1. Chiến lược giá là gì?
Chiến lược giá là phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để xác định mức giá sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho hợp lý nhất, vừa giúp tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận, vừa phù hợp với kỳ vọng của khách hàng và nhu cầu thị trường.


Chiến lược giá không chỉ ảnh hưởng đến con số lợi nhuận cuối cùng, mà còn đóng nhiều vai trò quan trọng trong bức tranh tổng thể của doanh nghiệp:
- Tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách định giá thấp để chiếm thị phần, định giá cao để khác biệt hóa, hoặc linh hoạt phản ứng lại đối thủ.
- Xác định mức giá tối ưu để cân bằng giữa doanh số và lợi nhuận trên từng sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả tài chính.
- Tác động đến quyết định mua hàng, giúp thu hút khách hàng mới và xây dựng lòng trung thành thông qua mức giá hợp lý và các chương trình ưu đãi.
2. Các chiến lược giá phổ biến
2.1. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)


Chiến lược giá thâm nhập thị trường là chiến lược đặt ra một mức giá ban đầu thấp cho sản phẩm/dịch vụ mới nhằm thu hút nhanh chóng một lượng lớn khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.
- Trường hợp áp dụng: Khi mới gia nhập một thị trường cạnh tranh, khi sản phẩm có độ co giãn của cầu theo giá cao, hoặc khi mục tiêu chính là xây dựng tập khách hàng lớn.
- Ưu điểm:
- Thu hút khách hàng mới và chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
- Tạo ra rào cản gia nhập thị trường đối với các đối thủ tiềm năng.
- Tăng sản lượng bán hàng lớn có thể dẫn đến lợi thế kinh tế theo quy mô.
- Nhược điểm:
- Biên lợi nhuận ban đầu rất thấp, thậm chí có thể lỗ.
- Có thể tạo ra nhận thức về thương hiệu “giá rẻ”, khó nâng giá sau này.
- Dễ gây ra cuộc chiến về giá với các đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: Các thương hiệu điện thoại thông minh như Xiaomi hay Realme khi mới vào thị trường Việt Nam đã sử dụng chiến lược này, cung cấp các sản phẩm có cấu hình tốt với mức giá rất cạnh tranh để nhanh chóng thu hút người dùng.
2.2. Chiến lược định giá hớt váng (Price Skimming)


Chiến lược định giá hớt váng là phương pháp đặt mức giá ban đầu rất cao cho sản phẩm mới để tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả, sau đó giảm dần giá theo thời gian.
- Trường hợp áp dụng: Khi sản phẩm có tính đột phá, công nghệ cao, ít hoặc chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp và có một phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
- Ưu điểm:
- Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu.
- Giúp thu hồi nhanh chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp, chất lượng cao.
- Nhược điểm:
- Mức giá cao ban đầu có thể hạn chế số lượng khách hàng tiềm năng.
- Thu hút đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường nhanh chóng nếu biên lợi nhuận quá hấp dẫn.
- Có thể gây khó chịu cho những khách hàng đã mua với giá cao khi giá giảm nhanh.
Ví dụ: Apple là một bậc thầy của chiến lược này. Mỗi dòng iPhone mới ra mắt đều có mức giá rất cao, nhắm đến những người hâm mộ và người yêu công nghệ, sau đó giá sẽ giảm dần khi các mẫu mới hơn được giới thiệu.
2.3. Chiến lược giá theo chi phí (Cost-plus Pricing)


Chiến lược giá theo chi phí là chiến lược doanh nghiệp tính toán tổng chi phí sản xuất một sản phẩm rồi cộng thêm một khoản lợi nhuận cố định để ra giá bán cuối cùng.
- Trường hợp áp dụng: Phổ biến trong ngành sản xuất, bán lẻ, xây dựng nơi chi phí dễ xác định.
- Ưu điểm:
- Đơn giản, dễ tính toán và áp dụng.
- Đảm bảo mỗi sản phẩm bán ra đều có lợi nhuận và bù đắp được chi phí.
- Dễ dàng giải trình khi cần tăng giá do chi phí đầu vào tăng.
- Nhược điểm:
- Bỏ qua yếu tố giá trị cảm nhận của khách hàng và mức giá của đối thủ.
- Không khuyến khích việc tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Có thể định giá quá cao so với thị trường hoặc quá thấp so với giá trị thực.
Ví dụ: Một xưởng sản xuất bàn ghế tính toán chi phí gỗ, sơn, nhân công, điện nước là 2 triệu đồng cho một chiếc bàn, và họ muốn lợi nhuận 30%, giá bán sẽ là 2.6 triệu đồng.
2.4. Chiến lược giá dựa trên giá trị (Value-based Pricing)


