Từ khóa SEO là gì? Phân loại các loại từ khóa trong SEO

Đăng ngày: 06/11/2025

Trong lĩnh vực SEO, các từ khóa đóng vai trò cực kỳ quan trọng để xác định thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm Google Search. Tuy nhiên, có nhiều loại từ khóa khác nhau mà không phải người làm SEO nào cũng nắm rõ. Tại bài viết này, MIC Creative sẽ giúp bạn khám phá các loại từ khóa trong SEO và cách sử dụng chúng để đạt được hiệu quả tối đa.

Các Loại Từ Khóa Trong SEO: Định nghĩa, phân loại, ứng dụng

1. Từ khoá SEO là gì?

Từ khóa SEO là gì
Từ khóa SEO là gì

Trong SEO (Search Engine Optimization), từ khóa được hiểu là những cụm từ hoặc câu mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm như Google để tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây chính là cầu nối trực tiếp giữa nhu cầu của khách hàng và nội dung mà website cung cấp.

Ví dụ: Khi một người gõ “dịch vụ thiết kế website bán hàng”, Google sẽ trả về các kết quả phù hợp nhất với ý định tìm kiếm đó. Nếu website của bạn được tối ưu đúng từ khóa, khả năng xuất hiện trong top đầu sẽ cao hơn.

Vai trò của từ khóa trong SEO không chỉ dừng lại ở việc giúp website được tìm thấy, mà còn:

  • Định hướng cho toàn bộ chiến lược nội dung.

  • Giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng nhóm khách hàng tiềm năng.

  • Là cơ sở để đo lường và tối ưu hiệu quả chiến dịch SEO.

Từ khóa chính là nền móng của SEO. Không có nghiên cứu và phân loại từ khóa đúng cách, chiến lược SEO dễ rơi vào tình trạng lan man, tốn kém nhưng không mang lại chuyển đổi thực sự.

2.  Phân loại từ khóa trong SEO

2.1. Các loại từ khóa trong SEO theo ý định tìm kiếm

Ý định tìm kiếm (Search Intent) là mục đích, nhu cầu mà người dùng muốn đạt được khi tìm kiếm thông tin trên Google. Ý định tìm kiếm thường được chia thành 4 nhóm chính: Thông tin, Điều hướng, Thương mại và Giao dịch.

Dấu hiệu nhận biết về các loại từ khóa trong SEO theo ý định tìm kiếm
Dấu hiệu nhận biết về các loại từ khóa trong SEO theo ý định tìm kiếm

a) Từ khóa Thông tin (Informational Keywords)

Những từ khóa này được sử dụng khi người dùng muốn tìm kiến thức, câu trả lời hoặc lời giải thích cho một vấn đề.

Bạn có thể nhận diện loại từ khóa này thông qua những cụm từ như “là gì”, “cách”, “hướng dẫn”, “đánh giá”, “so sánh”, “tại sao”, “như thế nào”,…

Ví dụ: “SEO là gì”, “cách tối ưu tốc độ website”, “iphone 17 có gì mới”.

Ứng dụng:

  • Tạo các bài blog, hướng dẫn, wiki, cẩm nang chuyên sâu.

  • Đây là loại từ khóa giúp thu hút traffic đầu phễu, tăng nhận diện thương hiệu.

Minh họa về các loại từ khóa trong SEO với ý định tìm kiếm thông tin
Minh họa về các loại từ khóa trong SEO với ý định tìm kiếm thông tin

Trong thực tế triển khai, loại từ khóa này thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các chiến lược SEO blog. Chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng kết hợp bài viết chuyên sâu (pillar content) với hệ thống cluster content để tạo chiều sâu chủ đề và gia tăng cơ hội lên top Google.

b) Từ khóa Điều hướng (Navigational Keywords)

Đây là nhóm từ khóa thể hiện ý định truy cập trực tiếp vào một website, thương hiệu hoặc nền tảng mà người dùng đã biết từ trước.

Ví dụ: “facebook”, “shopee”, “đăng nhập Ahrefs”, “MIC Creative SEO”.

Ứng dụng:

  • Tối ưu trang chủ và các trang quan trọng với từ khóa thương hiệu.

  • Giúp khẳng định thương hiệu trên công cụ tìm kiếm, hạn chế rủi ro mất traffic vào tay đối thủ.

