1. IMC Plan là gì?
IMC Plan (Integrated Marketing Communications Plan) là bản kế hoạch tích hợp tất cả các hoạt động truyền thông, tiếp thị của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo thông điệp thương hiệu được truyền tải nhất quán, rõ ràng và có tác động mạnh mẽ đến khách hàng mục tiêu trên mọi điểm chạm.


IMC chính là nền tảng cốt lõi giúp định hướng toàn bộ hoạt động tiếp thị, giúp:
-
Đồng bộ hóa thông điệp thương hiệu trên tất cả nền tảng online và offline.
-
Thiết lập một hệ thống thống nhất về:
-
Thông điệp cốt lõi
-
Giọng điệu truyền thông (Tone of voice)
-
Hình ảnh và hình thức thể hiện
-
Thời điểm và tần suất truyền tải
-
Một IMC Plan chất lượng mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp:
-
Tăng hiệu quả truyền thông, tránh xung đột thông điệp, giúp khách hàng dễ hiểu, dễ ghi nhớ.
-
Tránh lãng phí ngân sách cho các hoạt động trùng lặp hoặc không hiệu quả.
-
Các kênh được phối hợp nhịp nhàng để bổ trợ thay vì cạnh tranh lẫn nhau.
-
Tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng từ lần tiếp xúc đầu tiên đến giai đoạn mua hàng và cả sau bán (chăm sóc, duy trì lòng trung thành)
2. Cách lên kế hoạch lập IMC Plan với 7 bước hiệu quả
Trong thực tế triển khai, nhiều doanh nghiệp thất bại ở khâu IMC vì thiếu quy trình chuẩn. Họ thường rơi vào hai sai lầm: Làm truyền thông rời rạc và thiếu hệ thống đo lường. Để tránh những sai lầm này, MIC Creative đề xuất 7 bước lập kế hoạch IMC chuyên nghiệp từ A-Z.


Bước 1: Phân tích bối cảnh (Situation Analysis)
Trước khi bắt tay vào xây dựng kế hoạch IMC, doanh nghiệp cần hiểu rõ mình đang đứng ở đâu. Đây là bước “soi gương” toàn diện, giúp xác định vị thế thương hiệu, cơ hội tăng trưởng và thách thức tiềm ẩn. Nếu bỏ qua bước này, toàn bộ kế hoạch sau đó sẽ thiếu cơ sở, dễ đi chệch hướng.
a) Phân tích nội bộ
Doanh nghiệp cần rà soát những yếu tố bên trong ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động truyền thông:
-
Sản phẩm/Dịch vụ: Điểm mạnh, điểm yếu, vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), mức độ khác biệt so với đối thủ.
-
Thương hiệu: Mức độ nhận diện hiện tại, định vị trên thị trường, uy tín trong mắt khách hàng.
-
Nguồn lực: Ngân sách, đội ngũ nhân sự, dữ liệu khách hàng sẵn có, hệ thống công nghệ.
b) Phân tích bên ngoài
Song song, doanh nghiệp phải đánh giá các yếu tố thị trường và môi trường kinh doanh:
-
Khách hàng mục tiêu: Nhu cầu, hành vi, xu hướng thay đổi trong tiêu dùng.
-
Đối thủ cạnh tranh: Ai đang chiếm thị phần lớn? Họ đang dùng kênh nào mạnh? Thông điệp nào hiệu quả?
-
Xu hướng thị trường và yếu tố vĩ mô: Công nghệ, chính sách pháp lý, kinh tế, văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến ngành hàng.
Ví dụ: Xu hướng “ăn sạch – sống xanh” đang tạo cơ hội cho các thương hiệu F&B tập trung vào sản phẩm organic, bao bì thân thiện môi trường.
c) Áp dụng mô hình SWOT
Sau khi có đủ dữ liệu, doanh nghiệp cần tổng hợp bằng SWOT Analysis:
-
Strengths (Điểm mạnh): Ví dụ, sản phẩm độc quyền, giá cạnh tranh.
-
Weaknesses (Điểm yếu): Ví dụ, thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi.
-
Opportunities (Cơ hội): Ví dụ, nhu cầu tiêu dùng tăng trưởng nhanh sau đại dịch.
-
Threats (Thách thức): Ví dụ, đối thủ lớn chi mạnh vào truyền thông.
