1. Dấu hiệu Website bị dính mã độc
Website bị dính mã độc nghĩa là có các đoạn mã được chèn vào để thực hiện hành vi trái phép, như đánh cắp thông tin, phá dữ liệu, hoặc lây virus cho người truy cập.
-
Website chạy chậm hoặc hoạt động bất thường: CPU hoặc tài nguyên server bị chiếm dụng bởi mã độc, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
-
Traffic giảm đột ngột: Lượng truy cập giảm mạnh mà không rõ lý do có thể là dấu hiệu website bị chèn mã độc.
-
Website bị chèn link lạ: Hacker thêm liên kết không mong muốn, dẫn tới các trang độc hại hoặc nội dung không phù hợp (ví dụ: link tiếng Nhật/Trung).
-
Xuất hiện spam trên website: Bài viết, bình luận hoặc nội dung lạ mà bạn không đăng tải xuất hiện trên website.
-
Chuyển hướng hoặc pop-up lạ xuất hiện: Người dùng bị redirect sang trang web không mong muốn.
-
Cảnh báo bảo mật từ Google hoặc trình duyệt: Thông báo “This site may be hacked” hoặc cảnh báo bảo mật xuất hiện.
-
Email hoặc thông báo hệ thống tự gửi: Website bị khai thác để spam hoặc phishing mà bạn không thao tác.
Bạn có thể truy cập https://sitecheck.sucuri.net/ để kiểm tra link mã độc và các tập tin nghi ngờ trên website. Đây là một công cụ trực tuyến giúp bạn phát hiện nếu Website bị dính mã độc mà không cần phải cài thêm plugin.
2. Quy trình xử lý mã độc website (mọi nền tảng)
Khi website bị nhiễm mã độc, bạn cần hành động theo một quy trình rõ ràng để vừa đảm bảo khôi phục nhanh chóng, vừa hạn chế rủi ro lan rộng. Dưới đây là 4 bước cơ bản áp dụng cho hầu hết nền tảng (WordPress, Joomla, Magento, website code tay…).


Bước 1: Kiểm tra và xác nhận tình trạng
Khi phát hiện dấu hiệu bất thường, việc đầu tiên là xác minh website có thực sự bị nhiễm mã độc hay không.
-
Dùng công cụ quét trực tuyến như Sucuri SiteCheck, VirusTotal để xác định dấu hiệu mã độc.
-
Truy cập Google Search Console → Security Issues để kiểm tra thông báo từ Google.
-
Xem log server (truy cập bất thường, file lạ) để khoanh vùng nguyên nhân.
Bước 2: Cách ly và sao lưu
Sau khi xác nhận website bị tấn công, cần lập tức cách ly để hạn chế nguy cơ lan rộng.
-
Ngắt tạm website bằng chế độ Maintenance để tránh phát tán thêm.
-
Sao lưu toàn bộ dữ liệu (database + file) để có điểm khôi phục nếu cần.
Đồng thời, bạn cần chuẩn bị một môi trường “sạch” (staging hoặc local) để chuẩn bị triển khai khôi phục.
Bước 3: Làm sạch mã độc
Bước tiếp theo là loại bỏ mã độc ra khỏi hệ thống:
-
Xóa hoặc thay thế các file bị chèn mã độc/backdoor.
-
So sánh code với bản gốc từ nhà cung cấp theme/plugin hoặc framework.
Ngoài ra, cần cập nhật CMS, plugin, theme và các thư viện lên phiên bản mới nhất, nhằm khắc phục những lỗ hổng bảo mật vốn có.
Bước 4: Khôi phục & xác minh với Google
Khi chắc chắn website đã được làm sạch, bạn có thể đưa nó hoạt động trở lại. Tiếp đó, gửi Request Review trong Google Search Console để gỡ cảnh báo “This site may be hacked”.
Cuối cùng, hãy kiểm tra lại sitemap, tình trạng index và theo dõi trong 1–2 tuần để đảm bảo website không bị tái nhiễm.
3. Cách xử lý mã độc website WordPress hiệu quả
WordPress là nền tảng quản trị nội dung phổ biến nhất hiện nay, đồng thời cũng là “mục tiêu ưa thích” của hacker. Để có thể xử lý mã độc website WordPress an toàn, nhanh chóng và hiệu quả, hãy thực hiện theo các bước sau:


