1. Lợi ích khi nắm rõ các thuật ngữ Marketing
Việc nắm rõ các thuật ngữ trong Marketing là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, bởi các quyết định thường dựa trên dữ liệu, chiến lược dài hạn và sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. Cụ thể:
-
Cải thiện giao tiếp nội bộ và với đối tác
-
Mọi thành viên sử dụng chung bộ thuật ngữ chuẩn → giao tiếp mạch lạc, hiệu quả.
-
Cuộc họp chiến lược diễn ra suôn sẻ, giảm thời gian giải thích, tranh cãi.
-
Làm việc hiệu quả với đối tác, đảm bảo dự án đúng định hướng.
-
-
Nâng cao năng lực ra quyết định dựa trên dữ liệu
-
Phân tích sâu hiệu suất từng chiến dịch, từng kênh Marketing.
-
Đánh giá tính bền vững mô hình kinh doanh, từ đó điều chỉnh chiến lược đầu tư.
-
-
Bắt kịp xu hướng và công nghệ mới trong ngành
-
Cập nhật kiến thức mới, nâng cao khả năng thích ứng.
-
Nhanh chóng nhận diện cơ hội, giữ vững lợi thế cạnh tranh.
-
2. Tổng hợp các thuật ngữ trong Marketing cần biết
Để tự tin làm chủ ngôn ngữ Marketing và ứng dụng hiệu quả vào công việc, điều cốt yếu là nắm vững các thuật ngữ nền tảng và phổ biến nhất. Dưới đây là hệ thống thuật ngữ được phân loại theo nhóm chuyên biệt.


2.1. Nhóm thuật ngữ tổng quan và chiến lược Marketing
Đây là các khái niệm nền tảng, định hướng mọi hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
-
Marketing (Tiếp thị): Toàn bộ quá trình nghiên cứu, phát triển sản phẩm/dịch vụ, định giá, phân phối đến truyền thông nhằm tạo ra và mang lại giá trị cho khách hàng.
-
Marketing Mix (4Ps/7Ps/4Cs):
-
4Ps: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Kênh phân phối (Place) và Xúc tiến (Promotion).
-
7Ps: Mở rộng từ 4Ps, thêm yếu tố con người (People), quy trình (Process) và bằng chứng hữu hình (Physical Evidence).
-
4Cs: Tiếp cận từ góc độ khách hàng, tập trung vào Giá trị khách hàng (Customer Value), Chi phí khách hàng (Cost), Sự tiện lợi (Convenience) và Giao tiếp (Communication).
-
-
Market Research: Quá trình thu thập, phân tích thông tin thị trường, đối thủ, khách hàng.
2.2. Nhóm thuật ngữ khách hàng và thị trường
Các thuật ngữ này tập trung vào việc xác định, phân tích và thấu hiểu đối tượng khách hàng mục tiêu.
-
Target Audience (Đối tượng mục tiêu): Nhóm cá nhân hoặc tổ chức mà các hoạt động Marketing hướng tới.
-
Ideal Customer Profile (ICP – Hồ sơ khách hàng lý tưởng): Mô tả chi tiết nhóm khách hàng có khả năng mua hàng cao nhất và mang lại nhiều giá trị nhất.
-
Buyer Persona (Chân dung khách hàng): Hồ sơ hư cấu về một khách hàng mục tiêu cụ thể trong ICP, bao gồm thông tin về nhân khẩu học, công việc, mục tiêu, thách thức, động lực, hành vi mua sắm và cách họ tìm kiếm thông tin.
-
Market Segmentation (Phân khúc thị trường): Chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương đồng.
Ví dụ: Thị trường mỹ phẩm có thể được phân khúc theo độ tuổi (tuổi teen, người trưởng thành, người lớn tuổi), theo loại da (da dầu, da khô, da nhạy cảm) hoặc theo mức thu nhập (bình dân, trung cấp, cao cấp).