Đây là chiến lược đặt giá dựa trên giá trị cảm nhận mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, thay vì dựa vào chi phí sản xuất.
- Trường hợp áp dụng: Đối với các sản phẩm/dịch vụ có giá trị vô hình cao, khó so sánh trực tiếp, như phần mềm, dịch vụ tư vấn, hàng xa xỉ.
- Ưu điểm:
- Có khả năng tối đa hóa lợi nhuận nếu giá trị mang lại cho khách hàng là rất lớn.
- Tập trung vào khách hàng, giúp xây dựng mối quan hệ và sự trung thành.
- Thúc đẩy doanh nghiệp không ngừng đổi mới để tạo ra nhiều giá trị hơn.
- Nhược điểm:
- Khó khăn trong việc xác định chính xác “giá trị cảm nhận” của khách hàng.
- Đòi hỏi sự đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường.
- Cần truyền thông rất tốt để khách hàng hiểu được giá trị mà họ nhận được.
Ví dụ: Dịch vụ cao cấp, sản phẩm phần mềm, tư vấn chuyên sâu.
2.5. Chiến lược định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)


Chiến lược định giá cạnh tranh ấn định mức giá sản phẩm dựa trên mức giá của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường (bằng, cao hơn hoặc thấp hơn).
- Trường hợp áp dụng: Trong các thị trường bão hòa, có nhiều sản phẩm tương tự và giá là yếu tố quyết định quan trọng của người mua.
- Ưu điểm:
- Đơn giản, ít rủi ro, giúp tránh các cuộc chiến về giá không cần thiết.
- Giữ cho doanh nghiệp luôn có tính cạnh tranh trên thị trường.
- Nhược điểm:
- Hạn chế sự khác biệt hóa, dễ rơi vào cuộc đua “giá rẻ”.
- Bỏ qua giá trị riêng của sản phẩm và chi phí nội tại của doanh nghiệp.
Ví dụ: Các siêu thị cũng thường áp dụng chiến lược này cho các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu như thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ dùng gia đình.
2.6. Chiến lược giá cao cấp (Premium Pricing)


Chiến lược định giá cao cấp đặt mức giá cao hơn hẳn so với mặt bằng chung để tạo dựng hình ảnh sang trọng, độc quyền và chất lượng vượt trội.
- Trường hợp áp dụng: Khi thương hiệu có uy tín rất mạnh, sản phẩm có chất lượng/thiết kế độc đáo, và nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp.
- Ưu điểm:
- Biên lợi nhuận rất cao.
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, đáng khao khát.
- Thu hút tệp khách hàng trung thành và có giá trị cao.
- Nhược điểm:
- Giới hạn quy mô thị trường, số lượng khách hàng tiềm năng ít.
- Đòi hỏi đầu tư rất lớn và liên tục vào branding, R&D và trải nghiệm khách hàng.
- Nhạy cảm với các cuộc khủng hoảng kinh tế.
Ví dụ: Các thương hiệu thời trang xa xỉ như Louis Vuitton, Gucci; đồng hồ Rolex; xe hơi Rolls-Royce.
2.7. Chiến lược giá tiết kiệm (Economy Pricing)


Chiến lược này đặt mức giá thấp nhất có thể để thu hút nhóm khách hàng quan tâm đến chi phí, trong khi vẫn duy trì lợi nhuận.
- Trường hợp áp dụng: Khi nhắm đến phân khúc khách hàng cực kỳ nhạy cảm về giá và có khả năng vận hành với chi phí thấp trên quy mô lớn.
- Ưu điểm:
- Thu hút được lượng lớn khách hàng quan tâm đến giá.
- Có thể đạt được doanh số bán hàng rất cao.
- Nhược điểm:
- Biên lợi nhuận rất thấp.
- Yêu cầu quy trình vận hành cực kỳ hiệu quả.
- Thương hiệu thường bị gắn mác “chất lượng thấp”.
Ví dụ: Các hãng hàng không giá rẻ với mức giá vé cơ bản (chưa bao gồm các dịch vụ cộng thêm).
2.8. Chiến lược giá theo gói (Bundle Pricing)