Bước 1: Sao lưu toàn bộ website Trước khi bắt đầu xử lý, bạn cần backup toàn bộ dữ liệu website. Hãy sao lưu thư mục website (public_html) bằng trình quản lý tệp hoặc FTP client. Đồng thời, backup database qua phpMyAdmin hoặc các công cụ quản lý database khác. Sao lưu đầy đủ sẽ giúp bạn tránh mất dữ liệu trong quá trình xử lý.
Bước 2: Quét mã độc Sau khi sao lưu, tiến hành quét toàn bộ website để xác định các tệp bị nhiễm. Bạn có thể sử dụng các plugin bảo mật chuyên dụng như Wordfence, MalCare hoặc Sucuri. Ngoài ra, phần mềm diệt virus như Windows Defender, Kaspersky hay MalwareBytes cũng có thể hỗ trợ phát hiện malware.
Bước 3: Xóa mã độc
Tiếp theo, loại bỏ các tệp và thư mục nghi ngờ trong website, trừ wp-config.php và wp-content. Mở wp-config.php và so sánh với bản gốc (
wp-config-sample.php
) để loại bỏ bất kỳ đoạn code lạ nào. Đừng quên đổi mật khẩu database sau khi kiểm tra xong.Trong thư mục wp-content, bạn cần kiểm tra và xử lý các phần sau:
-
Xóa plugin không dùng và cài lại từ nguồn đáng tin cậy;
-
Loại bỏ theme không cần thiết
-
Kiểm tra các tệp uploads không rõ nguồn gốc
-
Thay thế index.php nếu bị chèn mã độc
Bước 4: Cập nhật lại WordPress Tải phiên bản WordPress mới nhất từ wordpress.org và upload lên server bằng FTP hoặc trình quản lý tệp. Giải nén và ghi đè lên thư mục public_html. Việc này giúp loại bỏ các file core có thể bị tấn công và đảm bảo website hoạt động ổn định.
Bước 5: Đặt lại mật khẩu quản trị Sau khi dọn dẹp mã độc, hãy thay mật khẩu cho tất cả tài khoản quản trị, bao gồm admin, FTP và database. Sử dụng mật khẩu mạnh, an toàn và đăng xuất các tài khoản không hoạt động hoặc đáng ngờ.
Bước 6: Cài đặt lại Plugin và Theme Cuối cùng, cài lại các plugin và theme đã xóa từ nguồn đáng tin cậy. Loại bỏ các plugin cũ, không còn được duy trì. Đồng thời, cài các plugin bảo mật như Wordfence, MalCare hoặc Sucuri để giám sát và bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công trong tương lai.
4. Biện pháp tránh tái nhiễm mã độc
Sau khi xử lý mã độc website thành công, công việc quan trọng không kém chính là ngăn chặn website bị tấn công lần nữa. Dưới đây là những lưu ý bảo mật bạn nên áp dụng để website được an toàn và vận hành ổn định.
-
Thường xuyên cập nhật hệ thống: Đảm bảo CMS, plugin, theme và các thư viện liên quan luôn ở phiên bản mới nhất. Các bản cập nhật thường đi kèm với bản vá lỗ hổng bảo mật, giúp giảm nguy cơ bị hacker lợi dụng.
-
Đặt mật khẩu mạnh và quản lý tài khoản chặt chẽ: Hãy đặt mật khẩu dài, có ký tự đặc biệt và thay đổi định kỳ. Ngoài ra, chỉ nên cấp quyền quản trị cho những tài khoản thực sự cần thiết, đồng thời vô hiệu hóa hoặc xóa tài khoản không sử dụng.
-
Cài đặt công cụ bảo mật và tường lửa (Firewall): Một số plugin hoặc dịch vụ bảo mật như Wordfence, Sucuri hay Cloudflare có thể giám sát lưu lượng truy cập, chặn các cuộc tấn công DDoS và ngăn chặn mã độc trước khi xâm nhập vào hệ thống.
-
Sao lưu định kỳ dữ liệu: Thói quen sao lưu (backup) thường xuyên sẽ giúp bạn dễ dàng phục hồi website về trạng thái an toàn nếu chẳng may bị tấn công. Nên lưu backup ở máy chủ riêng hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây để đảm bảo an toàn.
-
Kiểm tra và giám sát website định kỳ: Ngay cả khi đã xử lý mã độc, bạn vẫn nên quét website thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Google Search Console, Sucuri SiteCheck hoặc các plugin bảo mật là công cụ hữu ích để giám sát.


5. Kết luận
Việc xử lý mã độc website không chỉ đơn giản là dọn sạch mã độc, mà còn là quá trình bảo vệ dữ liệu, giữ vững uy tín thương hiệu và đảm bảo website hoạt động ổn định lâu dài. Tuy nhiên, website đã bị nhiễm mã độc quá nặng hoặc cấu trúc không còn tối ưu cho bảo mật, giải pháp tốt nhất chính là thiết kế lại website với nền tảng hiện đại và an toàn hơn.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ thiết kế Website, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.
Đánh giá của bạn post