Để SWOT có giá trị thực tiễn, chúng tôi lưu ý doanh nghiệp nên dựa trên dữ liệu nghiên cứu thị trường, khảo sát khách hàng hoặc báo cáo ngành. Tránh “cảm tính” vì có thể dẫn đến sai lệch trong bước xây dựng chiến lược.
Đọc thêm: Tất tần tật kiến thức về môi trường marketing mà bạn nên biết
Bước 2: Xác định mục tiêu (Marketing & Communication Objectives)
Đây là “kim chỉ nam” định hướng toàn bộ chiến lược truyền thông. Nếu mục tiêu mơ hồ hoặc sai lệch, cả chiến dịch sẽ thiếu tập trung và khó đánh giá hiệu quả.
a) Mục tiêu Kinh doanh và Marketing
Mục tiêu kinh doanh thường là điểm đích cuối cùng, còn mục tiêu Marketing là những cột mốc cụ thể giúp đạt được mục tiêu kinh doanh.
-
Ví dụ mục tiêu kinh doanh: Tăng trưởng 20% doanh số trong Quý 4.
-
Ví dụ mục tiêu marketing: Mở rộng 2.000 khách hàng mới, tăng doanh thu bán hàng online thêm 15%.
Điểm quan trọng là: mục tiêu Marketing phải gắn trực tiếp với hiệu quả kinh doanh, tránh tình trạng “làm thương hiệu cho có tiếng” nhưng không tạo ra chuyển đổi.
b) Mục tiêu Truyền thông
Nếu mục tiêu Marketing tập trung vào doanh số, thì mục tiêu truyền thông lại nhắm đến nhận thức, cảm xúc và hành vi của khách hàng.
Ví dụ:
-
Đạt 5 triệu lượt tiếp cận.
-
Tăng 30% nhận biết thương hiệu.
-
Tăng 25% lượng khách hàng đăng ký dùng thử sản phẩm mới.
Mục tiêu truyền thông cần liên kết chặt chẽ với hành trình khách hàng (Customer Journey).
c) Áp dụng mô hình SMART
Một trong những sai lầm phổ biến của doanh nghiệp Việt là đặt mục tiêu quá chung chung, như “tăng nhận diện thương hiệu” hoặc “đẩy mạnh bán hàng”. Để tránh điều này, hãy áp dụng mô hình SMART:
-
Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, tránh mơ hồ.
-
Measurable (Đo lường được): Có thể đo bằng số liệu cụ thể.
-
Achievable (Khả thi): Phù hợp với nguồn lực doanh nghiệp.
-
Relevant (Liên quan): Gắn liền với định hướng kinh doanh.
-
Time-bound (Có thời hạn): Xác định rõ khung thời gian.
Ví dụ mục tiêu SMART: “Tăng 20% doanh số bán hàng online trong vòng 3 tháng, thông qua việc chạy chiến dịch quảng cáo đa kênh (Facebook Ads + TikTok Ads + Email Marketing), với ngân sách tối đa 500 triệu đồng.”
Bước 3: Thấu hiểu đối tượng mục tiêu (Target Audience)
Một chiến dịch IMC thành công cần phải đánh trúng đúng người, đúng nhu cầu, đúng thời điểm. Vì vậy, sau khi xác định mục tiêu, doanh nghiệp cần đi sâu vào nghiên cứu và thấu hiểu đối tượng mục tiêu.
a) Phân tích nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi
Đây là bước nền tảng giúp xác định khách hàng là ai, họ nghĩ gì và họ hành động ra sao.
-
Nhân khẩu học (Demographic): Tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, khu vực sinh sống…
-
Tâm lý học (Psychographic): Giá trị sống, phong cách, sở thích, động lực mua hàng…
-
Hành vi (Behavioral): Thói quen tiêu dùng, kênh tiếp cận ưa thích (mạng xã hội, offline, website), tần suất mua sắm, độ trung thành với thương hiệu.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm nội địa cao cấp có thể nhắm vào nhóm phụ nữ 25-35 tuổi, thu nhập khá, sống tại thành phố lớn, quan tâm đến “chăm sóc da chuẩn khoa học” và có xu hướng mua hàng qua TikTok Shop.
b) Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona)
Bạn nên nhân cách hóa đối tượng mục tiêu bằng cách xây dựng chân dung khách hàng. Điều này giúp đội ngũ sáng tạo và truyền thông dễ dàng hình dung và tạo ra nội dung phù hợp hơn.
Một chân dung khách hàng thường bao gồm:
-
Thông tin cơ bản: Tên giả định, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập.
-
Thói quen, hành vi: Họ thường tìm kiếm thông tin ở đâu? Họ hay mua sắm qua kênh nào?
-
Nỗi đau (Pain Points): Khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng.
-
Mục tiêu (Goals): Điều họ mong muốn đạt được.
Ví dụ về Customer Persona cho chiến dịch fitness app:
-
Tên: Lan Anh – 27 tuổi
-
Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng tại Hà Nội
-
Thói quen: Thường xuyên lướt TikTok & Instagram vào buổi tối, mua đồ tập qua Shopee.
-
Nỗi đau: Không có thời gian đến phòng gym, lo lắng về sức khỏe.
-
Mục tiêu: Muốn duy trì vóc dáng cân đối và cải thiện sức khỏe tại nhà.
Bước 4: Xây dựng Big Idea và Thông điệp chủ đạo (Message Strategy)
Đây chính là “linh hồn” của toàn bộ chiến dịch và là yếu tố quyết định khách hàng có ghi nhớ và hành động hay không.
a) Xây dựng Big Idea
Big Idea là ý tưởng sáng tạo lớn, xuyên suốt chiến dịch, đảm bảo tính nhất quán trên mọi kênh truyền thông. Nó cần hội tụ ba yếu tố:
-
Đơn giản nhưng khác biệt: Dễ hiểu, dễ ghi nhớ, nhưng phải đủ mới mẻ để nổi bật giữa hàng loạt thông điệp trên thị trường.
-
Liên quan đến khách hàng: Xuất phát từ insight (sự thật ngầm hiểu) của khách hàng mục tiêu.
-
Có khả năng triển khai đa kênh: Big Idea cần được thể hiện đồng bộ trên quảng cáo TVC, social media, PR, activation…
Ví dụ: Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola với Big Idea “Cá nhân hóa niềm vui” đã biến lon nước ngọt thành trải nghiệm kết nối cá nhân, từ đó lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu.
b) Thông điệp chủ đạo (Key Messages)
Sau khi có Big Idea, bạn cần cụ thể hóa thành những thông điệp chính muốn truyền tải đến khách hàng. Một chiến dịch IMC thường có:
-
Thông điệp cốt lõi: Thông điệp bao trùm toàn bộ chiến dịch, gắn với giá trị thương hiệu. Chẳng hạn như trong chiến lược Marketing của TH True Milk, thương hiệu đã sử dụng thông điệp cốt lõi là “Thật sự thiên nhiên” xuyên suốt các campaign, vừa ngắn gọn, dễ nhớ, vừa khẳng định sứ mệnh thương hiệu.
-
Thông điệp bổ trợ: Những thông điệp phụ, triển khai trong từng giai đoạn hoặc cho từng nhóm khách hàng khác nhau.
Ví dụ:
-
Thông điệp cốt lõi: “Ứng dụng X giúp bạn quản lý tài chính thông minh hơn.”
-
Thông điệp bổ trợ: “Theo dõi chi tiêu hằng ngày dễ dàng.” – “Lập kế hoạch tiết kiệm chỉ với 3 bước.”
c) Ứng dụng mô hình AIDA để tối ưu thông điệp
Để thông điệp hiệu quả, bạn có thể áp dụng mô hình AIDA (Attention – Interest – Desire – Action):
-
Attention (Thu hút sự chú ý): Mở đầu bằng hình ảnh, câu chữ gây ấn tượng.
-
Ví dụ: “Bạn có biết 80% người trẻ gặp khó khăn trong quản lý chi tiêu?”
-
-
Interest (Khơi gợi sự quan tâm): Đưa ra thông tin khiến khách hàng thấy mình liên quan.
-
Ví dụ: “Ứng dụng X giúp bạn theo dõi chi tiêu chỉ với 1 cú chạm.”
-
-
Desire (Khơi dậy mong muốn): Cho thấy lợi ích rõ ràng, khác biệt.
-
Ví dụ: “Không còn nỗi lo vượt quá ngân sách, mọi chi tiêu đều nằm trong tầm kiểm soát.”
-
-
Action (Kêu gọi hành động): Kết thúc bằng lời kêu gọi cụ thể.
-
Ví dụ: “Tải ứng dụng ngay hôm nay để bắt đầu hành trình tài chính thông minh!”
-
Bước 5: Lựa chọn các công cụ truyền thông tích hợp (Promotional Mix)
Bước tiếp theo là lựa chọn những công cụ truyền thông phù hợp để truyền tải thông điệp đến đúng đối tượng, vào đúng thời điểm. Đây là khâu quyết định chiến dịch IMC của bạn có được phủ sóng rộng rãi và đồng bộ hay không.
a) 6 công cụ chính trong truyền thông
-
Advertising (Quảng cáo): Bao gồm TVC, quảng cáo báo chí, OOH, digital ads (Facebook, Google, TikTok Ads…). Ưu điểm là tiếp cận đại chúng nhanh chóng, dễ dàng lan tỏa Big Idea.
-
Public Relations (Quan hệ công chúng): Bài PR trên báo chí, sự kiện truyền thông, CSR. PR giúp tăng uy tín thương hiệu và tạo sự tin cậy.
-
Direct Marketing (Marketing trực tiếp): Gửi email, SMS, chatbots… Công cụ này cá nhân hóa trải nghiệm, dễ đo lường hiệu quả.
-
Personal Selling (Bán hàng cá nhân): Đội ngũ bán hàng, tư vấn trực tiếp cho khách hàng. Thường dùng trong các ngành B2B hoặc sản phẩm giá trị cao.
-
Sales Promotion (Khuyến mãi): Giảm giá, voucher, tặng quà. Đây là công cụ kích thích hành vi mua hàng nhanh chóng.
-
Digital Marketing (Tiếp thị số): Social media, SEO, content marketing, influencer/KOL marketing. Đây là công cụ linh hoạt, chi phí hợp lý, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện nay.
b) Nguyên tắc phối hợp công cụ trong IMC
Điểm khác biệt của IMC so với marketing truyền thống chính là sự tích hợp. Nghĩa là các công cụ phải được sử dụng đồng bộ và bổ trợ lẫn nhau, thay vì rời rạc.
-
Nhất quán thông điệp: Thông điệp chủ đạo phải giống nhau trên mọi kênh, chỉ khác cách thể hiện.
-
Đa điểm chạm: Khách hàng có thể tiếp xúc với thương hiệu ở nhiều kênh (Facebook → PR trên báo → Email → Cửa hàng).
-
Ưu tiên kênh hiệu quả: Không nhất thiết phải dùng tất cả công cụ, hãy chọn kênh phù hợp với mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
-
Tận dụng sức mạnh online – offline: Kết hợp digital (social media, ads) với offline (sự kiện, POSM) để tạo trải nghiệm liền mạch.
Ví dụ về cách phối hợp công cụ từ case study Chiến dịch “Đi để trở về” (Biti’s Hunter):
-
Advertising: TVC phát sóng vào dịp Tết, khắc họa câu chuyện cảm xúc.
-
PR: Báo chí khai thác thông điệp “trở về gia đình” đầy nhân văn.
-
Digital Marketing: Viral clip trên YouTube, Facebook, kết hợp KOLs/ca sĩ trẻ.
-
Sales Promotion: Tung ưu đãi Tết để thúc đẩy mua hàng.
Bước 6: Phân bổ Ngân sách và Nguồn lực (Budget Allocation)
Đây là bước giúp doanh nghiệp tránh lãng phí, tối ưu hiệu quả và đảm bảo mọi hạng mục đều được đầu tư đúng mức.
a) Các phương pháp phân bổ ngân sách phổ biến
-
Phương pháp % doanh thu (Percentage of Sales): Ngân sách được tính dựa trên một tỷ lệ % doanh thu kỳ trước (ví dụ: 5% doanh thu năm trước dành cho IMC năm sau).
-
Ưu điểm: Dễ áp dụng, gắn liền với khả năng tài chính.
-
Nhược điểm: Thụ động, khó bứt phá nếu muốn tăng trưởng nhanh.
-
-
Phương pháp theo đối thủ (Competitive Parity): Dựa vào mức chi của đối thủ để xác định ngân sách tương ứng.
-
Ưu điểm: Giữ được thế cạnh tranh.
-
Nhược điểm: Không phù hợp với doanh nghiệp muốn khác biệt hóa.
-
-
Phương pháp mục tiêu – nhiệm vụ (Objective and Task): Xác định ngân sách dựa trên mục tiêu cụ thể (ví dụ: để đạt 10.000 khách hàng tiềm năng thì cần bao nhiêu chi phí?).
-
Ưu điểm: Chính xác, gắn liền với mục tiêu.
-
Nhược điểm: Yêu cầu dữ liệu và khả năng dự đoán tốt.
-
-
Phương pháp tùy theo khả năng (Affordable Method): Chi bao nhiêu tùy theo khả năng hiện tại của doanh nghiệp.
-
Ưu điểm: Đơn giản, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
-
Nhược điểm: Thường thiếu tính chiến lược dài hạn.
-
b) Nguyên tắc phân bổ ngân sách trong IMC
-
Tập trung vào kênh mang lại giá trị cao nhất: Ví dụ: Nếu đối tượng mục tiêu chủ yếu ở TikTok, hãy ưu tiên Digital Marketing hơn OOH.
-
Đa dạng hóa nhưng không dàn trải: Nên phân bổ cho 3-4 kênh chính.
-
Dành một phần ngân sách cho thử nghiệm: Khoảng 10-15% ngân sách nên dùng để test A/B, thử kênh mới hoặc chiến thuật mới.
-
Linh hoạt điều chỉnh: Theo dõi sát KPIs (ở Bước 7) để chuyển ngân sách từ kênh kém hiệu quả sang kênh có ROI cao.
Ví dụ bảng phân bổ ngân sách một chiến dịch IMC 3 tháng cho thương hiệu thời trang online với tổng ngân sách 500 triệu đồng:
Hạng mục | Công cụ | Ngân sách (VNĐ) | Tỷ lệ % |
---|---|---|---|
Quảng cáo (Ads) | Facebook, TikTok, Google | 250,000,000 | 50% |
PR & Influencer | Báo chí, KOLs | 100,000,000 | 20% |
Khuyến mãi | Voucher, Flash Sale | 75,000,000 | 15% |
Digital Content | Video, SEO, Email | 50,000,000 | 10% |
Dự phòng & Test A/B | Thử nghiệm kênh mới | 25,000,000 | 5% |
Bước 7: Đo lường và Đánh giá hiệu quả (Measurement & KPIs)
Đây là cơ sở giúp doanh nghiệp:
-
Xác định chiến dịch có đạt đúng mục tiêu đã đặt ra ở Bước 2 hay chưa.
-
Biết được kênh nào mang lại ROI cao nhất, kênh nào kém hiệu quả để tối ưu ngân sách.
a) Các chỉ số đo lường (KPIs) quan trọng trong IMC
-
Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness):
-
Lượt tiếp cận (Reach)
-
Lượt hiển thị (Impressions)
-
Tìm kiếm thương hiệu (Brand Search Volume)
-
-
Mức độ tương tác (Engagement):
-
Lượt like, share, comment
-
Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
-
Thời gian xem/trải nghiệm nội dung
-
-
Chuyển đổi (Conversion):
-
Lượt đăng ký, mua hàng, điền form
-
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
-
Chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA – Cost Per Action)
-
-
Hiệu quả tài chính (Financial Metrics):
-
Doanh thu trực tiếp từ chiến dịch
-
Lợi tức đầu tư (ROI – Return on Investment)
-
Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV)
-
b) Công cụ đo lường hiệu quả
-
Google Analytics (GA4): Theo dõi traffic, hành vi và chuyển đổi trên website.
-
Facebook Ads Manager, TikTok Ads Manager: Đo lường hiệu quả quảng cáo trả phí.
-
Social Listening Tools (Buzzmetrics, YouNet, Brandwatch): Đánh giá mức độ nhắc đến thương hiệu trên mạng xã hội.
-
Survey và Feedback: Thu thập phản hồi khách hàng để đánh giá mức độ hài lòng và tác động thương hiệu.
c) Lập báo cáo và rút kinh nghiệm
Khi kết thúc chiến dịch, đội ngũ cần lập báo cáo tổng hợp gồm:
-
So sánh kết quả với mục tiêu đã đặt ra (SMART).
-
Đánh giá kênh mạnh, yếu: Ví dụ: TikTok Ads mang lại ROI cao hơn Facebook Ads, nhưng tỷ lệ giữ chân khách hàng từ Email Marketing lại tốt hơn.
-
Đề xuất tối ưu: Điều chỉnh ngân sách, nội dung hoặc thông điệp cho các chiến dịch sau.
Cách lên kế hoạch lập IMC Planchuyên nghiệp từ A-Z đã hoàn thiện. Nếu được triển khai bài bản theo 7 bước này, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự nhất quán trong truyền thông, mà còn tối ưu hiệu quả đầu tư và nâng cao sức mạnh thương hiệu dài hạn.
3. Tải ngay 6 IMC Plan mẫu chuyên nghiệp, dễ tùy chỉnh
a) Action Plan trong IMC
Action Plan (kế hoạch hành động) này sẽ được thực hiện trong 3 giai đoạn, bao gồm:
-
Trigger – Giai đoạn khởi tạo tác động.
-
Engage – Giai đoạn thu hút và tương tác với khách hàng.
-
Amplify – Giai đoạn khuếch đại và lan tỏa thông điệp.


Doanh nghiệp có thể xem đầy đủ mẫu IMC Plan này tại đây.
b) IMC Plan mẫu dạng thu gọn
IMC plan mẫu này bao gồm các phần sau:
-
Phân tích bối cảnh: Thông tin doanh nghiệp, sản phẩm, khách hàng mục tiêu, đối thủ.
-
Mục tiêu truyền thông: Dựa trên 3 giai đoạn hành trình khách hàng.
-
Kế hoạch chiến lược truyền thông: Thời gian triển khai, chiến lược sáng tạo, tích hợp, ngân sách.
-
Hỗn hợp xúc tiến (Promotional Mix): Website và các phương tiện truyền thông tương tác.
-
Triển khai: Timeline dự án, cơ chế kiểm soát, chỉ số đo lường.


c) IMC Plan mẫu của OFÉLIA
IMC plan mẫu của OFÉLIA bao gồm các nội dung cơ bản sau:
-
Tổng quan thương hiệu.
-
Phân tích môi trường: Ngành và vĩ mô.
-
Định vị thị trường: Thị trường mục tiêu, chiến lược định vị, khác biệt hóa.
-
Phân tích thực trạng.
-
Đề xuất kế hoạch truyền thông (mục tiêu, công chúng mục tiêu, insight, big idea, key message, action plan, ngân sách).


Doanh nghiệp có thể tải về IMC Plan của OFÉLIA mẫu tại đây.
d) IMC Plan mẫu của HEINEKEN ORIGINAL
Đây là mẫu kế hoạch IMC đề xuất cho chiến lược tái định vị thương hiệu của HEINEKEN ORIGINAL. Kế hoạch bao gồm các nội dung cơ bản sau:
-
Tổng quan thương hiệu.
-
Phân tích bối cảnh.
-
Chiến lược Marketing 4Ps hiện tại.
- Chiến lược tái định vị thương hiệu (Mục tiêu chiến dịch, Chiến lược, Công chúng mục tiêu, Insight, Big idea, Key message, Thực thi và dự trù kinh phí).


Doanh nghiệp theo dõi và tải về IMC Plan của Heineken tại đây.
e) IMC Plan mẫu của siêu thị Kmart
Kế hoạch IMC này được thực hiện bởi Stephanie Marchant, hiện là Cố vấn học thuật tại Trường Cao đẳng Georgia Highlands, vào năm 2013.
Doanh nghiệp có thể tham khảo IMC plan mẫu của siêu thị Kmart tại đây.
f) Kế hoạch IMC của Toyota Prius
Mẫu IMC plan này được thực hiện dành cho việc ra mắt xe Toyota Prius tại thị trường Anh quốc.
Doanh nghiệp tham khảo IMC Plan của Toyota Prius gcó thể tham khảo mẫu này tại đây.
4. Lời kết
Qua bài viết này, MIC Creative đã cung cấp cho doanh nghiệp cách lên kế hoạch lập IMC Plan hiệu quả, kèm theo đó là 6 bản IMC Plan mẫu có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều loại chiến dịch trong bối cảnh truyền thông đa kênh hiện nay.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm dịch vụ Marketing tổng thể, đừng ngần ngại liên hệ với MIC Creative. Chúng tôi là đơn vị đồng hành chiến lược, giàu kinh nghiệm thực tiễn, hiểu rõ thị trường và hành vi người dùng, sẵn sàng tư vấn – triển khai – tối ưu hóa mọi hoạt động truyền thông với tư duy sáng tạo và định hướng kết quả rõ ràng.