1. Target market là gì?
Target market (Thị trường mục tiêu) là nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn tập trung vào khi phát triển sản phẩm, xây dựng chiến lược truyền thông và triển khai hoạt động marketing. Nhóm này thường có những đặc điểm chung như:
- Độ tuổi, giới tính.
- Thu nhập, vị trí địa lý.
- Lối sống, hành vi tiêu dùng.


Target market dễ bị nhầm lẫn với target audience, nhưng đây là hai khái niệm khác nhau về phạm vi.
- Target market là bức tranh tổng thể: nhóm khách hàng mà doanh nghiệp hướng đến về lâu dài.
- Target audience là một phần trong target market: nhóm người cụ thể mà một chiến dịch marketing nhắm vào.
2. Lợi ích của việc xác định đúng thị trường mục tiêu
Việc xác định thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả, tránh lãng phí vào các nhóm khách hàng không có khả năng chuyển đổi cao. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, hiểu rõ “mình đang bán cho ai” là nền tảng cho mọi hoạt động tiếp thị, từ lựa chọn kênh truyền thông, định vị thương hiệu cho đến cải tiến sản phẩm:
- Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực marketing: Toàn bộ ngân sách và nhân lực được dồn vào nhóm khách hàng có khả năng chuyển đổi cao nhất – tức là chi ít hơn nhưng thu được nhiều hơn.
- Tăng hiệu quả truyền thông và tỷ lệ chuyển đổi: Thiết kế nội dung sát nhu cầu, chọn đúng kênh họ đang sử dụng để truyền tải giúp tăng tỷ lệ click, tương tác và mua hàng rõ rệt.
- Gia tăng lòng trung thành và giá trị vòng đời khách hàng: Khách hàng được thấu hiểu có xu hướng mua lại thường xuyên hơn, dễ chấp nhận đề xuất mua thêm – từ đó giúp doanh nghiệp tăng giá trị trên mỗi khách hàng.
Khi ba lợi ích trên kết hợp, doanh nghiệp không chỉ tiếp cận được đúng người, mà còn xây dựng được mối quan hệ ổn định, dài hạn và có lợi nhuận với khách hàng.
3. Quy trình 4 bước xác định target market hiệu quả
Không có một công thức cứng nhắc nào để xác định thị trường mục tiêu, nhưng bạn có thể tham khảo quy trình 4 bước cơ bản dưới đây của MIC Creative, vừa để đảm bảo tính logic, vừa để ra quyết định dựa trên dữ liệu chứ không cảm tính.


Bước 1: Làm rõ giá trị sản phẩm và định vị đúng đề xuất
Mọi hoạt động marketing đều bắt đầu từ giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại. Nếu không trả lời rõ “sản phẩm này giải quyết điều gì và cho ai”, bạn sẽ không thể nhắm trúng thị trường.
Hãy làm rõ:
- Value proposition: sản phẩm giải quyết nhu cầu nào? lợi ích cụ thể ra sao?
- USP (Unique Selling Proposition): điểm khác biệt khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ
- Problem-solution fit: nhóm người nào thực sự cần giải pháp này và đang cảm thấy “đau”?
Ví dụ: Một ứng dụng học tiếng Anh dành cho người đi làm có USP là “lộ trình học cá nhân hóa theo thời gian biểu người dùng”.
Xem thêm USP là gì? Khái niệm, vai trò & cách thiết lập chi tiết để xác định chính xác lợi thế khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ doanh nghiệp.
Bước 2: Nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng
Khi đã hiểu rõ mình đang bán gì, bạn cần xác định ai ngoài kia thực sự có nhu cầu. Bước này cần dựa trên dữ liệu – không phải cảm tính.
Các hoạt động nên thực hiện:
- Phân tích thị trường tổng thể: quy mô, xu hướng, tốc độ tăng trưởng
- Xây dựng buyer persona: độ tuổi, hành vi, động lực mua, rào cản, kênh thông tin
- Phân tích hành vi thực tế: từ dữ liệu nội bộ, khảo sát định tính/định lượng, social listening
- Theo dõi đối thủ: họ đang nhắm vào ai? đang bỏ sót nhóm nào?
Mục tiêu: kiểm chứng xem có tồn tại một nhóm khách hàng có nhu cầu thực sự với giải pháp bạn mang lại.
Bước 3: Chọn thị trường mục tiêu phù hợp nhất (Target Market)
Sau khi đã có đủ dữ liệu, đây là lúc ra quyết định: Doanh nghiệp nên tập trung vào nhóm khách hàng nào để tối ưu chi phí và tăng trưởng?
Một thị trường mục tiêu phù hợp cần:
- Khớp với giá trị sản phẩm (product fit)
- Đủ lớn để sinh lời (market size), nhưng không quá bão hòa
- Có thể tiếp cận bằng nguồn lực hiện tại
- Ít bị cạnh tranh trực diện hoặc bạn có lợi thế riêng
Bạn có thể lựa chọn:
- Chiến lược tập trung (chọn một nhóm duy nhất)
- Chiến lược đa phân khúc (nhiều nhóm, nhiều cách tiếp cận)
- Chiến lược đại trà (ít phân hóa, phù hợp sản phẩm phổ thông)
Ví dụ: Với một ứng dụng học tiếng Anh online, thay vì nhắm tới “mọi người cần học tiếng Anh”, bạn chọn nhóm “người đi làm có lịch bận, cần lộ trình linh hoạt” vì họ ít được phục vụ tốt và phù hợp hơn với sản phẩm.
Bước 4: Kiểm thử thực tế và xác nhận lại quyết định
Đừng vội đầu tư toàn lực. Một chiến dịch thử nghiệm (pilot) sẽ cho bạn biết liệu lựa chọn vừa rồi có thực sự hiệu quả.
Cần theo dõi:
- Phản hồi ban đầu (CTR, CPA, tỉ lệ chuyển đổi)
- Insight thực tế: thông điệp có chạm đến đúng nhu cầu không?
- Hành vi khách hàng sau khi tiếp cận: đọc gì, phản hồi thế nào, giữ chân bao lâu?
Dựa vào đó, bạn có thể:
- Điều chỉnh phạm vi target market
- Tinh chỉnh thông điệp và kênh truyền thông
- Mở rộng ra các nhóm tương đồng nếu kết quả tốt (lookalike market)
Mục tiêu: xác nhận rằng target market không chỉ phù hợp trên lý thuyết, mà còn thực sự chuyển đổi tốt khi triển khai thực tế.
4. Ví dụ thực tế: Thị trường mục tiêu của thương hiệu Cocoon
Để hiểu hơn quy trình 4 bước được nêu trên, bạn có thể tham khảo ví dụ thực tế dưới đây với thị trường mục tiêu của thương hiệu Cocoon – Một thương hiệu mỹ phẩm thuần chay tại của Việt Nam.