Đây là chiến lược bán một bộ gồm nhiều sản phẩm/dịch vụ với một mức giá tổng thấp hơn so với việc mua từng món riêng lẻ.
- Trường hợp áp dụng: Khi muốn tăng giá trị đơn hàng trung bình, bán kèm các sản phẩm ít phổ biến, hoặc tạo cảm giác “mua hời” cho khách hàng.
- Ưu điểm:
- Tăng doanh số bán hàng và giá trị trung bình trên mỗi giao dịch.
- Giúp giải quyết hàng tồn kho cho các sản phẩm bán chậm.
- Đơn giản hóa quyết định mua hàng cho khách hàng.
- Nhược điểm:
- Khách hàng có thể không muốn tất cả các sản phẩm trong gói.
- Có thể làm giảm giá trị cảm nhận của các sản phẩm riêng lẻ nếu lạm dụng.
Ví dụ: Combo đồ ăn nhanh (burger + khoai tây chiên + nước ngọt), bộ sản phẩm Microsoft Office (Word + Excel + PowerPoint), các gói dịch vụ viễn thông (Internet + Truyền hình cáp + Di động).
2.9. Chiến lược định giá theo tâm lý (Psychological Pricing)


Chiến lược giá tâm lý là việc sử dụng các yếu tố tâm lý để tác động đến nhận thức của khách hàng, khiến họ cảm thấy mức giá hấp dẫn hơn.
- Trường hợp áp dụng: Mong muốn tác động đến hành vi mua của khách hàng bằng cách tạo cảm giác giá trị hơn.
- Ưu điểm:
- Có thể tăng doanh số mà không cần giảm giá đáng kể.
- Tạo ra nhận thức về một “món hời” hoặc một mức giá hợp lý.
- Nhược điểm:
- Khách hàng ngày càng nhận biết rõ hơn về chiến thuật này.
- Nếu lạm dụng có thể bị coi là “chiêu trò”, làm giảm uy tín.
Ví dụ:
- Định giá kết thúc bằng số 9 (Charm Pricing): Đặt giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ.
- Mua 1 tặng 1 (BOGO – Buy One, Get One): Tạo cảm giác về một món hời lớn và thúc đẩy mua hàng nhanh chóng.
2.10. Chiến lược định giá theo dòng sản phẩm (Product Line Pricing)


Đây là chiến lược đặt ra các mức giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau trong cùng một dòng sản phẩm để phản ánh sự khác biệt về chất lượng, tính năng.
- Trường hợp áp dụng: Khi doanh nghiệp có một danh mục sản phẩm đa dạng, phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau.
- Ưu điểm:
- Tối đa hóa lợi nhuận từ toàn bộ dòng sản phẩm.
- Phục vụ được nhiều phân khúc khách hàng hơn.
- Tạo cơ hội để bán thêm (upsell) cho khách hàng các phiên bản cao cấp hơn.
- Nhược điểm:
- Đòi hỏi phải có sự khác biệt rõ ràng về giá trị giữa các sản phẩm.
- Có thể gây nhầm lẫn cho khách hàng nếu có quá nhiều lựa chọn.
Ví dụ: Một mẫu xe ô tô có nhiều phiên bản (bản tiêu chuẩn, bản thể thao, bản cao cấp) với các mức giá khác nhau. Một phần mềm có các gói (Cơ bản, Chuyên nghiệp, Doanh nghiệp).
2.11. Định giá động (Dynamic Pricing)


Định giá động là chiến lược điều chỉnh mức giá thay đổi linh hoạt và thường xuyên, đôi khi theo thời gian thực, dựa trên các yếu tố như nhu cầu thị trường, thời điểm, hành vi khách hàng.
- Trường hợp áp dụng: Phổ biến trong ngành hàng không, khách sạn, dịch vụ gọi xe, thương mại điện tử.
- Ưu điểm:
- Tối đa hóa doanh thu bằng cách điều chỉnh giá theo nhu cầu thực tế.
- Quản lý hiệu quả cung và cầu.
- Cung cấp dữ liệu quý giá về hành vi và mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng.
- Nhược điểm:
- Có thể bị khách hàng cho là không công bằng, gây khó chịu.
- Đòi hỏi công nghệ và hệ thống phân tích dữ liệu phức tạp.
- Gây khó khăn cho khách hàng trong việc dự trù ngân sách.
Ví dụ: Giá vé máy bay tăng cao vào dịp lễ Tết, giá phòng khách sạn thay đổi theo mùa du lịch, giá cước Grab tăng vào giờ cao điểm hoặc khi trời mưa.
3. Hướng dẫn 5 bước xây dựng chiến lược giá hiệu quả
Xây dựng một chiến lược giá thành công không phải là một hành động ngẫu nhiên hay chỉ dựa vào cảm tính. Đó là một quy trình có cấu trúc, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng từ nhiều góc độ.
Bước 1: Xác định mục tiêu kinh doanh và mục tiêu của chiến lược giá