  • Sử dụng trong SEO địa phương để hướng lưu lượng truy cập đến các một vị trí thực tế nào đó.
Các loại từ khóa trong SEO theo ý định điều hướng 
Các loại từ khóa trong SEO theo ý định điều hướng

c) Từ khóa Thương mại (Commercial Investigation Keywords)

Từ khóa Thương mại thường xuất hiện khi người dùng đang trong giai đoạn tìm hiểu, so sánh và đánh giá các sản phẩm trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

Các từ khóa có mục đích thương mại bao gồm cụm từ phổ biến  như “giá rẻ”, “hàng đầu”, “top”, “tốt nhất”, “review” và “so sánh.

Ví dụ: “so sánh iphone 17 và samsung s26”, “top 10 công ty SEO uy tín tại Việt Nam”, “review hosting tốt nhất 2025″.”.

Ứng dụng:

  • Tạo nội dung review, so sánh, danh sách “top list”.

  • Đây là loại từ khóa giữa phễu, giúp bạn thu hút khách hàng tiềm năng đang cân nhắc mua hàng.

Các loại từ khóa trong SEO theo ý định thương mại
Các loại từ khóa trong SEO theo ý định thương mại

d) Từ khóa Giao dịch (Transactional Keywords)

Đây là những từ khóa phản ánh rõ ràng mong muốn thực hiện hành động ngay lập tức (mua hàng, đăng ký, tải xuống…). Đây là nhóm từ khóa có giá trị chuyển đổi cao nhất.

Ví dụ: “mua iphone 17 pro max”, “đăng ký dịch vụ SEO trọn gói”, “tải template website miễn phí”.

Ứng dụng:

  • Tối ưu các landing page, trang sản phẩm, trang dịch vụ để chốt đơn.

  • Tích hợp CTA rõ ràng, form đăng ký, nút mua hàng nhanh.

Các loại từ khóa trong SEO theo ý định giao dịch 
Các loại từ khóa trong SEO theo ý định giao dịch

2.2. Các loại từ khóa trong SEO theo độ dài

Thông thường, độ dài từ khóa có mối quan hệ mật thiết với lượng tìm kiếm, mức độ cạnh tranh và tỷ lệ chuyển đổi.

Sơ đồ đường cong theo nhu cầu tìm kiếm
Sơ đồ đường cong theo nhu cầu tìm kiếm

a) Từ khóa ngắn (Short-tail/ Head keywords)

Từ khóa ngắn thường bao gồm 1-2 từ. Đây là những từ khóa có lượng tìm kiếm khổng lồ nhưng lại có độ cạnh tranh rất cao. Do tính chất chung chung, chúng thường không phản ánh rõ ràng ý định của người tìm kiếm.

Ví dụ: “giày thể thao”, “điện thoại”, laptop”, “dịch vụ SEO”.

  • Đặc điểm: Khó SEO, tốn nhiều thời gian và chi phí để lên top.

  • Ứng dụng: Phù hợp cho các thương hiệu lớn muốn xây dựng độ phủ rộng, tăng độ nhận diện trên thị trường.

b) Từ khóa trung bình (Mid-tail keywords)

Từ khóa trung bình thường gồm 3-5 từ, cụ thể hơn short-tail và dễ dàng phản ánh rõ nhu cầu hơn. Đây là sự cân bằng tốt giữa lượng tìm kiếm, mức độ cạnh tranhkhả năng mang lại chuyển đổi.

Ví dụ: “giày thể thao nam”, “điện thoại samsung”, “quần legging tập thể dục”.

  • Đặc điểm: Vừa phải, dễ triển khai SEO hơn short-tail.

  • Ứng dụng: Thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc khi bạn muốn tạo nội dung nhắm đến nhóm khách hàng cụ thể.

c) Từ khóa dài (Long-tail keywords)

Từ khóa dài thường có từ 4 từ trở lên. Dù lượng tìm kiếm không cao, nhưng ý định tìm kiếm cực kỳ rõ ràngtỷ lệ chuyển đổi rất lớn. Từ khóa dài giúp nhiều website nhỏ nhanh chóng tiếp cận khách hàng tiềm năng mà không phải cạnh tranh trực tiếp với các ông lớn.

