1. SSL là gì?
SSL là một giao thức bảo mật được thiết kế để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của người dùng (như Chrome, Firefox) và máy chủ của website. SSL sử dụng kỹ thuật mã hóa (encryption) để biến dữ liệu thành dạng không thể đọc được trong quá trình truyền tải. Chỉ có máy chủ đích (có khóa giải mã) mới có thể hiểu được thông tin này.
Mặc dù thường được nhắc đến cùng nhau, SSL và HTTPS không phải là một, cụ thể:
- SSL: Là công nghệ bảo mật (giao thức) hoạt động ở tầng ứng dụng, chịu trách nhiệm mã hóa dữ liệu. Nó được cài đặt trên máy chủ của website thông qua chứng chỉ SSL do các tổ chức uy tín cấp.
- HTTPS: Là kết quả khi website tích hợp SSL. Khi một website có chứng chỉ SSL hợp lệ, trình duyệt sẽ hiển thị:
- Biểu tượng ổ khóa trong thanh địa chỉ, cho biết kết nối an toàn.
- URL bắt đầu bằng https://, báo hiệu rằng dữ liệu được mã hóa.
Tham khảo bài viết HTTPS là gì? để tìm hiểu thêm về lợi ích và cách triển khai hiệu quả.


Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, SSL không chỉ là một tùy chọn mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc cho mọi website.
- Bảo vệ thông tin người dùng: SSL mã hóa các dữ liệu nhạy cảm như thông tin đăng nhập, biểu mẫu liên hệ, hoặc giao dịch thanh toán. Điều này đặc biệt quan trọng với các website yêu cầu người dùng nhập thông tin cá nhân.
- Tăng độ tin cậy và uy tín thương hiệu: Một website có biểu tượng ổ khóa và HTTPS tạo cảm giác an toàn, giúp người dùng tin tưởng hơn khi tương tác.
- Hỗ trợ cải thiện SEO: Google đã công khai rằng HTTPS là một yếu tố xếp hạng trong thuật toán tìm kiếm. Các website sử dụng SSL thường được ưu tiên hiển thị cao hơn trên kết quả tìm kiếm so với các website chỉ có HTTP.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Ở nhiều quốc gia, luật bảo vệ dữ liệu (như GDPR tại EU) yêu cầu website phải bảo vệ thông tin người dùng. SSL là bước đầu tiên để tuân thủ các quy định này, tránh các rủi ro pháp lý.
2. Các loại chứng chỉ SSL phổ biến
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, quy mô website, và mức độ tin cậy cần thiết, doanh nghiệp có thể chọn một trong ba loại chứng chỉ SSL phổ biến: Domain Validation (DV), Organization Validation (OV) và Extended Validation (EV).


Domain Validation (DV) – cơ bản nhất
- Đặc điểm: Chứng chỉ SSL cấp thấp nhất, chỉ xác minh quyền sở hữu tên miền (domain). Quá trình đăng ký nhanh chóng, thường chỉ mất vài phút, và không yêu cầu cung cấp thông tin doanh nghiệp.
- Phù hợp với: Blog cá nhân, website giới thiệu, hoặc các trang không xử lý dữ liệu nhạy cảm.
Ví dụ: Một blog chia sẻ mẹo nấu ăn hoặc một website portfolio cá nhân có thể dùng DV SSL để đảm bảo kết nối HTTPS mà không cần chi phí cao.
Organization Validation (OV) – dành cho doanh nghiệp
- Đặc điểm: OV SSL yêu cầu xác minh thông tin doanh nghiệp (như tên công ty, địa chỉ) ngoài việc kiểm tra quyền sở hữu tên miền. Quá trình này phức tạp hơn DV, thường mất vài ngày để hoàn tất.
- Phù hợp với: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, website công ty, hoặc các trang thương mại điện tử quy mô trung bình.
Extended Validation (EV) – cao cấp nhất
- Đặc điểm: EV SSL là loại chứng chỉ cao cấp nhất, yêu cầu quy trình xác minh nghiêm ngặt (bao gồm kiểm tra pháp lý, giấy phép kinh doanh, và thông tin công ty). Khi được kích hoạt, thanh địa chỉ trình duyệt sẽ hiển thị tên doanh nghiệp bên cạnh ổ khóa, tạo ấn tượng mạnh về độ tin cậy.
- Phù hợp với: Ngân hàng, sàn thương mại điện tử lớn, hoặc bất kỳ website nào xử lý dữ liệu nhạy cảm ở quy mô lớn.
3. Cách kiểm tra và cài đặt chứng chỉ SSL cho website
Trước khi cài đặt, doanh nghiệp cần kiểm tra xem website đã có SSL hay chưa để xác định trạng thái bảo mật hiện tại của website và chọn phương pháp phù hợp để triển khai. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, từng bước dễ dàng kiểm tra và cài đặt SSL một cách hiệu quả.
3.1. Cách kiểm tra website đã có SSL hay chưa
Có một số cách đơn giản để nhận biết website đã cài đặt SSL:
- URL bắt đầu bằng HTTPS: Truy cập website và kiểm tra thanh địa chỉ. Nếu URL bắt đầu bằng https:// thay vì http://, website đã có SSL.