Mỗi mục tiêu kinh doanh sẽ dẫn đến một định hướng chiến lược giá khác nhau. Các mục tiêu phổ biến bao gồm
- Tối đa hóa lợi nhuận: Tìm ra mức giá mang lại lợi nhuận cao nhất trên mỗi sản phẩm. Thường áp dụng khi doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh rõ ràng hoặc sản phẩm độc đáo.
- Tối đa hóa thị phần: Thu hút càng nhiều khách hàng càng tốt, chấp nhận lợi nhuận thấp hơn trong ngắn hạn để đổi lấy sự thống lĩnh thị trường.
- Định vị thương hiệu: Sử dụng giá cả như một công cụ để củng cố hình ảnh thương hiệu. Ví dụ, định giá cao cấp để thể hiện sự sang trọng, độc quyền và chất lượng vượt trội.
Bước 2: Phân tích chi phí toàn diện (Giá sàn)


Tổng chi phí sản xuất và vận hành sẽ xác định giá sàn – mức giá thấp nhất mà doanh nghiệp có thể bán mà không bị lỗ. Doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng các loại chi phí sau:
- Chi phí cố định: Là những chi phí không thay đổi theo sản lượng bán ra trong một khoảng thời gian nhất định như tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên văn phòng, chi phí khấu hao máy móc,…
- Chi phí biến đổi: Là những chi phí thay đổi trực tiếp theo sản lượng sản xuất hoặc bán ra như chi phí nguyên vật liệu, lương công nhân sản xuất, chi phí đóng gói, chi phí vận chuyển,…
- Điểm hòa vốn: Doanh nghiệp cần tính toán điểm hòa vốn, tức là cần bán bao nhiêu sản phẩm để doanh thu vừa đủ bù đắp toàn bộ chi phí. Mọi mức giá được ấn định đều phải đảm bảo vượt qua điểm hòa vốn này để tạo ra lợi nhuận.
Bước 3: Nghiên cứu khách hàng và xác định giá trị cảm nhận (Giá trần)


Bước này đòi hỏi doanh nghiệp phải đặt mình vào vị trí của khách hàng mục tiêu để thấu hiểu họ. Các phương pháp nghiên cứu có thể được áp dụng:
- Khảo sát: Sử dụng các bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu về mức độ sẵn sàng chi trả, nhận thức về giá trị và độ nhạy cảm về giá của các phân khúc khách hàng khác nhau.
- Phỏng vấn sâu. Trò chuyện trực tiếp với khách hàng để hiểu sâu hơn về cách họ định giá các lợi ích mà sản phẩm mang lại (ví dụ: tiết kiệm thời gian, tăng hiệu suất, mang lại sự tự tin, giải quyết một “nỗi đau” cụ thể).
- Phân tích hành vi mua hàng: Nghiên cứu dữ liệu bán hàng trong quá khứ để xem khách hàng đã phản ứng như thế nào với các mức giá khác nhau.
- Xây dựng chân dung khách hàng: Hiểu rõ các nhóm khách hàng khác nhau sẽ có những nhận thức về giá trị và khả năng chi trả khác nhau.
Bước 4: Phân tích đối thủ cạnh tranh


Phân tích các chiến lược giá của đối thủ giúp doanh nghiệp đưa ra mức giá cạnh tranh và tạo ra lợi thế:
- Chiến lược giá của đối thủ: Họ đang áp dụng chiến lược giá nào? (cao cấp, tiết kiệm, cạnh tranh…).
- Mức giá cụ thể: Mức giá niêm yết của các sản phẩm tương tự là bao nhiêu?
- Cấu trúc giá: Họ có các chương trình giảm giá, khuyến mãi, hay chính sách giá cho nhà phân phối như thế nào?
- Định vị giá trị của đối thủ: Sản phẩm của họ có gì hơn hoặc kém sản phẩm của mình về chất lượng, tính năng, dịch vụ khách hàng? Điều này giúp lý giải tại sao họ lại định giá như vậy.
Bước 5: Lựa chọn chiến lược, ấn định mức giá và theo dõi