-
Targeting (Nhắm mục tiêu): Lựa chọn một hoặc nhiều phân khúc thị trường đã xác định để tập trung nguồn lực Marketing.
-
Customer Journey (Hành trình khách hàng): Chuỗi các giai đoạn và điểm chạm mà một khách hàng trải qua, từ khi họ nhận biết vấn đề, tìm kiếm giải pháp, đánh giá các lựa chọn, cho đến khi đưa ra quyết định mua hàng và trở thành khách hàng trung thành.
-
Customer Experience (CX – Trải nghiệm khách hàng): Cảm nhận và tương tác của khách hàng với thương hiệu trong suốt hành trình của họ.
2.3. Nhóm thuật ngữ thương hiệu (Branding)
Các khái niệm này liên quan đến việc xây dựng và quản lý hình ảnh, giá trị của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.
- Brand (Thương hiệu): Yếu tố nhận diện (tên, logo, slogan, màu sắc, âm thanh, giọng điệu…) cùng cảm nhận và giá trị một công ty tạo ra trong tâm trí khách hàng
-
Branding (Xây dựng thương hiệu): Quá trình tạo dựng và quản lý các yếu tố trên nhằm định hình nhận thức và niềm tin của khách hàng về doanh nghiệp.
-
Brand Awareness/Recognition (Nhận diện thương hiệu): Mức độ khách hàng biết về thương hiệu.
-
Brand Positioning (Định vị thương hiệu): Vị trí thương hiệu muốn chiếm giữ trong tâm trí khách hàng, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: Định vị là “Giải pháp phần mềm quản lý chuỗi cung ứng tối ưu cho ngành logistics”, nhấn mạnh sự chuyên biệt và hiệu quả vượt trội.
-
Brand Equity (Giá trị thương hiệu): Giá trị tài chính và cảm nhận mà một thương hiệu có được từ khách hàng. Brand Equity cao đồng nghĩa với việc khách hàng trung thành hơn với thương hiệu đó.
-
Value Proposition (Đề xuất giá trị): Tuyên bố về những lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, đồng thời giải thích tại sao bạn là lựa chọn tốt hơn so với đối thủ.
Ví dụ: “Nền tảng CRM của chúng tôi giúp doanh nghiệp B2B rút ngắn chu kỳ bán hàng lên đến 30% bằng cách tự động hóa quy trình theo dõi lead và phân tích hiệu suất sales.”
2.4. Nhóm thuật ngữ Digital Marketing
Đây là các khái niệm khi hoạt động trong môi trường kỹ thuật số, nơi phần lớn Marketing hiện nay diễn ra.
-
Inbound Marketing (Marketing kéo): Chiến lược thu hút khách hàng bằng cách tạo ra nội dung có giá trị và trải nghiệm được cá nhân hóa, khiến họ tự tìm đến bạn. Phương pháp này bao gồm SEO, Content Marketing, Blog, Mạng xã hội, Email Marketing.
-
Outbound Marketing (Marketing đẩy): Các hoạt động Marketing truyền thống, nơi doanh nghiệp chủ động “đẩy” thông điệp đến khách hàng, thường thông qua quảng cáo trả phí, telesales.
-
Omnichannel Marketing/Multichannel Marketing:
-
Omnichannel Marketing: Sử dụng nhiều kênh khác nhau (email, website, mạng xã hội) để tiếp cận khách hàng. Tuy nhiên, các kênh này thường hoạt động độc lập.
-
Multichannel Marketing: Chiến lược toàn diện hơn, tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh.
-
-
Landing Page (Trang đích): Một trang web độc lập, được thiết kế chuyên biệt để thu thập thông tin khách hàng (qua form) hoặc thúc đẩy một hành động cụ thể (đăng ký webinar, tải ebook, yêu cầu demo).
-
Call-to-Action (CTA – Kêu gọi hành động): Là một nút, liên kết hoặc đoạn văn bản ngắn gọn, rõ ràng, khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể như “Tải Báo Cáo Miễn Phí”, “Yêu cầu Demo”, “Đăng ký Webinar”, “Liên hệ Tư vấn”.