Ví dụ: “giày thể thao nam nike màu trắng size 42”, “cửa hàng bán điện thoại samsung gần đây”.

  • Đặc điểm: Cạnh tranh thấp, dễ SEO, mang lại khách hàng chất lượng.

  • Ứng dụng: Dùng để nhắm đến khách hàng đang có nhu cầu cụ thể, sẵn sàng mua hàng.

Lượng tìm kiếm của từ khóa ngắn so với từ khóa dài
Lượng tìm kiếm của từ khóa ngắn so với từ khóa dài

2.3. Các loại từ khóa trong SEO theo từng chủ đề

Một nhóm từ khóa rất quan trọng khác chính là phân loại theo chủ đề. Đây là nền tảng để xây dựng cấu trúc nội dung chuẩn SEO và tạo ra topical authority (độ uy tín theo chủ đề) cho website.

a) Từ khóa chính (Focus Keyword)

Là từ khóa trọng tâm, đại diện cho chủ đề chính của một trang hoặc bài viết. Thường được chọn dựa trên mức độ tìm kiếm cao và sát với mục tiêu SEO.

Ví dụ: Nếu chủ đề chính là “các loại từ khóa trong SEO”, thì từ này chính là focus keyword.

Ứng dụng:

  • Xuất hiện tự nhiên trong title.

  • Có mặt trong meta description.

  • Dùng ở các heading chính (H1, H2).

  • Đưa vào URL của trang.

  • Nhắc đến ở đoạn mở bài để nhấn mạnh chủ đề.

b) Từ khóa phụ (Secondary Keywords)

Từ khóa phụ là những cụm từ có liên quan trực tiếp đến từ khóa chính, giúp mở rộng ngữ cảnh và hỗ trợ Google hiểu sâu hơn nội dung.

Ví dụ: Với focus keyword “thiết kế website bán hàng”, từ khóa phụ có thể là “dịch vụ thiết kế website”, “website chuẩn SEO”, “chi phí thiết kế website bán hàng”.

Ứng dụng:

  • Triển khai trong H2, H3 hoặc các mục nhỏ.

  • Dùng để mở rộng nội dung mà không lặp lại focus keyword.

  • Phù hợp để xây dựng ngữ cảnh và cụm chủ đề con.

Mối liên hệ giữa từ khóa chính và từ khóa phụ
Mối liên hệ giữa từ khóa chính và từ khóa phụ

c) Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing Keywords)

Các từ khóa ngữ nghĩa là những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa, hoặc liên quan ngữ nghĩa đến từ khóa chính.

Ví dụ: Với focus keyword “giảm cân”, LSI có thể là “thực đơn eat clean”, “tập cardio”, “đốt mỡ thừa”.

Ứng dụng:

  • Chèn tự nhiên trong các đoạn mô tả.

  • Bổ sung trong ví dụ minh họa.

  • Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngữ cảnh và chiều sâu chủ đề.

Cách tìm kiếm từ khóa LSI
Cách tìm kiếm từ khóa LSI

2.4. Các loại từ khóa trong SEO theo mục tiêu

Ngoài việc phân loại trên, trong thực tế SEO còn có nhiều nhóm từ khóa đặc thù khác. Những nhóm này đóng vai trò quan trọng trong việc định vị thương hiệu, mở rộng phạm vi tiếp cậnhỗ trợ Google hiểu rõ hơn nội dung website.

a) Từ khóa thương hiệu (Branded keywords)

Đây là những từ khóa chứa tên thương hiệu của bạn hoặc đối thủ.

Ví dụ: “giày Biti’s”, “dịch vụ SEO MIC Creative”.

Ứng dụng:

  • Tăng khả năng người dùng tìm thấy bạn khi đã có nhận diện thương hiệu.

  • Bảo vệ thương hiệu trước sự cạnh tranh.

  • Xây dựng uy tín lâu dài trong mắt khách hàng.

Từ khóa thương hiệu
Từ khóa thương hiệu

b) Từ khóa nhắm mục tiêu theo địa lý (Geo-targeting keywords)

Đây là các từ khóa chứa tên địa phương, thành phố hoặc khu vực cụ thể, phù hợp cho chiến lược SEO Local.

Ví dụ: “thiết kế website tại Hà Nội”, “quán cafe quận Cầu Giấy”.

