1. Brand Activation là gì?
Brand Activation (Kích hoạt Thương hiệu) là một chiến lược marketing tập trung vào việc đưa thương hiệu đến gần hơn với công chúng thông qua các hoạt động, sự kiện, hoặc trải nghiệm tương tác trực tiếp. Mục tiêu của nó không chỉ là để người ta nhìn thấy, mà là để họ tham gia, trải nghiệm và hình thành một mối liên kết cảm xúc với thương hiệu.


Lợi ích của Brand Activation đối với thương hiệu:
- Xây dựng mối liên kết bền chặt thông qua các trải nghiệm thương hiệu đáng nhớ.
- Khuyến khích khách hàng chủ động tham gia vào các hoạt động, thay vì chỉ tiếp nhận thông điệp một cách thụ động.
- Thu thập insights khách hàng (customer insights) trực tiếp qua các tương tác thực tế tại sự kiện hoặc điểm bán.
- Trải nghiệm độc đáo tự nhiên khuyến khích người dùng chia sẻ trên mạng xã hội, tạo ra hiệu ứng truyền thông lan truyền (Earned Media).
- Thúc đẩy dùng thử và quyết định mua hàng tại chỗ.
So sánh Brand Activation và Brand Awareness:
Tiêu chí | Brand Awareness | Brand Activation |
Mục tiêu chính | Giúp khách hàng biết đến sự tồn tại của thương hiệu. | Thúc đẩy khách hàng hành động với thương hiệu. |
Bản chất | Giao tiếp một chiều, tập trung truyền tải thông điệp. | Tương tác hai chiều, tập trung tạo ra trải nghiệm. |
Phương pháp | Quảng cáo đại chúng (TV, OOH), PR quy mô lớn. | Sự kiện, sampling, pop-up store, tương tác kỹ thuật số. |
Thước đo (KPIs) | Lượt tiếp cận (Reach), Lượt hiển thị (Impressions). | Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate), Leads, Sales, UGC. |
Kết quả | Khán giả nhận biết và ghi nhớ thương hiệu. | Khán giả trải nghiệm, gắn kết và trung thành với thương hiệu. |
2. Các loại hình Brand Activation phổ biến


2.1. Marketing trải nghiệm và tổ chức sự kiện
Marketing trải nghiệm tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm đa giác quan, đáng nhớ và có tính tương tác cao. Theo limelight, 85% khách hàng có xu hướng mua sản phẩm/dịch vụ sau khi tham gia sự kiện trực tiếp của thương hiệu
Các hình thức phổ biến:
- Pop-up Store: Các cửa hàng trải nghiệm xuất hiện trong một thời gian ngắn với một concept độc đáo để ra mắt sản phẩm hoặc tạo ra một sự kiện truyền thông đặc biệt.
- Roadshow: Chuỗi sự kiện lưu động mang trải nghiệm thương hiệu đến nhiều địa điểm khác nhau, tiếp cận đa dạng tệp khách hàng.
- Gian hàng tại triển lãm, lễ hội: Tạo ra các gian hàng tương tác thay vì chỉ trưng bày sản phẩm, thu hút khách tham quan tham gia vào các hoạt động.
- Tổ chức hoặc tài trợ các sự kiện lớn: Gắn liền thương hiệu với các sự kiện văn hóa, thể thao, âm nhạc mà khách hàng mục tiêu yêu thích (ví dụ: các lễ hội âm nhạc, giải chạy marathon).
2.2. Chiến dịch phát mẫu thử (Sampling Campaigns)
Đây là chiến luật đưa sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng để họ trải nghiệm miễn phí, thúc đẩy quyết định mua hàng.
Các cách tiếp cận sáng tạo:
- Tích hợp Sampling vào sự kiện trải nghiệm: Tạo ra một không gian, một câu chuyện xung quanh việc dùng thử sản phẩm.
- Gửi mẫu thử được cá nhân hóa: Dựa trên dữ liệu khách hàng mục tiêu để gửi đúng loại mẫu thử mà họ có khả năng quan tâm nhất.
- Hợp tác chéo: Ví dụ như một thương hiệu gym có thể phát mẫu thử đồ uống protein tại phòng tập của họ.
2.3. Kích hoạt tại điểm bán (In-Store Activation & POSM)
Đây là các hoạt động được triển khai ngay tại các điểm bán lẻ (siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng…) nhằm thu hút sự chú ý và tác động đến quyết định mua hàng ngay tại thời điểm quan trọng nhất.
Các hình thức phổ biến:
- Booth tương tác: Các quầy hàng được thiết kế bắt mắt, nơi khách hàng có thể tham gia trò chơi, vòng quay may mắn để nhận quà hoặc ưu đãi.
