1. Marcom là gì?
Marcom (Marketing Communications) hay truyền thông tiếp thị là toàn bộ hoạt động truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến khách hàng. Nó bao gồm các kênh như quảng cáo, PR, sự kiện, mạng xã hội… nhằm xây dựng thương hiệu, thu hút sự chú ý và tạo động lực mua hàng.


2. Vai trò của Marcom trong Marketing tổng thể
Trong chiến lược marketing tổng thể, Marcom giữ vai trò kết nối trực tiếp giữa thương hiệu và khách hàng. Khi được triển khai hiệu quả, Marcom mang lại nhiều giá trị thiết thực:
- Xây dựng và củng cố thương hiệu: Giúp khách hàng nhớ đến doanh nghiệp, hiểu rõ lợi ích sản phẩm và hình ảnh thương hiệu.
- Tăng doanh số bán hàng: Các chiến dịch Marcom tốt có thể biến khách hàng tiềm năng thành người mua thực sự.
- Tạo dựng và duy trì mối quan hệ: Giúp doanh nghiệp không chỉ thu hút mà còn nuôi dưỡng lòng trung thành từ khách hàng.
- Khác biệt hóa trên thị trường: Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, Marcom chính là công cụ để doanh nghiệp “nói đúng điều khách cần nghe”, khẳng định vị thế.
- Thu thập phản hồi và tối ưu: Mỗi chiến dịch Marcom là cơ hội để lắng nghe, học hỏi và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Tìm hiểu thêm về vị trí Brand Manager tại bài viết Brand Manager là gì? Vai trò, kỹ năng, cơ hội phát triển.
3. 12 công cụ sử dụng phổ biến trong Marcom
Marcom không chỉ là một khái niệm rộng mà còn là tập hợp các công cụ và kênh truyền thông đa dạng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả. Dưới đây là 12 công cụ phổ biến nhất:


- Quảng cáo (Advertising)
Công cụ này bao gồm các kênh truyền thống như truyền hình, radio, báo chí, cũng như các kênh số hiện đại như quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads…). Quảng cáo giúp doanh nghiệp tăng nhận diện thương hiệu và kích thích nhu cầu mua hàng.
- Quan hệ công chúng (Public Relations – PR)
PR tập trung vào các hoạt động giúp xây dựng và duy trì hình ảnh của thương hiệu một cách tự nhiên. Các hoạt động chính bao gồm tổ chức sự kiện, phát hành thông cáo báo chí, xây dựng quan hệ với giới truyền thông và xử lý khủng hoảng truyền thông. Mục tiêu cốt lõi là xây dựng hình ảnh tích cực và tạo dựng lòng tin bền vững nơi công chúng.
Tìm hiểu thêm các bước lên kế hoạch và triển khai PR tại bài viết Hoạch định chiến lược PR là gì? Áp dụng ngay trong 09 bước.
- Khuyến mãi bán hàng (Sales Promotion)
Đây là tập hợp các công cụ đòn bẩy nhằm tạo ra kết quả trong ngắn hạn. Các hình thức phổ biến bao gồm giảm giá, tặng quà kèm sản phẩm, phiếu mua hàng (voucher), chương trình khách hàng thân thiết… Mục tiêu là kích thích nhu cầu mua sắm và thúc đẩy khách hàng ra quyết định nhanh hơn.
- Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing)
Hình thức này sử dụng các kênh như Email Marketing, thư trực tiếp (direct mail), SMS, và cuộc gọi (telesales) để giao tiếp 1-1 với khách hàng. Mục tiêu là gửi đi những thông điệp được cá nhân hóa nhằm tiếp cận, nuôi dưỡng và thuyết phục những khách hàng tiềm năng cụ thể.
Tìm hiểu cách thực hiện tiếp thị trực tiếp tại bài viết Marketing trực tiếp là gì? Cách áp dụng Direct Marketing.
- Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
Đây là hình thức tương tác trực tiếp giữa người bán và người mua thông qua các buổi gặp mặt, hội thảo chuyên đề, hay trình diễn sản phẩm (demo). Mục tiêu của bán hàng cá nhân là thiết lập mối quan hệ sâu sắc, giải đáp thắc mắc và thuyết phục khách hàng đưa ra quyết định mua.
- Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
Đây là thuật ngữ bao trùm mọi hoạt động MarCom trên nền tảng số. Nó là một hệ sinh thái lớn bao gồm các kênh như SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), SEM (marketing trên công cụ tìm kiếm), mạng xã hội và tiếp thị nội dung, với mục tiêu tiếp cận khách hàng hiệu quả trong môi trường online.
- Social Media Marketing
Tập trung vào việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, Zalo… để xây dựng nội dung, chạy quảng cáo và tương tác. Mục tiêu chính là xây dựng một cộng đồng khách hàng gắn kết xung quanh thương hiệu.
- Influencer Marketing
Là hình thức hợp tác với những người có sức ảnh hưởng (KOLs – người nổi tiếng, KOCs – người tiêu dùng có chuyên môn) để họ trải nghiệm và quảng bá sản phẩm. Mục tiêu là tận dụng uy tín và sự tin cậy của họ để thông điệp của thương hiệu tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và đáng tin cậy hơn.
- Video Marketing
Sử dụng sức mạnh của hình ảnh động để truyền tải thông điệp qua các kênh như YouTube, TikTok, Instagram Reels, Facebook Watch… Với khả năng kể chuyện vượt trội, mục tiêu của video marketing là tạo ra nội dung sinh động, dễ lan tỏa và thu hút sự chú ý của người xem một cách hiệu quả.
- Email Marketing
Là một công cụ cốt lõi của Tiếp thị trực tiếp, bao gồm các hình thức như gửi bản tin (newsletter), chuỗi email chăm sóc, thông báo ưu đãi, giới thiệu sản phẩm mới… Mục tiêu chính là duy trì liên lạc thường xuyên, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và chăm sóc vòng đời khách hàng.
- Hội chợ và Triển lãm (Trade Shows & Exhibitions)
Đây là việc thương hiệu tham gia hoặc tổ chức các sự kiện trong ngành hàng của mình. Đây là cơ hội vàng để giới thiệu sản phẩm mới, trình diễn công nghệ và quan trọng là gặp gỡ, tìm kiếm các đối tác kinh doanh và khách hàng lớn (đặc biệt trong B2B).
- Tài trợ (Sponsorship)
Là việc thương hiệu chi trả chi phí để gắn liền tên tuổi của mình với một sự kiện (âm nhạc, thể thao), một chương trình cộng đồng, một đội tuyển… Mục tiêu là tăng cường nhận diện và xây dựng thiện cảm cho thương hiệu thông qua việc kết nối với những giá trị và cảm xúc mà công chúng quan tâm.
4. Cách lựa chọn công cụ Marcom phù hợp
Việc lựa chọn công cụ Marcom phù hợp không chỉ dựa trên sở thích mà còn cần xem xét kỹ nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo chiến lược truyền thông mang lại hiệu quả tối ưu. Chúng tôi gợi ý doanh nghiệp nên xét đến 3 yếu tố sau khi chọn lựa công cụ Marcom:


- Yếu tố 1: Loại thị trường sản phẩm (Type of Product Market)
Với thị trường B2C, doanh nghiệp thường ưu tiên chi tiêu cho quảng cáo và các kênh truyền thông đại chúng để tạo nhận diện nhanh. Ngược lại, thị trường B2B thường tập trung vào bán hàng cá nhân (personal selling), xây dựng quan hệ và niềm tin lâu dài với đối tác.
- Yếu tố 2: Mức độ sẵn sàng của khách hàng (Customer Willingness)
Các kênh như quảng cáo, PR, mạng xã hội có vai trò tạo nhận thức ban đầu về sản phẩm, trong khi bán hàng cá nhân và email cá nhân hóa sẽ xây dựng niềm tin và thuyết phục khách hàng. Sau đó, các chương trình khuyến mãi sẽ hỗ trợ chốt sale.
- Yếu tố 3: Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle)
Ở giai đoạn giới thiệu, các công cụ như quảng cáo, mạng xã hội, sự kiện là chìa khóa để thu hút sự chú ý. Khi sản phẩm vào giai đoạn tăng trưởng, email và online marketing giúp mở rộng phân phối. Ở giai đoạn bão hòa, bán hàng cá nhân trở nên quan trọng hơn. Cuối cùng, ở giai đoạn suy thoái, sales promotion hỗ trợ tiêu thụ tồn kho và duy trì doanh số.
5. Phân biệt Marcom và Marketing tổng thể
Dù có liên quan mật thiết, Marcom và Marketing tổng thể không hoàn toàn giống nhau:
- Marketing tổng thể là chiến lược toàn diện, bao gồm 4P: Product (sản phẩm), Price (giá), Place (phân phối) và Promotion (truyền thông, quảng bá). Nó điều chỉnh từ sản phẩm, kênh phân phối đến chính sách giá để tạo ra giá trị tốt nhất cho khách hàng.
- Marcom, trong khi đó, chỉ tập trung vào chữ P cuối cùng: Promotion. Đây là tập hợp các hoạt động truyền thông – quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
Nói cách khác, Marcom là một phần trong Marketing, chịu trách nhiệm truyền đạt đúng thông điệp và kích thích hành vi mua hàng. Hiểu được sự khác biệt này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược toàn diện, đồng bộ, đảm bảo mọi hoạt động marketing đều gắn kết và hiệu quả.
6. Nghề nghiệp trong lĩnh vực Marcom
Marcom là lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và tiềm năng tăng trưởng cao. Đặc biệt, lĩnh vực này không chỉ yêu cầu kỹ năng chuyên môn mà còn đòi hỏi sự sáng tạo, khả năng thích ứng nhanh và kỹ năng giao tiếp xuất sắc. Một số vị trí nổi bật trong ngành Marcom như sau:
a) Marcom Manager


- Marcom Manager là người giữ vai trò chính trong việc quản lý toàn bộ chiến lược truyền thông tiếp thị của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm hoạch định, triển khai và giám sát các chiến dịch Marcom.
- Kỹ năng cần thiết: Khả năng lãnh đạo, tư duy chiến lược, kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng sáng tạo nội dung và quản lý dự án để đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện đúng tiến độ, đúng thông điệp.
b) Marcom Executive


- Marcom Executive là người trực tiếp triển khai và theo dõi các hoạt động Marcom. Họ hỗ trợ xây dựng nội dung, quản lý kênh truyền thông (như mạng xã hội, email marketing…), phối hợp với các bộ phận khác để đảm bảo chiến dịch diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Đồng thời, họ còn tham gia thu thập dữ liệu, đo lường kết quả để liên tục tối ưu chiến dịch.
- Kỹ năng cần thiết: Khả năng sáng tạo, kỹ năng viết nội dung thu hút, hiểu biết cơ bản về phân tích dữ liệu và am hiểu các công cụ truyền thông số.
c) Các vị trí liên quan khác
Ngoài hai vị trí chủ lực trên, Marcom còn gắn liền với nhiều công việc quan trọng khác, bao gồm:
- Content Creator: Tạo ra nội dung hấp dẫn cho website, mạng xã hội, video…
- Social Media Specialist: Quản lý và phát triển các kênh mạng xã hội, tăng tương tác và nhận diện thương hiệu.
- Event Coordinator: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hoạt động offline để tăng cường kết nối với khách hàng.
- Graphic Designer, Video Editor: Thiết kế hình ảnh, video để minh họa và truyền tải thông điệp rõ ràng, thuyết phục.
7. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ Marcom là gì, vai trò và các công cụ phổ biến, cũng như nghề nghiệp tiềm năng trong lĩnh vực này. Đừng ngần ngại đầu tư vào Marcom để đưa doanh nghiệp của bạn đến gần hơn với khách hàng và thành công bền vững!
Nếu bạn đang có nhu cầu liên quan đến dịch vụ Booking/PR cùng các dịch vụ khác, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.