Ứng dụng:

  • Thu hút khách hàng tiềm năng tại khu vực nhất định.

  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi do người tìm kiếm thường có nhu cầu thật và cần dịch vụ gần nơi họ sinh sống.

Từ khóa nhắm mục tiêu theo địa lý
Từ khóa nhắm mục tiêu theo địa lý

c) Từ khóa Evergreen

Từ khóa Evergreen là những từ khóa có giá trị lâu dài, không bị thay đổi theo xu hướng hay thời gian. Đây thường là các chủ đề cơ bản, kiến thức nền hoặc những nhu cầu bền vững mà người dùng luôn tìm kiếm.

Ví dụ: “cách chăm sóc da mặt”, “cách học tiếng Anh hiệu quả”, “thiết kế website bán hàng chuẩn SEO”.

Ứng dụng:

  • Tạo các bài viết pillar content hoặc nội dung cốt lõi cho website.

  • Mang lại lượng traffic ổn định, bền vững theo thời gian.

  • Phù hợp với chiến lược xây dựng authority và SEO dài hạn.

d) Từ khóa theo Trend

Từ khóa theo Trend là các từ khóa gắn liền với sự kiện, sản phẩm, trào lưu hoặc chủ đề “hot” trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: “phim chiếu rạp tháng 9/2025”, “iphone 17 pro max ra mắt”, “trend capcut 2025”.

Ứng dụng:

  • Tạo cơ hội bùng nổ traffic trong thời gian ngắn.

  • Thích hợp cho các bài newsjacking, blog tin tức, social media campaign.

  • Cần bắt kịp thời điểm để khai thác hiệu quả, tránh bỏ lỡ cơ hội.

Trong các chiến dịch truyền thông digital, chúng tôi thường kết hợp trend keywords với SEO và social media để tối ưu traffic đa kênh. Tuy nhiên, nhóm từ khóa này cần nguồn lực cập nhật liên tục, không phù hợp nếu doanh nghiệp thiếu nhân sự content.

e) Từ khóa xác định khách hàng (Customer-defining keywords)

Đây là những từ khóa mô tả đối tượng khách hàng mục tiêu (nhân khẩu học, nghề nghiệp, giới tính, nhu cầu).

Ví dụ: “giày thể thao nữ học sinh”, “khóa học SEO cho người mới”. “áo sơ mi nam công sở”.

Ứng dụng:

  • Giúp định vị rõ ràng tệp khách hàng.

  • Tối ưu nội dung sát với nhu cầu của đối tượng cụ thể.

  • Dễ cá nhân hóa thông điệp marketing.

Từ khóa xác định khách hàng
Từ khóa xác định khách hàng

f) Từ khóa xác định sản phẩm (Product-defining keywords)

Đây là từ khóa mô tả trực tiếp sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, thường bao gồm tên sản phẩm, đặc điểm, thương hiệu.

Ví dụ: “macbook air m3 2025”, “áo hoodie oversize nữ”, “dịch vụ thiết kế website bán hàng”.

Ứng dụng:

  • Giúp sản phẩm dễ dàng được tìm thấy trên công cụ tìm kiếm.

  • Tối ưu cho trang sản phẩm, landing page, trang dịch vụ.

  • Mang lại traffic chất lượng cao, dễ chuyển đổi vì người dùng đã có nhu cầu rõ ràng.

Từ khóa xác định sản phẩm
Từ khóa xác định sản phẩm

3. Tiêu chí chọn từ khóa trong SEO

Sau khi đã phân loại được các nhóm từ khóa, bước tiếp theo là xác định từ khóa nào thực sự đáng để đầu tư SEO. Dưới đây là 4 tiêu chí quan trọng giúp bạn đánh giá độ phù hợp, tiềm năng và hiệu quả kinh doanh của mỗi từ khóa, đảm bảo tối ưu cả traffic lẫn chuyển đổi.

3.1. Opportunity – Mức độ phù hợp và khả năng xếp hạng

Opportunity thể hiện mức độ “phù hợp” giữa từ khóa và năng lực nội dung của website. Nói cách khác, đó là việc đánh giá xem bạn có đủ khả năng tạo nội dung chất lượng và đúng ý định tìm kiếm của người dùng để cạnh tranh trên Google hay không. Việc chọn sai chủ đề sẽ khiến bạn tốn công SEO mà không bao giờ đạt top.