- Tư vấn và demo sản phẩm: Đội ngũ PG/PB (Promotion Girl/Boy) tư vấn, giải đáp thắc mắc và cho khách hàng xem cách hoạt động của sản phẩm.
- Sử dụng POSM (Point of Sale Materials) sáng tạo: Tận dụng standee, wobbler, màn hình LCD, các kệ trưng bày độc đáo để thu hút ánh nhìn của khách hàng.
2.4. Kích hoạt kỹ thuật số (Digital Activation)
Đây là việc sử dụng các nền tảng và công nghệ số để tạo ra những trải nghiệm thương hiệu có tính tương tác và lan tỏa cao trên không gian mạng.
Các hình thức phổ biến:
- Các cuộc thi online: Tổ chức các cuộc thi sáng tạo nội dung (ảnh, video, viết…) trên mạng xã hội với các giải thưởng hấp dẫn.
- Bộ lọc AR (AR Filter): Tạo ra các filter (bộ lọc) thực tế tăng cường mang dấu ấn thương hiệu trên Instagram, Facebook, TikTok để người dùng sử dụng và chia sẻ.
- Thử thách (Challenges) trên TikTok: Sáng tạo các trào lưu, thử thách với hashtag riêng của thương hiệu để khuyến khích sự lan tỏa tự nhiên.
- Gamification: Tích hợp các yếu tố trò chơi (tích điểm, bảng xếp hạng, phần thưởng) vào website hoặc ứng dụng để tăng sự tương tác và giữ chân người dùng.
2.5. Tài trợ và Marketing du kích (Sponsorship & Guerrilla Marketing)
- Tài trợ (Sponsorship): Là việc liên kết thương hiệu với một sự kiện, một đội thể thao, một chương trình hoặc một mục đích xã hội để tiếp cận khán giả của họ và nhận được sự liên tưởng tích cực.
- Marketing du kích (Guerrilla Marketing): Là việc sử dụng các chiến thuật độc đáo, bất ngờ, và thường có chi phí thấp tại các địa điểm công cộng để tạo ra tiếng vang lớn. Nó dựa vào sự sáng tạo và yếu tố gây ngạc nhiên để được truyền miệng và lan tỏa trên truyền thông.
3. 5 bước xây dựng chiến dịch Brand Activation hiệu quả


Dưới đây là quy trình 5 bước cốt lõi để đi từ ý tưởng đến một chiến dịch hiệu quả và đo lường được.
Bước 1: Xác định Mục tiêu (Objectives) và KPI
Mục tiêu cần được thiết lập theo nguyên tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn).
Ví dụ: Tăng mức độ dùng thử cho sản phẩm mới X, thu thập 5.000 thông tin khách hàng tiềm năng tại sự kiện, tạo ra 10.000 nội dung do người dùng tạo (UGC) với hashtag của chiến dịch.
Các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) tương ứng: Số lượng mẫu thử được phát, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL), số lượng bài đăng sử dụng hashtag, tỷ lệ tương tác…
Tham khảo bài viết Mô hình SMART là gì để hiểu sâu hơn về từng yếu tố trong mô hình và cách ứng dụng vào thực tế
Bước 2: Thấu hiểu khách hàng
Bước này đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về khách hàng mục tiêu, vượt ra ngoài các thông tin nhân khẩu học cơ bản.
- Phân tích công chúng mục tiêu (Target Audience): Nghiên cứu về sở thích, lối sống, giá trị, các kênh truyền thông họ tin tưởng và những nơi họ thường lui tới.
- Tìm kiếm Insight: Insight là một sự thật sâu sắc về nhu cầu, mong muốn hoặc “nỗi đau” (pain points) chưa được nói ra của khách hàng. Ví dụ, insight không phải là “Giới trẻ thích âm nhạc”, mà là “Giới trẻ dùng âm nhạc như một phương tiện để thể hiện bản sắc cá nhân và kết nối với cộng đồng có cùng gu”.
Bước 3: Lên ý tưởng sáng tạo (The Big Idea)
Một Big Idea cần kết nối được sản phẩm/thương hiệu với khách hàng một cách độc đáo và ý nghĩa. Ý tưởng này phải đảm bảo các yếu tố:
- Độc đáo: Nổi bật và khác biệt so với những gì đối thủ cạnh tranh đang làm.
- Liên quan: Phù hợp với giá trị thương hiệu và insight của khách hàng.
- Có tính tương tác: Khuyến khích và tạo điều kiện cho khách hàng tham gia, không chỉ đứng nhìn.
