1. Lỗi 401 là gì?
Lỗi 401, hay còn gọi là 401 Unauthorized, là một mã trạng thái HTTP (HTTP status code) cho biết người dùng không được phép truy cập vào tài nguyên vì thiếu thông tin xác thực hợp lệ. Nói cách khác, máy chủ từ chối yêu cầu vì không nhận diện được danh tính của người gửi yêu cầu.


Khi xảy ra lỗi 401, trình duyệt hoặc ứng dụng thường sẽ hiển thị thông báo như:
- “401 Unauthorized”
- “Access denied due to invalid credentials”
- “Request requires user authentication”
Lỗi 401 khác với lỗi 403 (Forbidden) ở chỗ:
- 401: Chưa xác thực, cần đăng nhập hoặc gửi token
- 403: Đã xác thực nhưng không có quyền truy cập
1.1. Nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi 401
Lỗi 401 có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng như: truy cập website, đăng nhập hệ thống, gọi API, hoặc truy cập trang quản trị. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:
Từ phía người dùng (client-side)
- Chưa đăng nhập hoặc đăng nhập sai: Người dùng cố gắng truy cập vào một khu vực yêu cầu xác thực mà chưa đăng nhập hoặc nhập sai thông tin tài khoản.
- Token xác thực hết hạn hoặc không hợp lệ: Trong các hệ thống dùng JWT token hoặc OAuth, nếu token bị hết hạn hoặc không đúng định dạng, yêu cầu sẽ bị từ chối với mã lỗi 401.
- Trình duyệt lưu cache sai: Trường hợp trình duyệt lưu lại phiên cũ hoặc thông tin xác thực lỗi, có thể khiến server từ chối truy cập.
- Truy cập vào đường dẫn giới hạn quyền: Người dùng cố gắng vào trang chỉ dành cho một nhóm tài khoản cụ thể (admin, thành viên trả phí, v.v.).
Từ phía máy chủ hoặc hệ thống (server-side)
- Cấu hình xác thực sai: Lỗi trong file cấu hình .htaccess, server Apache/Nginx hoặc trong hệ thống định tuyến khiến yêu cầu bị hiểu sai là chưa xác thực.
- Thiếu hoặc lỗi trong header HTTP: Các request không gửi đúng header Authorization (trong API, RESTful, hệ thống bảo mật) sẽ bị trả về lỗi 401.
- Lỗi phân quyền người dùng: Quản trị viên thiết lập sai vai trò hoặc cấp quyền trong CMS (WordPress, Joomla, v.v.), khiến tài khoản hợp lệ cũng bị từ chối.
Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp rút ngắn thời gian khắc phục, đồng thời hạn chế tình trạng người dùng rời bỏ website vì không thể truy cập được nội dung cần thiết.
1.2. Lỗi 401 có ảnh hưởng gì đến SEO và trải nghiệm người dùng?
Dù lỗi 401 chủ yếu liên quan đến xác thực, nhưng nếu xảy ra thường xuyên hoặc không được xử lý đúng cách, nó có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến thứ hạng SEO, tỷ lệ chuyển đổi, cũng như trải nghiệm người dùng.
Ảnh hưởng đến SEO
- Cản trở quá trình index của Googlebot: Nếu Googlebot hoặc các công cụ thu thập dữ liệu khác gặp lỗi 401 khi thu thập trang, nội dung sẽ không được lập chỉ mục (index), ảnh hưởng đến khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
- Tăng tỷ lệ lỗi crawl (crawl errors): Nhiều lỗi 401 sẽ khiến Search Console báo lỗi, làm giảm độ tin cậy của trang và ảnh hưởng đến hiệu suất SEO tổng thể.
- Giảm crawl budget: Google có giới hạn lượt truy cập mỗi trang. Nếu gặp lỗi xác thực lặp lại, Google có thể ngừng thu thập dữ liệu các trang quan trọng khác.
Ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
- Gây gián đoạn truy cập: Người dùng không hiểu vì sao bị chặn có thể rời bỏ trang ngay lập tức, làm tăng tỷ lệ thoát (bounce rate).
- Giảm uy tín thương hiệu: Lỗi 401 xuất hiện trên trang bán hàng, trang dịch vụ hoặc nội dung quan trọng sẽ gây ấn tượng xấu về sự thiếu chuyên nghiệp.
- Mất chuyển đổi: Nếu lỗi xảy ra trong quy trình đăng nhập, thanh toán hoặc điền form, bạn có thể mất khách hàng tiềm năng một cách trực tiếp.
3. Cách khắc phục lỗi 401 theo từng trường hợp
Dưới đây là các hướng khắc phục phổ biến nhất, phân loại theo đối tượng sử dụng:
- Đối với người dùng truy cập website
- Kiểm tra lại thông tin đăng nhập: Đảm bảo bạn đã nhập đúng tên tài khoản, mật khẩu và có đủ quyền truy cập trang.
- Xóa cache và cookie trình duyệt: Dữ liệu cũ có thể khiến trình duyệt gửi thông tin xác thực lỗi. Thử mở trang ở chế độ ẩn danh hoặc xóa cache.
- Đăng nhập lại hoặc làm mới phiên: Nếu phiên đăng nhập đã hết hạn, hãy thử đăng xuất và đăng nhập lại.
- Kiểm tra URL truy cập: Đảm bảo bạn không truy cập vào liên kết yêu cầu phân quyền nội bộ hoặc chưa được cấp quyền.