Bước 1: Hiểu rõ sản phẩm và đề xuất giá trị (Value Proposition)
Cocoon định vị là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay 100% “made in Vietnam”, sử dụng nguyên liệu bản địa như bí đao, cà phê Đắk Lắk, hoa hồng Cao Bằng. Thương hiệu cam kết không thử nghiệm trên động vật, không sử dụng hóa chất độc hại, và thân thiện với môi trường.
Giá trị cốt lõi:
- An toàn và lành tính: Phù hợp với làn da nhạy cảm của người Việt sống trong khí hậu nhiệt đới.
- Thân thiện với môi trường: Bao bì tái chế, chương trình đổi vỏ chai cũ lấy sản phẩm mới.
- Giá cả hợp lý: Sản phẩm chất lượng cao với mức giá phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Bước 2: Nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng
Cocoon tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi, đặc biệt là nữ giới từ 18-25 tuổi, sống tại các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội. Nhóm này quan tâm đến sản phẩm tự nhiên, an toàn và có ý thức về môi trường.
Hành vi tiêu dùng:
- Ưu tiên sản phẩm tự nhiên: Tránh xa mỹ phẩm chứa hóa chất mạnh.
- Mua sắm trực tuyến: Thường xuyên mua hàng qua các nền tảng như Shopee, Lazada.
- Tương tác trên mạng xã hội: Theo dõi và tham gia các chiến dịch trên Facebook, Instagram
Bước 3: Lựa chọn thị trường mục tiêu (Target Market)
Dựa trên nghiên cứu, Cocoon xác định thị trường mục tiêu là:
- Nữ giới từ 18-25 tuổi: Quan tâm đến làm đẹp, sức khỏe và môi trường.
- Sống tại thành thị: Tiếp cận dễ dàng với các kênh truyền thông và mua sắm trực tuyến.
- Thu nhập trung bình: Tìm kiếm sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Bước 4: Kiểm chứng và điều chỉnh trước khi mở rộng
Cocoon triển khai các chiến dịch thử nghiệm để đánh giá phản hồi từ thị trường mục tiêu:
- Chiến dịch “Discover Vietnam“: Tổ chức minigame trên Facebook, thu hút hơn 7.000 người tham gia trong chưa đầy một tháng.
- Hợp tác với KOLs: Kết hợp với rapper Suboi trong chiến dịch “Love Your Nature“, tạo sự lan tỏa trong cộng đồng trẻ.
- Phản hồi tích cực: Doanh thu tăng trưởng từ gần 13 tỷ VND năm 2020 lên 184 tỷ VND năm 2022.
Từ góc nhìn của MIC Creative, Cocoon đã xác định đúng thị trường mục tiêu bằng cách gắn chặt giá trị sản phẩm với nhóm khách hàng có hành vi tiêu dùng phù hợp. Nhờ đó, các hoạt động truyền thông và phân phối được triển khai tập trung, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Không cần mở rộng vội, thương hiệu vẫn tăng trưởng nhanh và định vị rõ trên thị trường mỹ phẩm Việt.
5. Kết luận
Qua bài viết này, MIC Creative hy vọng bạn đã hiểu rõ khái niệm target market và cách xác định thị trường mục tiêu một cách bài bản. Với mọi doanh nghiệp, đây không phải bước làm hình thức, mà là nền tảng chiến lược định hướng đúng cho sản phẩm, truyền thông và phân phối.
Nếu bạn đang có nhu cầu liên quan đến dịch vụ Marketing tổng thể cùng các dịch vụ khác, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.