Sau khi phân tích các yếu tố trên, doanh nghiệp cần chọn một (hoặc kết hợp nhiều) chiến lược giá từ danh sách trên, thiết lập mức giá và thực hiện theo dõi:
- Lựa chọn chiến lược giá: Chọn chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu thị trường.
- Thiết lập mức giá: Đưa ra mức giá chính thức cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Theo dõi và điều chỉnh: Liên tục theo dõi hiệu quả chiến lược giá thông qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, và sự hài lòng của khách hàng, sau đó điều chỉnh chiến lược nếu cần.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược giá


Một chiến lược giá hiệu quả đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa bốn yếu tố chính sau đây:
Đặc điểm sản phẩm và dịch vụ:
- Tính độc đáo và khác biệt: Sản phẩm có tính năng độc quyền, công nghệ được cấp bằng sáng chế, thiết kế vượt trội sẽ được định giá cao hơn so với các sản phẩm thông thường, dễ thay thế.
- Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle): Một sản phẩm mới, mang tính đột phá đang trong giai đoạn giới thiệu có thể áp dụng chiến lược giá hớt váng. Ngược lại, một sản phẩm đã ở giai đoạn bão hòa hoặc suy thoái trên thị trường thường phải sử dụng mức giá cạnh tranh hoặc giảm giá để duy trì doanh số.
- Chất lượng cảm nhận và uy tín thương hiệu: Sản phẩm đến từ một thương hiệu được người tiêu dùng tin tưởng về chất lượng sẽ có giá trị cảm nhận cao hơn và có thể được định giá ở mức cao cấp.
Nhu cầu của khách hàng và thị trường mục tiêu:
- Giá trị cảm nhận: Mức giá phải tương xứng với tổng giá trị mà khách hàng tin rằng họ nhận được. Nếu giá cao hơn giá trị cảm nhận, họ sẽ không mua.
- Sức mua và nhân khẩu học: Thu nhập, lối sống và các đặc điểm nhân khẩu học khác của thị trường mục tiêu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng và mức độ sẵn sàng chi trả của họ.
- Độ co giãn của cầu theo giá: Với các mặt hàng thiết yếu hoặc độc đáo (cầu không co giãn), doanh nghiệp có nhiều quyền định giá hơn. Với mặt hàng có nhiều sản phẩm thay thế (cầu co giãn), một sự tăng giá nhỏ cũng có thể làm giảm mạnh doanh số.
Chi phí sản xuất và phân phối:
- Lợi thế kinh tế theo quy mô: Các doanh nghiệp có quy mô sản xuất lớn thường có chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp hơn, cho phép họ có sự linh hoạt lớn hơn trong việc định giá cạnh tranh.
- Chi phí chuỗi cung ứng: Các chi phí liên quan đến vận chuyển, lưu kho, và phân phối đều phải được tính vào giá thành cuối cùng của sản phẩm.
- Cấu trúc chi phí: Bao gồm chi phí cố định (tiền thuê mặt bằng, lương văn phòng) và chi phí biến đổi (nguyên vật liệu, nhân công sản xuất). Doanh nghiệp phải tính toán chính xác tổng chi phí để xác định điểm hòa vốn.
Cạnh tranh trên thị trường:
- Cấu trúc thị trường: Trong một thị trường có ít đối thủ (độc quyền nhóm), doanh nghiệp có nhiều quyền lực định giá hơn. Ngược lại, trong một thị trường có vô số đối thủ với sản phẩm tương tự, cuộc chiến về giá thường rất khốc liệt.
- Chất lượng sản phẩm của đối thủ: Nếu sản phẩm của đối thủ có chất lượng tương đương hoặc vượt trội hơn, doanh nghiệp cần tính toán lại chiến lược giá để không bị lạc hậu trên thị trường.
5. Ví dụ thực tế về chiến lược giá trong doanh nghiệp