- Biểu tượng ổ khóa: Hầu hết các trình duyệt (Chrome, Firefox, Safari) hiển thị biểu tượng ổ khóa bên cạnh URL khi website có chứng chỉ SSL hợp lệ. Nhấp vào ổ khóa sẽ cung cấp thông tin về chứng chỉ, như nhà cung cấp và ngày hết hạn.


- Cảnh báo bảo mật: Nếu truy cập website và trình duyệt hiển thị thông báo “Kết nối của bạn không an toàn”, đó là dấu hiệu website chưa có SSL hoặc chứng chỉ đã hết hạn.


Doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các công cụ để kiểm tra trạng thái SSL như:
- SSL Checker (sslchecker.com): Nhập URL website để kiểm tra xem SSL có được cài đặt đúng không, loại chứng chỉ, và ngày hết hạn. Công cụ này cũng báo lỗi nếu chứng chỉ không hợp lệ.
- Qualys SSL Labs (ssllabs.com): Đây là công cụ phân tích chuyên sâu, đánh giá chất lượng cài đặt SSL theo thang điểm (A+ đến F), kiểm tra các yếu tố như giao thức mã hóa, cấu hình máy chủ và lỗ hổng bảo mật.


Chúng tôi lưu ý các doanh nghiệp nên niểm tra SSL định kỳ (mỗi 3 – 6 tháng) để đảm bảo chứng chỉ không hết hạn hoặc bị cấu hình sai.
3.2. Cách đăng ký chứng chỉ SSL
Sau khi xác nhận website chưa có SSL, bước tiếp theo là đăng ký chứng chỉ phù hợp. Có nhiều cách để mua hoặc nhận SSL, tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách.
Có ba kênh chính để đăng ký chứng chỉ SSL:
- Nhà cung cấp hosting: Nhiều công ty hosting (như Hostinger, Bluehost, hoặc AZDIGI) tích hợp SSL miễn phí (thường là Let’s Encrypt) hoặc cung cấp các gói SSL trả phí.
- Nhà cung cấp domain: Các doanh nghiệp như MIC Creative, Namecheap hoặc Mat Bao thường cung cấp SSL như một dịch vụ bổ sung khi mua tên miền.
- Đơn vị cấp chứng chỉ (Certificate Authorities – CA): Nếu doanh nghiệp cần chứng chỉ cao cấp (OV, EV) hoặc muốn quản lý SSL độc lập, hãy mua trực tiếp từ các CA uy tín như Sectigo, DigiCert, GlobalSign, hoặc Comodo.