- UX (Trải nghiệm người dùng) và UI (Giao diện người dùng):
-
UX (User Experience): Tập trung làm cho sản phẩm/website dễ sử dụng, hiệu quả và thú vị cho người dùng.
- UI (User Interface): Là giao diện mà người dùng tương tác, bao gồm bố cục, màu sắc, phông chữ, hình ảnh, các nút bấm… UI tốt là một phần quan trọng của UX tốt.
-
2.5. Nhóm thuật ngữ Performance Marketing và Quảng cáo trả phí
Nhóm này tập trung vào các thuật ngữ liên quan đến quảng cáo trực tuyến và các chỉ số đo lường hiệu quả.
-
PPC (Pay-Per-Click): Mô hình quảng cáo trả tiền mỗi khi có người dùng nhấp vào quảng cáo, thay vì trả tiền cho số lần quảng cáo hiển thị.
- CPC (Cost Per Click): Số tiền trung bình bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
-
CPM (Cost Per Mille/Cost Per Thousand Impressions): Số tiền bạn trả cho 1000 lượt hiển thị quảng cáo (không cần nhấp).
- CPA (Cost Per Action): Chi phí trung bình để đạt được một hành động mong muốn cụ thể từ người dùng (điền form liên hệ, yêu cầu báo giá…).
-
CPL (Cost Per Lead): Chi phí để có được một lead (khách hàng tiềm năng).
- CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ phần trăm số lượt nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết so với tổng số lượt hiển thị.
-
ROAS (Return On Ad Spend): Chỉ số đo lường doanh thu kiếm được từ mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo.
- Retargeting/ReMarketing: Kỹ thuật quảng cáo nhắm mục tiêu lại những người dùng đã từng tương tác nhưng chưa thực hiện hành động chuyển đổi.
-
Ad Impression: Một lần quảng cáo được hiển thị trên màn hình của người dùng.
-
Reach và Frequency:
- Reach: Tổng số người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo ít nhất một lần.
-
-
Frequency: Số lần trung bình một người dùng duy nhất nhìn thấy quảng cáo.
-
- Media Buying: Quá trình mua không gian và thời gian quảng cáo trên các kênh truyền thông.
2.6. Nhóm thuật ngữ Content Marketing
Content Marketing (Tiếp thị nội dung) là chiến lược tập trung tạo và phân phối nội dung có giá trị và nhất quán để thu hút, duy trì một đối tượng mục tiêu được xác định rõ ràng.
-
Content Strategy (Chiến lược nội dung): Kế hoạch dài hạn, chi tiết về việc tạo, phân phối, quản lý và đánh giá nội dung.
-
Content Calendar (Lịch nội dung): Lịch trình chi tiết về các nội dung sẽ được tạo và xuất bản trong một khoảng thời gian nhất định.
-
Evergreen Content (Nội dung thường xanh): Nội dung có giá trị lâu dài, không bị lỗi thời theo thời gian và tiếp tục mang lại lưu lượng truy cập hoặc tạo ra khách hàng tiềm năng.
-
Whitepaper/Case Study/Webinar/Ebook: Định dạng nội dung chuyên biệt trong Marketing B2B, được sử dụng để thu hút Marketing Qualified Lead (MQL).
-
Whitepaper: Tài liệu chuyên sâu, có tính học thuật, cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề, giải pháp hoặc công nghệ cụ thể.
-
Case Study: Nội dung kể câu chuyện thành công của một khách hàng cụ thể khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Webinar: Hội thảo trực tuyến, thường là livestream, nơi các chuyên gia chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm về một chủ đề nhất định.
-
-
- Ebook: Sách điện tử, cung cấp thông tin chuyên sâu về một chủ đề rộng hơn, thường được dùng để thu hút email lead.
2.7. Nhóm thuật ngữ SEO
SEO (Search Engine Optimization) là tập hợp các kỹ thuật và chiến lược nhằm tối ưu hóa website và nội dung để đạt được thứ hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm như Google, Bing.