Một số yếu tố cần xem xét:

  • Mức độ liên quan chủ đề: Từ khóa phải gắn trực tiếp với lĩnh vực, sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp.
  • Phân tích SERP: Kiểm tra xem trang 1 hiện hiển thị loại nội dung nào (bài tin tức, thương mại, blog, từ điển…). Nếu không cùng dạng nội dung bạn dự định làm, cơ hội thấp.
  • Khả năng cạnh tranh thực tế: Nếu top đầu là các “ông lớn” như Wikipedia, Shopee, Google Dịch…, nên loại trừ vì gần như không thể vượt qua.
  • Phù hợp với ý định tìm kiếm: Đảm bảo nội dung bạn cung cấp trùng với mục đích người dùng.

3.2. Volume – Lượng tìm kiếm và xu hướng

Search Volume (lượng tìm kiếm) là số lượt người dùng truy vấn từ khóa mỗi tháng. Đây là chỉ số cơ bản giúp bạn ước lượng lưu lượng truy cập tiềm năng, xác định mức độ quan tâm của thị trường, và ưu tiên nội dung có khả năng thu hút traffic lớn nhất.

Cách sử dụng Volume hiệu quả:

  • Ước tính traffic tiềm năng: Volume càng cao, cơ hội tiếp cận càng lớn nhưng không đồng nghĩa dễ SEO.
  • Đánh giá xu hướng tìm kiếm: Theo dõi xem từ khóa đang tăng, giảm hay theo mùa (qua Google Trends).
  • Cân nhắc giữa volume và độ khó: Từ khóa có volume cao thường cạnh tranh gay gắt; site mới nên ưu tiên từ khóa vừa phải để có kết quả nhanh.
  • Chọn đúng “mix” từ khóa: Kết hợp giữa short-tail (phủ rộng) và long-tail (tỷ lệ chuyển đổi cao) để tối ưu tổng thể chiến dịch.

3.3. Keyword Difficulty – Độ khó của từ khóa

Keyword Difficulty (KD) đo lường mức độ cạnh tranh để một từ khóa có thể xuất hiện trong top kết quả tìm kiếm. Chỉ số này (thường tính theo thang 1–100) giúp bạn biết được cần bao nhiêu nỗ lực về nội dung và liên kết để đạt top 10 Google.

Một số nguyên tắc khi đánh giá KD:

  • Từ khóa ngắn – độ khó cao: Thường vượt 30 điểm, nhiều đối thủ SEO.
  • Từ khóa dài – độ khó thấp: Dễ lên top, đặc biệt phù hợp cho website mới.
  • Không chỉ nhìn điểm số: Kiểm tra thêm chất lượng nội dung, backlink và độ mạnh domain của các đối thủ top đầu.

Chiến lược theo giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: tập trung từ khóa KD thấp (long-tail, niche).
  • Giai đoạn sau: mở rộng sang mid-tail hoặc short-tail có KD cao hơn để tăng độ phủ thương hiệu.

3.4. Potential – Giá trị và tiềm năng kinh doanh

Potential phản ánh giá trị thương mại mà từ khóa mang lại cho doanh nghiệp. Một từ khóa có volume cao nhưng không mang lại chuyển đổi thì vẫn kém hiệu quả hơn từ khóa ít lượt tìm kiếm nhưng gắn với sản phẩm, dịch vụ cốt lõi.

Cách đánh giá tiềm năng từ khóa:

  • Đo mức liên quan đến mục tiêu kinh doanh: Từ khóa càng sát sản phẩm/dịch vụ chính thì giá trị càng cao.
  • Xác định ý định mua hàng: Các từ khóa có dấu hiệu “mua”, “đặt”, “đăng ký”, “báo giá” thường có khả năng chuyển đổi cao.
  • Chấm điểm ưu tiên: Có thể xếp hạng từ 0–3 để dễ lọc:
    • 3 điểm: gắn trực tiếp với sản phẩm/dịch vụ bán ra.
    • 2 điểm: từ khóa so sánh, đánh giá – có thể cài CTA hoặc liên kết bán hàng.
    • 1 điểm: cung cấp thông tin nền, nuôi traffic.
    • 0 điểm: không liên quan, không tạo giá trị kinh doanh.
  • Cân đối giữa giá trị & khả năng SEO: Từ khóa tiềm năng nhưng KD quá cao có thể tạm lùi lại, thay vào đó tối ưu nhóm có khả năng lên top trước.