- Đối với quản trị viên hoặc lập trình viên
Kiểm tra hệ thống xác thực:
- Với website sử dụng .htaccess: đảm bảo cấu hình xác thực HTTP (Basic Auth) không bị lỗi.
- Với hệ thống sử dụng token/JWT: kiểm tra token có hợp lệ, còn hiệu lực và được gửi đúng qua header Authorization.
Kiểm tra phân quyền người dùng:
- Trong CMS như WordPress: xác định vai trò tài khoản và cấp quyền truy cập cho đúng nhóm người dùng.
- Trong hệ thống API: đảm bảo người dùng được phép gọi endpoint đang truy cập.
Kiểm tra log server:
- Xem chi tiết thông báo lỗi 401 trong log của Apache/Nginx hoặc trong hệ thống backend để xác định nguyên nhân chính xác.
Thiết lập thông báo lỗi tùy chỉnh (custom error page):
- Thay vì để trình duyệt hiển thị thông báo mặc định, bạn có thể tạo một trang 401 riêng thân thiện với người dùng và có hướng dẫn xử lý cụ thể.
Nếu không xác định rõ nguyên nhân, nên kiểm tra đồng thời cả phía client (người dùng) và server (ứng dụng/hosting) để đảm bảo xử lý lỗi toàn diện.
4. Một số công cụ và plugin hỗ trợ xử lý lỗi 401
Việc khắc phục lỗi 401 sẽ hiệu quả hơn nếu bạn sử dụng các công cụ chuyên dụng để kiểm tra, xác thực và tối ưu cấu hình. Dưới đây là các công cụ và plugin phổ biến, phù hợp với cả môi trường lập trình và nền tảng website như WordPress.
Công cụ kiểm tra lỗi 401 cho nhà phát triển
- Postman: Dùng để test API và kiểm tra phản hồi 401 khi gửi request thiếu hoặc sai token. Hữu ích cho dev khi debug xác thực OAuth, JWT.
- cURL: Cho phép kiểm tra phản hồi HTTP trực tiếp từ terminal. Có thể xác minh status code, header, token xác thực.
- DevTools (Chrome / Firefox): Trong tab Network, bạn có thể theo dõi các request bị trả về mã 401 và phân tích nguyên nhân do thiếu header, sai endpoint hay token lỗi.
- Server log (Apache/Nginx): Các file log của máy chủ sẽ ghi lại chi tiết các lỗi 401, giúp admin xác định nguyên nhân từ phía server hoặc cấu hình bảo mật.


Plugin hỗ trợ xử lý lỗi 401 trong WordPress
- WP Cerber Security: Giúp theo dõi và giới hạn các nỗ lực đăng nhập không hợp lệ, bảo vệ khỏi lỗi 401 do bot tấn công hoặc cấu hình sai xác thực.
- Wordfence Security: Cung cấp tường lửa và phân tích truy cập chi tiết, giúp xác định yêu cầu nào gây ra lỗi 401. Có thể thiết lập cảnh báo và xử lý theo thời gian thực.
- JWT Authentication for WP REST API: Hữu ích khi bạn sử dụng token để xác thực API. Plugin này giúp quản lý token đúng định dạng, tránh lỗi xác thực gây 401 khi gọi API nội bộ.
- Redirection: Trong trường hợp lỗi 401 xảy ra trên các URL không còn hợp lệ, plugin này giúp thiết lập chuyển hướng (redirect) đến trang phù hợp hơn.
5. Kết luận
Lỗi 401 là một mã trạng thái HTTP phổ biến, dù không phải là lỗi nghiêm trọng về mặt kỹ thuật, nhưng nếu không xử lý kịp thời, nó có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, hiệu quả SEO và hoạt động vận hành của website hoặc hệ thống API.
Việc hiểu đúng nguyên nhân và có hướng xử lý phù hợp – từ phía người dùng đến quản trị viên – sẽ giúp hạn chế gián đoạn truy cập và duy trì độ tin cậy cho hệ thống. Đồng thời, tích hợp các công cụ hỗ trợ giám sát, bảo mật và phân quyền cũng là bước quan trọng để chủ động ngăn chặn lỗi phát sinh trong tương lai.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp vấn đề về lỗi truy cập, phân quyền hoặc cần một nền tảng vận hành ổn định, bảo mật tốt, MIC Creative cung cấp các dịch vụ thiết kế website và hỗ trợ kỹ thuật trọn gói – Giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống hiệu quả, thân thiện và an toàn cho người dùng.