-
SEO: Quá trình tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm không phải trả tiền (organic search results).
-
Keywords (Từ khóa): Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm.
-
Long-tail Keywords (Từ khóa dài): Cụm từ khóa dài và cụ thể hơn, thường gồm ba từ trở lên. Ví dụ như “phần mềm CRM cho doanh nghiệp SME ngành sản xuất”.
-
Short-tail Keywords (Từ khóa ngắn): Các từ khóa ngắn, chung chung. Ví dụ như “Phần mềm ERP”, “tư vấn Marketing”.
-
Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa): Quá trình tìm kiếm, phân tích và lựa chọn các từ khóa mà đối tượng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
-
SEO On-page/ SEO Off-page/ SEO Technical: Ba trụ cột chính của SEO.
-
SEO On-page: Các yếu tố tối ưu được thực hiện trực tiếp trên website (tiêu đề, mô tả, thẻ tiêu đề, mật độ từ khóa, chất lượng nội dung,…)
-
SEO Off-page: Các hoạt động bên ngoài website nhằm tăng cường uy tín và thẩm quyền cho trang như xây dựng Backlink từ các website uy tín khác, hoạt động trên mạng xã hội và PR.
-
SEO Technical: Các yếu tố kỹ thuật của website ảnh hưởng đến khả năng công cụ tìm kiếm thu thập thông tin và lập chỉ mục như cấu trúc website, tốc độ tải trang, khả năng tương thích với di động,…
-
-
Backlink/ Internal Link:
-
Backlink: Một liên kết từ một website khác trỏ về website của bạn.
-
Internal Link: Một liên kết từ một trang trên website của bạn trỏ đến một trang khác cũng trên chính website đó.
-
-
Domain Authority (DA)/Page Authority (PA): Chỉ số dự đoán khả năng một website (DA) hoặc một trang cụ thể (PA) xếp hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
-
SERP (Search Engine Results Page ): Trang mà công cụ tìm kiếm hiển thị sau khi người dùng nhập một truy vấn tìm kiếm. SERP bao gồm các kết quả organic, quảng cáo trả tiền, đoạn trích nổi bật (featured snippets),…
-
Topic Cluster (Cụm chủ đề) và Pillar Page (Trang trụ cột): Mô hình tổ chức nội dung.
-
Pillar Page (Trang trụ cột): Một trang nội dung toàn diện, chuyên sâu về một chủ đề rộng. Đây là trung tâm của một cụm chủ đề.
-
Topic Cluster (Cụm chủ đề): Tập hợp các bài viết nhỏ, cụ thể hơn, mỗi bài giải quyết một khía cạnh riêng của chủ đề chính và liên kết ngược về Pillar Page.
-
-
Crawlability/Indexability:
-
Crawlability: Khả năng công cụ tìm kiếm (thông qua “bots” hoặc “spiders”) có thể truy cập và đọc nội dung trên website.
-
Indexability: Khả năng công cụ tìm kiếm có thể thêm các trang của bạn vào chỉ mục của chúng, để các trang đó có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
-
2.8. Nhóm thuật ngữ Email Marketing và Tự động hóa
Email Marketing vẫn là một trong những kênh hiệu quả để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy chuyển đổi.
-
Email Marketing Funnel (Phễu Email Marketing): Chuỗi các giai đoạn mà khách hàng trải qua thông qua chiến dịch email Marketing, từ thu hút, nuôi dưỡng, chuyển đổi) đến giữ chân khách hàng.
-
Email List/Database (Danh sách email/Cơ sở dữ liệu): Tập hợp các địa chỉ email đã đồng ý nhận thông tin từ bạn.
-
Open Rate (Tỷ lệ mở): Tỷ lệ phần trăm số người đã mở email của bạn so với tổng số email đã gửi.