- Có khả năng lan tỏa: Tạo ra những khoảnh khắc, hình ảnh mà người tham gia muốn chụp lại và chia sẻ trên mạng xã hội.
Bước 4: Lập kế hoạch triển khai và Logistics chi tiết
Doanh nghiệp cần lập một bản kế hoạch chi tiết bao gồm các hạng mục sau:
- Địa điểm và Thời gian: Lựa chọn địa điểm và khung thời gian phù hợp nhất với thói quen của đối tượng mục tiêu.
- Nhân sự: Phân công vai trò rõ ràng cho đội ngũ (team nội bộ, agency, PG/PB, an ninh…).
- Thiết kế và Sản xuất: Lên thiết kế chi tiết cho booth, sân khấu, POSM, quà tặng và lập kế hoạch sản xuất, thi công.
- Hậu cần (Logistics): Lên kế hoạch vận chuyển, lắp đặt, kho bãi, và đặc biệt là các thủ tục xin giấy phép cần thiết.
- Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing: Hoạch định các hoạt động truyền thông trước, trong và sau sự kiện để tối đa hóa hiệu ứng lan tỏa.
- Quản lý rủi ro: Lên kịch bản và phương án dự phòng cho các tình huống phát sinh (thời tiết xấu, sự cố kỹ thuật, vấn đề an ninh…).
Bước 5: Thực thi, đo lường và báo cáo hiệu quả
- Thực thi: Vận hành chiến dịch theo đúng kế hoạch đã đề ra, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa tất cả các bộ phận.
- Đo lường: Thu thập dữ liệu của chiến dịch dựa trên các KPI đã xác định ở bước 1. Các phương pháp có thể là phiếu khảo sát tại chỗ, máy đếm lượt người tham gia, theo dõi hashtag trên mạng xã hội…
- Báo cáo và phân tích: Phân tích kết quả đạt được so với mục tiêu ban đầu, tính toán ROI (nếu có thể) và rút ra các bài học kinh nghiệm cho các chiến dịch trong tương lai.
4. Ví dụ thực tế về Brand Activation thành công


Tiger Beer là một minh chứng điển hình về việc xây dựng chiến lược Brand Activation thành công và dài hạn. Chiến lược của thương hiệu dựa trên việc thấu hiểu insight cốt lõi của giới trẻ: khát khao những trải nghiệm bùng nổ, nơi họ có thể thể hiện bản lĩnh qua đam mê chung là âm nhạc và bóng đá. Từ đó, Tiger xây dựng ý tưởng lớn (Big Idea) là tạo ra và sở hữu những nền tảng trải nghiệm quy mô lớn, biến thông điệp “Đánh thức Bản lĩnh” thành hành động thực tế.
Chiến lược này được hiện thực hóa qua hai nền tảng kích hoạt chính:
- Tiger Remix: Chuỗi sự kiện đại nhạc hội miễn phí, hoành tráng vào các dịp lễ lớn, gắn liền thương hiệu với khoảnh khắc ăn mừng và sự sôi động của âm nhạc đỉnh cao, quy tụ những nghệ sĩ hàng đầu.
- Tiger Street Football: Giải đấu bóng đá đường phố được tổ chức chuyên nghiệp, chạm trực tiếp vào niềm đam mê thể thao của người Việt, định vị Tiger là thương hiệu của sự cuồng nhiệt và tinh thần đồng đội.
Case study của Tiger Beer là một bài học kinh điển về sức mạnh của việc xây dựng nền tảng (platform) thay vì chỉ thực hiện các chiến dịch đơn lẻ. Bằng cách tạo ra và sở hữu những sự kiện văn hóa-thể thao mang tính biểu tượng, họ đã biến thương hiệu từ một nhà tài trợ thành người kiến tạo sân chơi.
MIC Creative đánh giá đây là cấp độ cao nhất của Brand Activation: không chỉ tham gia vào cuộc sống của khách hàng, mà còn chủ động tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ nhất cho họ. Chiến lược này giúp Tiger xây dựng được “Brand Love” (Tình yêu thương hiệu) và một lợi thế cạnh tranh dựa trên trải nghiệm và cảm xúc, một tài sản mà các đối thủ cạnh tranh rất khó có thể sao chép.
5. Kết luận
Qua bài viết này, MIC Creative đã chia sẻ thông tin giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về Brand Activation. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ là nền tảng vững chắc, giúp các nhà quản lý và đội ngũ marketing có thể xây dựng những chiến dịch kích hoạt thương hiệu sáng tạo, tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và xây dựng một mối quan hệ cảm xúc bền chặt với khách hàng.
Nếu doanh nghiệp đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ marketing, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.