải trang, giúp Googlebot dễ dàng thu thập dữ liệu.
  • Giảm thời gian phản hồi server (TTFB – Time to First Byte), tăng hiệu suất lập chỉ mục.
  • Đảm bảo uptime ổn định, tránh tình trạng website bị gián đoạn khiến Google không thể truy cập.
  • Tăng trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang, hỗ trợ SEO tổng thể.
Nhược điểm:
  • Chi phí cao hơn so với các gói hosting giá rẻ.
  • Cần hiểu biết cơ bản về cấu hình server để tối ưu hiệu suất.
Để đảm bảo quá trình Google index diễn ra nhanh chóng, MIC Creative đề xuất bạn nên sử dụng gói VPS Hosting hoặc Dedicated Server. Chúng được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội và tối ưu hóa khả năng truy cập website.
Hiện tại dịch vụ hosting web cũng được MIC Creative cung cấp cho nhiều khách hàng là doanh nghiệp lớn nhỏ và kinh doanh cá nhân. Ngoài ra, đội ngũ chuyên gia tại MIC Creative luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tối ưu cấu hình hosting, từ quản lý tài nguyên đến bảo mật dữ liệu. Đây không chỉ là bước quan trọng để cải thiện quá trình Google index mà còn giúp website của bạn hoạt động ổn định và đạt hiệu suất cao nhất.

2.12. Thường xuyên cập nhật nội dung hữu ích cho người dùng

Thuật toán của Google đã bắt đầu xét duyệt những nội dung hữu ích và được cập nhật thường xuyên là yếu tố để xếp hạng website. Chính bởi vậy, bạn cần thường xuyên cập nhật nội dung hữu ích cho người dùng.
Ưu điểm:
  • Googlebot thu thập dữ liệu thường xuyên hơn, giúp nội dung được index nhanh.
  • Tăng độ tin cậy và giá trị của website, cải thiện SEO tổng thể.
  • Giữ chân người dùng lâu hơn, giúp giảm tỷ lệ thoát trang.
  • Cập nhật từ khóa mới để bắt kịp xu hướng tìm kiếm, nâng cao khả năng cạnh tranh.
Nhược điểm:
  • Yêu cầu đầu tư thời gian và công sức để sản xuất và cập nhật nội dung liên tục.
  • Nếu không cập nhật đúng cách, nội dung có thể mất đi giá trị ban đầu, ảnh hưởng đến trải nghiệm người đọc.
Bên cạnh việc duy trì đăng tải nội dung chất lượng, bạn cũng cần làm mới lại những nội dung đã đăng trên website. Trong đó bao gồm việc cập nhật thông tin, số liệu hoặc xu hướng mới cho các bài viết đã có. Đồng thời thêm từ khóa mới và tối ưu các liên kết nội bộ để toàn bộ “mạch đập” trang web luôn tiệm cận với hướng đi của các con Googlebot.

3. Cách kiểm tra Google index cho website

3.1. Kiểm tra URL bằng công cụ Google Search Console

Phương pháp kiểm tra URL bằng công cụ Google Search Console là bước đánh giá xem đường dẫn website của bạn sau khi yêu cầu công cụ lập chỉ mục đã thành công chưa. Cách làm không quá khó, bạn có thể thực hiện chỉ với vài thao tác như sau:
Bước 1: Mở công cụ Google Search Console, tìm đến mục Kiểm tra URL.
Bước 2: Nhập URL trang web đã yêu cầu index lúc đầu vào thanh kiểm tra >> Nhấn Enter để kiểm tra.
Sau khoảng vài giây, kết quả trả về là “URL đã nằm trên Google”. Điều này cho thấy trang web của bạn đã được Google index.

3.2. Nhập URL website theo cấu trúc “site:url”

Ngoài phương pháp kiểm tra URL trong công cụ Google Search Console, bạn có thể kiểm tra Google index bằng cách nhập URL website theo cấu trúc “site:URL” trên thanh tìm kiếm của trình duyệt. Nếu trang web của bạn đã được lập chỉ mục thì kết quả tìm kiếm sẽ trả về bài viết hoặc website đó.
Ví dụ: MIC Creative nhập trực tiếp cú pháp “site:miccreative.vn” vào thanh tìm kiếm của trình duyệt. Trang kết quả tìm kiếm sẽ trả về số lượng trang được index và đường liên kết của các trang đó.
Kiểm tra các trang đã được Google index
Kiểm tra các trang đã được Google index