4. Quy trình chọn loại từ khóa để SEO hiệu quả

Việc lựa chọn đúng loại từ khóa không chỉ giúp website xuất hiện trên Google, mà còn quyết định lượng traffic, chất lượng khách hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Cách chọn từ khóa SEO hiệu quả dưới đây từ MIC Creative sẽ giúp bạn chọn loại từ khóa phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình.

Bước 1: Xác định mục tiêu SEO

  • Tăng traffic (lượt truy cập): Phù hợp với từ khóa thông tin, từ khóa dài.

  • Tạo leads (khách hàng tiềm năng): Phù hợp với từ khóa thương mại, từ khóa trung bình.

  • Tăng đơn hàng/Doanh số: Phù hợp với từ khóa giao dịch, từ khóa sản phẩm/dịch vụ cụ thể.

Bước 2: Nghiên cứu và phân tích từ khóa

Đây là giai đoạn xác định nhu cầu tìm kiếm thực tế của người dùng và đo lường tiềm năng của từng từ khóa. Nếu bạn chưa quen, có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết về cách nghiên cứu từ khóa để hình dung quy trình và công cụ cần thiết.

  • Sử dụng công cụ nghiên cứu từ khóa:

    • Google Keyword Planner: Công cụ chính thống từ Google, cung cấp dữ liệu từ khóa chính xác nhất về lượng tìm kiếm, CPC. Phù hợp để nghiên cứu từ khóa cơ bản và lập kế hoạch quảng cáo.

    • Ahrefs: Công cụ nghiên cứu từ khóa SEO tốt nhất với tính năng Keywords Explorer. Cung cấp dữ liệu volume, độ cạnh tranh, CTR, click trung bình và giá thầu quảng cáo.

    • SEMRush: Công cụ toàn diện cho nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ. Hỗ trợ tìm volume, độ khó, xu hướng tìm kiếm và từ khóa mà đối thủ đang SEO.

    • Keywordtool: Gợi ý từ khóa mở rộng từ nhiều nền tảng (Google, Bing, Amazon, YouTube, App Store). Rất hữu ích để tìm từ khóa dài và từ khóa phụ.

    • Google Search Console: Phân tích hiệu suất từ khóa website đang có: số lần hiển thị, vị trí trung bình, CTR. Giúp phát hiện cơ hội SEO và tối ưu từ khóa hiện tại.

  • Các chỉ số quan trọng cần phân tích:

    • Volume (lượng tìm kiếm): Từ khóa càng có nhiều lượt tìm kiếm càng dễ mang lại traffic, nhưng thường cạnh tranh cao.

    • Keyword Difficulty (độ khó): Chỉ số đánh giá mức độ cạnh tranh của từ khóa. Nên chọn từ khóa có độ khó vừa phải nếu website mới.

    • CPC (giá thầu trung bình): Chỉ số từ Google Ads, phản ánh giá trị thương mại của từ khóa. CPC cao thường gắn với từ khóa mang tính giao dịch.

Với website mới, chúng tôi gợi ý bạn có thể bắt đầu bằng long-tail keywords hoặc từ khóa niche (ngách) để dễ SEO và mang lại tỉ lệ chuyển đổi tốt hơn.

Bước 3: Phân bổ từ khóa trong nội dung

Sau khi đã chọn được danh sách từ khóa phù hợp, bước cuối cùng là tối ưu phân bổ từ khóa trong nội dung website.

  • Vị trí quan trọng cần có từ khóa:

    • Title (tiêu đề bài viết): Ưu tiên đặt từ khóa chính ở đầu tiêu đề.

    • Meta description: Viết tự nhiên, chèn từ khóa để tăng CTR.

    • Heading (H1 – H3): Từ khóa chính trong H1, từ khóa phụ/LSI trong H2, H3.

    • URL: Nên ngắn gọn, chứa từ khóa chính.

    • Alt text hình ảnh: Giúp Google hiểu nội dung hình ảnh, tăng SEO hình ảnh.