-
Click Rate (Tỷ lệ nhấp): Tỷ lệ phần trăm số người đã nhấp vào ít nhất một liên kết trong email so với tổng số email đã gửi (hoặc so với số lượt mở).
-
Lead Nurturing (Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng): Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung có giá trị.
- Marketing Automation Platform (Nền tảng Tự động hóa Marketing): Các phần mềm giúp tự động hóa và tối ưu hóa các tác vụ Marketing lặp đi lặp lại.
-
Workflow (Luồng công việc tự động): Chuỗi các hành động hoặc email được tự động kích hoạt dựa trên các điều kiện hoặc hành vi cụ thể của người dùng.
-
CRM Integration (Tích hợp CRM): Kết nối nền tảng tự động hóa Marketing (Marketing Automation Platform) với hệ thống Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management).
2.9. Nhóm thuật ngữ Phân tích dữ liệu và Đo lường hiệu suất
Nhóm thuật ngữ này tập trung vào các chỉ số, phương pháp và công cụ giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Marketing.
-
ROI (Return on Investment – Lợi tức đầu tư): Chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư. OI cho biết lợi nhuận thu được từ các hoạt động Marketing so với chi phí bỏ ra.
-
KPIs (Key Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất chính): Đánh giá hiệu suất của một chiến dịch so với các mục tiêu chiến lược đã đặt ra.
-
Customer Lifetime Value (CLV/LTV – Giá trị trọn đời của khách hàng): Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ duy trì mối quan hệ kinh doanh.
-
CAC (Customer Acquisition Cost – Chi phí thu hút khách hàng): Tổng chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng mới.
-
Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ người dùng thực hiện một hành động cụ thể (điền form, tải tài liệu,…) sau khi tương tác với nội dung hoặc quảng.
-
Data Analytics (Phân tích dữ liệu): Quy trình kiểm tra và lập mô hình dữ liệu với mục tiêu khám phá thông tin hữu ích, đưa ra kết luận và hỗ trợ ra quyết định.
-
Big Data: Các tập dữ liệu cực lớn và phức tạp mà các phương pháp xử lý dữ liệu truyền thống không thể xử lý hiệu quả.
-
Insights: Là những hiểu biết sâu sắc, có giá trị và mang tính ứng dụng, được rút ra từ quá trình phân tích dữ liệu.
-
Attribution Model (Mô hình phân bổ): Cách xác định điểm chạm Marketing nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn đến chuyển đổi.
2.10. Nhóm thuật ngữ Sales và Marketing Alignment (SMarketing)
SMarketing là một triết lý và quy trình nhằm đồng bộ hóa mục tiêu, chiến lược và hoạt động của đội ngũ Sales và Marketing để tối đa hóa doanh thu và hiệu quả kinh doanh.
-
Lead Scoring (Chấm điểm khách hàng tiềm năng): Hệ thống đánh giá mức độ tiềm năng của một lead.
-
MQL (Marketing Qualified Lead – Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện Marketing): Một khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn và được đội ngũ Marketing đánh giá là có khả năng trở thành khách hàng.
-
SQL (Sales Qualified Lead – Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện Sales): Một MQL đã được đội ngũ Sales xem xét, đánh giá và xác nhận là có tiềm năng thực sự để trở thành khách hàng.
-
Service Level Agreement (SLA – Thỏa thuận mức độ dịch vụ): Cam kết chính thức giữa sales và Marketing trong quá trình thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
-
Lead Handoff (Chuyển giao khách hàng tiềm năng): Quy trình chuyển giao một khách hàng tiềm năng từ đội ngũ Marketing sang đội ngũ Sales.
-
Sales Funnel/Marketing Funnel (Phễu bán hàng /Phễu Marketing):
-
Marketing Funnel: Giai đoạn mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi nhận biết thương hiệu đến khi trở thành MQL.
- Sales Funnel: Giai đoạn mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi được Sales tiếp nhận (thường là sau khi trở thành SQL) cho đến khi chốt giao dịch.