3.3. Sử dụng công cụ SEO bên thứ ba

Bạn có thể sử dụng các công cụ SEO bên thứ ba để kiểm tra xem trang web đã được Google index hay chưa. Một số công cụ được sử dụng nhiều bao gồm SEOquake, Screaming Frogs, Ahrefs. Trong bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra đơn giản bằng tool SEOquake.
Bước 1: Cài đặt công cụ SEOquake và thêm vào tiện ích trình duyệt.
Bước 2: Mở website của bạn, sau đó chọn biểu tượng SEOquake trên thanh tiện ích. Trong các chỉ số hiển thị, bạn cần chú ý vào mục Google Index. Số lượng trang đã được Google lập chỉ mục sẽ hiển thị chi tiết tại đó.
Sử dụng công cụ SEOquake để kiểm tra các trang được Google index
Sử dụng công cụ SEOquake để kiểm tra các trang được Google index

4. Khắc phục lỗi trong quá trình Google index website

4.1. Sửa lỗi bị loại trừ bởi thẻ Noindex

Thẻ meta robots noindex cho phép bạn chỉ định với Googlebot rằng một trang trên website không nên được đưa vào chỉ mục tìm kiếm. Thẻ này thường được đặt trong phần <head> của mã HTML. Có hai loại thẻ noindex phổ biến:
  • <meta name="robots" content="noindex, nofollow">: Khi sử dụng thẻ này, Googlebot sẽ không chỉ bỏ qua việc lập chỉ mục trang mà còn không theo dõi bất kỳ liên kết nào trong trang đó.
  • <meta name="robots" content="noindex, follow">: Với thẻ này, trang sẽ không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, nhưng Googlebot vẫn sẽ theo dõi và thu thập dữ liệu từ các liên kết trên trang đó.
Nếu bạn muốn tất cả các trang trên website của mình được Google index, giải pháp đơn giản nhất là xóa bỏ thẻ meta robots noindex. Điều này đảm bảo rằng Googlebot có thể tự do thu thập dữ liệu và lập chỉ mục mọi nội dung trên trang của bạn.

4.2. Xử lý trường hợp chặn index bằng file Robots.txt

Có thể bạn sẽ cần sử dụng file Robots.txt để chặn không cho công cụ tìm kiếm truy cập thư mục trống, không có giá trị. Tuy nhiên để Google index toàn bộ website nhanh chóng trong những giai đoạn đầu xây dựng trang, bạn cần xóa các lệnh chặn trong file Robots.txt.
Bạn có thể xóa bỏ các lệnh chặn index trực tiếp vào tệp Robots.txt của những plugin trong WordPress. Còn đối với các website sử dụng máy chủ như Cpanel, tệp này sẽ được chứa trong thư mục public_html.

4.3. Khắc phục lỗi bị chặn index bởi tệp .htaccess

Tệp .htaccess là một thành phần quan trọng của website. File này được chứa trên hầu hết các website và được sử dụng rất hiệu quả khi bạn cần ngăn chặn việc lập chỉ mục của một trang cụ thể. Nếu website bạn đang có vấn đề về việc lập chỉ mục Google, có thể kiểm tra tệp tin này. Tệp này thường nằm trong thư mục gốc của website, public_html hoặc htdocs nếu bạn sử dụng máy chủ Cpanel, FTP.
Đối với các website WordPress, tệp .htaccess nằm cùng cấp với thư mục wp-content, wp-adminwp-includes. Để khắc phục, bạn cần kiểm tra và loại bỏ những lệnh chặn như noindex, nofollow.

5. Kết luận

Qua bài viết trên, chúng tôi mong bạn đã nắm được thông tin cơ bản về Google index và những cách triển khai để Google index website nhanh chóng. Mong rằng những nội dung kiến thức trên sẽ giúp ích cho công việc làm SEO của bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu về dịch vụ SEO hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tốt nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.
Đánh giá của bạn post

Chia sẻ bài viết:

Facebook
Twitter
LinkedIn
Email

Mỗi ngày, chúng tôi học hỏi một điều mới về Marketing và chia sẻ cho bạn, để ngày mai của bạn trở nên thành công rực rỡ hơn ngày hôm qua.

Picture of MIC Creative

MIC Creative

Xem hồ sơ
Marketing