  • Nguyên tắc khi chèn từ khóa:

    • Không nhồi nhét, viết tự nhiên, đảm bảo mạch văn.

    • Ưu tiên trải nghiệm người đọc hơn công cụ tìm kiếm.

    • Sử dụng từ khóa phụ, từ khóa LSI để đa dạng hóa ngữ nghĩa.

5. Công cụ hỗ trợ tìm từ khóa SEO tốt nhất

Khi tiến hành nghiên cứu từ khóa SEO, việc lựa chọn công cụ phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, phát hiện cơ hội tiềm năng và xác định đúng hướng chiến lược nội dung. Tùy vào ngân sách, quy mô dự án và mức độ chuyên sâu, bạn có thể cân nhắc sử dụng các công cụ dưới đây – được sắp xếp theo thứ tự tối ưu chi phí.

a) Google Keyword Planner (GKP)

Công cụ miễn phí từ Google, phù hợp cho cả người mới lẫn chuyên gia SEO. GKP cho phép bạn khám phá các từ khóa mới, xem lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng, mức độ cạnh tranh và giá thầu quảng cáo ước tính.

các loại từ khóa trong seo
Công cụ Google Keyword Planner

Ưu điểm:

  • Dữ liệu chính thống, chính xác về volume và CPC.
  • Gợi ý từ khóa liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc ngành hàng.
  • Hữu ích cho cả nghiên cứu SEO lẫn Google Ads.

Phù hợp cho: doanh nghiệp nhỏ, người làm SEO muốn có cái nhìn nền tảng trước khi đầu tư vào công cụ trả phí.

b) Keyword Tool.io

Keyword Tool.io khai thác Google Autocomplete để tạo ra hàng trăm gợi ý từ khóa đuôi dài (long-tail) chỉ trong vài giây. Ngoài Google, công cụ này còn hỗ trợ nhiều nền tảng khác như YouTube, Bing, Amazon, TikTok hay App Store.

các loại từ khóa trong seo
Công cụ Keyword Tool

Ưu điểm:

  • Phát hiện từ khóa dài, ít cạnh tranh.
  • Có dữ liệu volume, xu hướng và mức độ phổ biến.
  • Giao diện đơn giản, dễ thao tác.

Phù hợp cho: người sáng tạo nội dung hoặc SEOer muốn mở rộng danh sách long-tail keyword phục vụ chiến lược blog hoặc video.

c) KWFinder

Được phát triển bởi Mangools, KWFinder nổi tiếng với khả năng phân tích độ khó từ khóa (Keyword Difficulty) và gợi ý các cụm long-tail dễ SEO.

các loại từ khóa trong seo
Công cụ KWFinder

Ưu điểm:

  • Giao diện trực quan, dễ theo dõi dữ liệu.
  • Hiển thị KD, volume, CPC và SERP preview cùng lúc.
  • Giúp sàng lọc nhanh từ khóa phù hợp với năng lực website.

Phù hợp cho: cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tập trung vào từ khóa ngách, ít cạnh tranh nhưng mang lại chuyển đổi cao.

d) SEMrush

SEMrush là công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh toàn diện, cung cấp dữ liệu sâu về intent, volume, KD, CPC, cũng như các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng.

các loại từ khóa trong seo
Công cụ SEMrush

Ưu điểm:

  • Phân tích toàn bộ hệ thống từ khóa của đối thủ (Organic + Paid).
  • Có tính năng Keyword Magic Tool giúp mở rộng chủ đề dễ dàng.
  • Theo dõi thứ hạng từ khóa theo từng vùng địa lý.

Phù hợp cho: các dự án SEO trung–cao cấp hoặc team marketing cần insight cạnh tranh để lập chiến lược tổng thể.

e) Ahrefs Keywords Explorer

Ahrefs là một trong những công cụ SEO mạnh mẽ nhất hiện nay, với cơ sở dữ liệu hơn 3 tỷ từ khóa toàn cầu. Bên cạnh việc phân tích volume và KD, Ahrefs còn cung cấp chỉ số Clicks, giúp bạn hiểu rõ bao nhiêu người thực sự nhấp vào kết quả thay vì chỉ tìm kiếm.

các loại từ khóa trong seo
Công cụ Ahrefs Keywords Explorer

Ưu điểm:

  • Phân tích SERP chuyên sâu, cho biết top URL, backlink và traffic ước tính.
  • Đánh giá độ khó thực tế dựa trên số lượng liên kết cần thiết.
  • Theo dõi biến động thứ hạng và xu hướng truy vấn theo thời gian.