-
Sales Enablement (Hỗ trợ bán hàng): Quá trình cung cấp cho đội ngũ Sales các nguồn lực, công cụ, nội dung và đào tạo cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
-
2.11. Nhóm thuật ngữ Marketing truyền thống và PR
Dù Digital Marketing đang chiếm ưu thế, các phương pháp Marketing truyền thống và Quan hệ công chúng (PR) vẫn giữ vai trò quan trọng, giúp xây dựng uy tín, độ tin cậy và mở rộng tầm ảnh hưởng.
-
Public Relations (PR – Quan hệ công chúng): Quản lý việc truyền bá thông tin giữa doanh nghiệp và công chúng nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh, danh tiếng tích cực.
-
Press Release (Thông cáo báo chí): Tài liệu chính thức, ngắn gọn do doanh nghiệp phát hành để thông báo về một sự kiện quan trọng cho giới truyền thông (báo chí, tạp chí, trang tin tức).
-
Trade Show/Exhibition (Hội chợ thương mại/Triển lãm): Sự kiện được tổ chức để các doanh nghiệp trong một ngành cụ thể trưng bày và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của mình.
-
Direct Mail (Thư trực tiếp): Phương pháp gửi tài liệu Marketing (thư, bưu thiếp, brochure, catalog) trực tiếp đến địa chỉ email hoặc hộp thư vật lý của khách hàng
3. Các thuật nghữ Marketing mới cần cập nhật 2025


Để duy trì lợi thế cạnh tranh trước tốc độ đổi mới công nghệ chóng mặt, các doanh nghiệp cần liên tục cập nhật những thuật ngữ mới nổi. Đây là những khái niệm chúng tôi đánh giá là đang định hình tương lai của ngành Marketing, đặc biệt là trong năm 2025.
-
AI Marketing (Trí tuệ Nhân tạo trong Marketing):
-
Predictive Analytics (Phân tích dự đoán): Sử dụng các mô hình thống kê và thuật toán để dự báo các xu hướng và hành vi tương lai của khách hàng.
-
Generative AI (AI tạo sinh): Loại AI có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, video, âm thanh) dựa trên dữ liệu đầu vào.
-
Personalization (Cá nhân hóa): AI cho phép cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở mức độ cực chi tiết dựa trên hành vi và sở thích.
-
Conversational Marketing (Tiếp thị đàm thoại): Phương pháp tiếp thị tập trung vào việc tạo ra các cuộc trò chuyện trực tiếp, hai chiều với khách hàng thông qua chatbot, live chat, và ứng dụng nhắn tin.
-
-
Sustainability Marketing (Tiếp thị bền vững): Truyền thông các giá trị, cam kết và hành động của doanh nghiệp liên quan đến môi trường và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh các yếu tố ESG (Environmental, Social, Governance) ngày càng quan trọng.
- Personalization at Scale (Cá nhân hóa ở quy mô lớn): Khả năng cung cấp trải nghiệm và nội dung được cá nhân hóa cao cho hàng ngàn, thậm chí hàng triệu khách hàng cùng lúc.
-
Customer Experience (CX) Marketing (Tiếp thị trải nghiệm khách hàng): Mở rộng từ khái niệm CX, CX Marketing là việc thiết kế và tối ưu hóa mọi điểm chạm của khách hàng với thương hiệu.
- MarTech (Marketing Technology – Công nghệ Marketing): Các công nghệ và phần mềm được thiết kế giúp các chuyên gia Marketing quản lý và tối ưu hóa các chiến dịch của họ.
4. Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ trong Marketing không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là nền tảng vững chắc để bất kỳ chuyên gia nào cũng có thể tự tin định hình và triển khai các chiến lược hiệu quả. Xuyên suốt bài viết này, MIC Creative đã cùng bạn khám phá một “cuốn từ điển” toàn diện, hy vọng những kiến thức hữu ích này có thể giúp bạn hiểu rõ và vận dụng linh hoạt, hiệu quả vào mục tiêu kinh doanh của mình.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ Marketing, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.