Lưu ý khi chọn nhà cung cấp SSL:
- Chọn nhà cung cấp có hướng dẫn rõ ràng hoặc dịch vụ cài đặt miễn phí, đặc biệt nếu không rành kỹ thuật.
- Đảm bảo nhà cung cấp có tính năng sao lưu (backup) chứng chỉ và nhắc nhở gia hạn tự động để tránh trường hợp SSL hết hạn.
- Xác định nhu cầu website (DV cho blog, OV cho doanh nghiệp, EV cho thương mại điện tử) để chọn loại chứng chỉ phù hợp, tránh lãng phí chi phí.
3.3. Hướng dẫn cài đặt SSL đơn giản cho website
Sau khi đăng ký chứng chỉ SSL, doanh nghiệp cần cài đặt nó lên máy chủ để website hoạt động với HTTPS. Dưới đây là hướng dẫn từng bước, áp dụng cho các website sử dụng hosting phổ biến như cPanel và website WordPress.
- Cài SSL cho Website trên cPanel
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel, sau đó tìm và chọn mục Security và chọn SSL/TLS.


Bước 2: Chọn tùy chọn Generate, view, upload, or delete SSL certificates.


Bước 3: Cung cấp thông tin chi tiết về chứng chỉ trong mục Upload a New Certificate.


Bước 4: Khi chứng chỉ đã xuất hiện trong mục Certificates on Server, nhấn Install để cài đặt chứng chỉ SSL cho website.


- Cài đặt chứng chỉ SSL cho website WordPress
Cách 1: Cài đặt SSL cho trang web WordPress khi đã cài đặt chứng chỉ SSL thành công trên hosting Cpanel:
Bước 1: Truy cập vào trang quản trị WordPress, sau đó vào Dashboard và chọn tab Settings.
Bước 2: Trong mục General Settings của Dashboard, thay đổi URL website từ http:// thành https://.


Bước 3: Cập nhật cơ sở dữ liệu của website với URL mới (https://) bằng cách sử dụng plugin Better Search Replace.
Bước 4: Vào mục Tools trong Dashboard để mở Better Search Replace.


Bước 5: Trong plugin BSR, nhập URL cũ (http://) vào ô Search for và URL mới (https://) vào ô Replace with.


Bước 6: Chọn tất cả các bảng trong mục Select tables, bỏ chọn tuỳ chọn Run as dry run, sau đó nhấn Run Search/Replace để thực hiện cập nhật.


Bước 7: Cập nhật URL website trong sitemap của Google qua Google Search Console để thông báo với Google về sự thay đổi sau khi cài đặt SSL cho WordPress.
Cách 2: Sử dụng plugin WordPress – Really Simple SSL:
Bước 1: Vào mục Plugins và chọn Add New.
Bước 2: Tìm kiếm plugin Really Simple SSL trong ô tìm kiếm.
Bước 3: Tại plugin Really Simple SSL, nhấn Install Now để tiến hành cài đặt.


Bước 4: Sau khi cài đặt xong, nhấn Activate để kích hoạt plugin.


Bước 5: Chọn Settings để vào trang cài đặt plugin.


Bước 6: Trong mục cài đặt, chọn Activate SSL để kích hoạt chứng chỉ SSL cho trang web.


Bước 7: Trong quá trình cài đặt SSL, khi có yêu cầu kích hoạt Enable 301.htaccess redirect, nhấn vào biểu tượng bật để kích hoạt tính năng này.
Bước 8: Cuối cùng, nhấn Save để lưu lại các thay đổi.
4. Tổng kết
Qua bài viết trên, MIC Creative đã chia sẻ thông tin chi tiết về SSL là gì, vai trò trong việc kích hoạt HTTPS, bảo vệ thông tin người dùng, nâng cao uy tín thương hiệu. Từ cách kiểm tra, đăng ký, đến cài đặt chứng chỉ SSL, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng để áp dụng hiệu quả cho website của mình.
Nếu website của bạn chưa được trang bị SSL, hãy cài đặt ngay để bảo vệ khách hàng và tối ưu hóa hiệu suất trực tuyến. MIC Creative cung cấp dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp, bao gồm hỗ trợ cài đặt SSL nhanh chóng, đảm bảo website của bạn an toàn và sẵn sàng chinh phục người dùng. Liên hệ ngay qua miccreative.vn để nhận tư vấn miễn phí và giải pháp bảo mật tốt nhất cho thương hiệu của bạn!