Phù hợp cho: doanh nghiệp, agency hoặc chuyên gia SEO cần dữ liệu lớn và độ chính xác cao để ra quyết định chiến lược.

6. Mẹo ứng dụng các loại từ khóa trong SEO tăng traffic

Biết phân loại từ khóa là một chuyện, nhưng quan trọng hơn là biết sử dụng chúng đúng cách để tối ưu hóa hiệu quả SEO.

Xây dựng chiến lược nội dung theo phễu bán hàng:

Customer Journey
Customer Journey
  • Nhận thức (Awareness): Dùng từ khóa ngắntừ khóa thông tin để tiếp cận lượng lớn người tìm kiếm.

  • Cân nhắc (Consideration): Dùng từ khóa trung bình hoặc so sánh để cung cấp thông tin chi tiết hơn.

  • Quyết định (Decision): Tập trung vào từ khóa dàitừ khóa giao dịch.

Cách này giúp nội dung của bạn không chỉ thu hút traffic, mà còn dẫn dắt người đọc đi qua hành trình mua hàng (Customer Journey).

Ví dụ cho hành trình từ khóa trong phễu bán hàng:

  • Giai đoạn Nhận thức: Người dùng mới bắt đầu tìm hiểu, thường gõ những từ khóa rất chung chung như “thiết kế website”, “SEO là gì”.

  • Giai đoạn Cân nhắc (Consideration): Khi đã có nhu cầu rõ ràng hơn, họ chuyển sang tìm kiếm cụ thể và so sánh, chẳng hạn “thiết kế website bán hàng giá rẻ”, “dịch vụ SEO hay quảng cáo Google tốt hơn”.

  • Giai đoạn Quyết định (Decision): Ở bước cuối, người dùng sẵn sàng hành động. Họ sẽ tìm bằng những từ khóa mang tính giao dịch, ví dụ “dịch vụ thiết kế website bán hàng chuẩn SEO tại Hà Nội”, “mua hosting giá rẻ uy tín”.

Tối ưu Onpage và cấu trúc website:

  • Từ khóa ngắn: Đặt ở các trang chính (Homepage, Category) để định hình chủ đề lớn.

  • Từ khóa dài: Phù hợp cho bài blog chi tiết, landing page dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể.

  • Từ khóa địa phương: Tích hợp vào trang liên hệ, dịch vụ khu vực để tăng khả năng xuất hiện trên Google Maps.

Kết hợp trong chiến lược SEO tổng thể:

  • SEO ngắn hạn: Tập trung từ khóa dài, dễ rank, nhanh mang lại khách hàng tiềm năng.

  • SEO dài hạn: Xây dựng content pillar với từ khóa ngắn, tăng độ uy tín, mở rộng thị phần.

  • SEO Local: Đẩy mạnh từ khóa gắn với khu vực cụ thể để tăng chuyển đổi offline (ví dụ: “thiết kế website bán hàng tại TPHCM”).

5. Lời Kết 

Trong bài viết trên, chúng tôi đã giới thiệu với bạn về các loại từ khóa trong SEO phổ biến hiện nay. Nếu các loại từ khóa trong SEO được sử dụng một cách hợp lý sẽ giúp bạn cải thiện sức mạnh trang web và đạt được thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm. Hy vọng những nội dung trên của MIC Creative sẽ giải đáp được thắc mắc của bạn và hẹn gặp lại ở những bài viết sau.

Nếu bạn đang có nhu cầu về dịch vụ SEO hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.

5/5 - (1 bình chọn)

Chia sẻ bài viết:

Facebook
Twitter
LinkedIn
Email

Mỗi ngày, chúng tôi học hỏi một điều mới về Marketing và chia sẻ cho bạn, để ngày mai của bạn trở nên thành công rực rỡ hơn ngày hôm qua.

Avatar MIC Creative

MIC Creative

Xem hồ sơ
Marketing

Bài viết liên quan