Chiến lược giá của Apple:
Apple sử dụng giá không chỉ để tạo doanh thu mà còn để xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu về sự độc quyền, đổi mới và chất lượng vượt trội.
- Định giá hớt váng: Đây là chiến lược đặc trưng của Apple mỗi khi ra mắt sản phẩm mới như iPhone. Họ đặt mức giá ban đầu rất cao để tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm “early adopters” và người hâm mộ trung thành. Chiến lược này thành công nhờ sản phẩm có tính đột phá và tệp khách hàng sẵn sàng trả giá cao để sở hữu công nghệ mới nhất, giúp Apple nhanh chóng thu hồi chi phí R&D.
- Định giá cao cấp: Trên toàn bộ danh mục sản phẩm, Apple luôn định vị mình ở phân khúc giá cao nhất thị trường. Mức giá này củng cố mạnh mẽ định vị thương hiệu sang trọng, chất lượng cao và trở thành một tín hiệu về đẳng cấp cho người sở hữu.
- Định giá dựa trên giá trị : Mức giá của Apple không chỉ dựa trên chi phí linh kiện mà dựa trên tổng giá trị cảm nhận của khách hàng: một hệ điều hành mượt mà, bảo mật, một hệ sinh thái đồng bộ, thiết kế tinh tế và giá trị thương hiệu. Khách hàng trả tiền cho toàn bộ “trải nghiệm Apple”.
- Định giá theo dòng sản phẩm: Apple khéo léo tạo ra nhiều phiên bản trong cùng một dòng sản phẩm (ví dụ: iPhone 16, iPhone 16 Pro; các tùy chọn dung lượng lưu trữ khác nhau) với các bậc giá tăng dần. Điều này giúp hãng khai thác tối đa doanh thu từ nhiều phân khúc khách hàng, từ người dùng phổ thông đến chuyên gia.


Chiến lược giá của Coca-Cola:
Trái ngược với Apple, chiến lược của Coca-Cola tập trung vào việc đưa sản phẩm trở nên phổ biến, dễ tiếp cận với một mức giá hợp lý, nhằm mục tiêu đạt sản lượng và sự hiện diện tối đa.
- Định giá cạnh tranh: Đây là chiến lược nền tảng của Coca-Cola. Mức giá của họ thường được đặt ở mức tương đương với đối thủ chính là Pepsi. Mục tiêu là loại bỏ yếu tố giá ra khỏi quyết định của người tiêu dùng, để cạnh tranh trên các mặt trận khác như thương hiệu, marketing cảm xúc và sự sẵn có.
- Định giá theo tâm lý: Coca-Cola thường xuyên sử dụng các mức giá kết thúc bằng số 9 (ví dụ: 9.900đ) hoặc điều chỉnh dung tích sản phẩm để giữ một mức giá tâm lý quen thuộc. Chiến thuật này tạo cảm giác giá rẻ hơn và khuyến khích các quyết định mua hàng tức thời.
- Định giá theo gói: Rất phổ biến qua các combo tại nhà hàng thức ăn nhanh hoặc các lốc, thùng sản phẩm tại siêu thị với đơn giá rẻ hơn mua lẻ. Chiến lược này khuyến khích tiêu dùng với số lượng lớn và gắn liền sản phẩm với các dịp sử dụng cụ thể.
Qua hai ví dụ trên, có thể thấy các thương hiệu hàng đầu không chỉ áp dụng một chiến lược giá duy nhất, mà kết hợp linh hoạt nhiều chiến lược khác nhau để phù hợp với từng sản phẩm, thị trường và mục tiêu kinh doanh cụ thể.
6. Kết luận
Qua bài viết này, MIC Creative đã cung cấp cái nhìn toàn diện về chiến lược giá, từ định nghĩa, các loại chiến lược giá phổ biến, cho đến các yếu tố ảnh hưởng và cách thức xây dựng chiến lược giá hiệu quả. Hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ giúp doanh nghiệp xác định và triển khai chiến lược giá phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và đạt được sự thành công bền vững trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
Nếu bạn đang có nhu cầu triển khai chiến dịch marketing hoặc tìm kiếm dịch vụ marketing tối ưu cho chiến lược của mình, hãy liên hệ ngay với MIC Creative. Chúng tôi tự tin là đối tác marketing chuyên nghiệp, luôn nắm bắt xu hướng thị trường, hiểu rõ khách hàng và mang lại giải pháp sáng tạo, hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn.