1. IMC Plan là gì?
IMC Plan (Integrated Marketing Communications Plan) là bản kế hoạch tích hợp tất cả các hoạt động truyền thông, tiếp thị của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo thông điệp thương hiệu được truyền tải nhất quán, rõ ràng và có tác động mạnh mẽ đến khách hàng mục tiêu trên mọi điểm chạm.


IMC chính là nền tảng cốt lõi giúp định hướng toàn bộ hoạt động tiếp thị, giúp:
-
Đồng bộ hóa thông điệp thương hiệu trên tất cả nền tảng online và offline.
-
Thiết lập một hệ thống thống nhất về:
-
Thông điệp cốt lõi
-
Giọng điệu truyền thông (Tone of voice)
-
Hình ảnh và hình thức thể hiện
-
Thời điểm và tần suất truyền tải
-
Một IMC Plan chất lượng mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp:
-
Tăng hiệu quả truyền thông, tránh xung đột thông điệp, giúp khách hàng dễ hiểu, dễ ghi nhớ.
-
Tránh lãng phí ngân sách cho các hoạt động trùng lặp hoặc không hiệu quả.
-
Các kênh được phối hợp nhịp nhàng để bổ trợ thay vì cạnh tranh lẫn nhau.
-
Tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng từ lần tiếp xúc đầu tiên đến giai đoạn mua hàng và cả sau bán (chăm sóc, duy trì lòng trung thành)
2. Cách lên kế hoạch lập IMC Plan với 7 bước hiệu quả
Trong thực tế triển khai, nhiều doanh nghiệp thất bại ở khâu IMC vì thiếu quy trình chuẩn. Họ thường rơi vào hai sai lầm: Làm truyền thông rời rạc và thiếu hệ thống đo lường. Để tránh những sai lầm này, MIC Creative đề xuất 7 bước lập kế hoạch IMC chuyên nghiệp từ A-Z.


Bước 1: Phân tích bối cảnh (Situation Analysis)
Trước khi bắt tay vào xây dựng kế hoạch IMC, doanh nghiệp cần hiểu rõ mình đang đứng ở đâu. Đây là bước “soi gương” toàn diện, giúp xác định vị thế thương hiệu, cơ hội tăng trưởng và thách thức tiềm ẩn. Nếu bỏ qua bước này, toàn bộ kế hoạch sau đó sẽ thiếu cơ sở, dễ đi chệch hướng.
a) Phân tích nội bộ
Doanh nghiệp cần rà soát những yếu tố bên trong ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động truyền thông:
-
Sản phẩm/Dịch vụ: Điểm mạnh, điểm yếu, vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), mức độ khác biệt so với đối thủ.
-
Thương hiệu: Mức độ nhận diện hiện tại, định vị trên thị trường, uy tín trong mắt khách hàng.
-
Nguồn lực: Ngân sách, đội ngũ nhân sự, dữ liệu khách hàng sẵn có, hệ thống công nghệ.
b) Phân tích bên ngoài
Song song, doanh nghiệp phải đánh giá các yếu tố thị trường và môi trường kinh doanh:
-
Khách hàng mục tiêu: Nhu cầu, hành vi, xu hướng thay đổi trong tiêu dùng.
-
Đối thủ cạnh tranh: Ai đang chiếm thị phần lớn? Họ đang dùng kênh nào mạnh? Thông điệp nào hiệu quả?
-
Xu hướng thị trường và yếu tố vĩ mô: Công nghệ, chính sách pháp lý, kinh tế, văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến ngành hàng.
Ví dụ: Xu hướng “ăn sạch – sống xanh” đang tạo cơ hội cho các thương hiệu F&B tập trung vào sản phẩm organic, bao bì thân thiện môi trường.
Bước 2: Xác định mục tiêu (Marketing & Communication Objectives)
Đây là “kim chỉ nam” định hướng toàn bộ chiến lược truyền thông. Nếu mục tiêu mơ hồ hoặc sai lệch, cả chiến dịch sẽ thiếu tập trung và khó đánh giá hiệu quả. Đối với bước này, doanh nghiệp cần cụ thể hóa với hai loại mục tiêu là mục tiêu kinh doanh và mục tiêu truyền thông.
a) Mục tiêu Kinh doanh và marketing
Mục tiêu kinh doanh thường là điểm đích cuối cùng, còn mục tiêu Marketing là những cột mốc cụ thể giúp đạt được mục tiêu kinh doanh.
-
Ví dụ mục tiêu kinh doanh: Tăng trưởng 20% doanh số trong Quý 4.
-
Ví dụ mục tiêu marketing: Mở rộng 2.000 khách hàng mới, tăng doanh thu bán hàng online thêm 15%.
Điểm quan trọng là: mục tiêu Marketing phải gắn trực tiếp với hiệu quả kinh doanh, tránh tình trạng “làm thương hiệu cho có tiếng” nhưng không tạo ra chuyển đổi.
b) Mục tiêu Truyền thông
Nếu mục tiêu Marketing tập trung vào doanh số, thì mục tiêu truyền thông lại nhắm đến nhận thức, cảm xúc và hành vi của khách hàng.
Ví dụ:
-
Đạt 5 triệu lượt tiếp cận.
-
Tăng 30% nhận biết thương hiệu.
-
Tăng 25% lượng khách hàng đăng ký dùng thử sản phẩm mới.
Mục tiêu truyền thông cần liên kết chặt chẽ với hành trình khách hàng (Customer Journey).
Một trong những sai lầm phổ biến của doanh nghiệp Việt là đặt mục tiêu quá chung chung, như “tăng nhận diện thương hiệu” hoặc “đẩy mạnh bán hàng”. Để tránh điều này, chúng tôi gợi ý doanh nghiệp nên áp dụng mô hình SMART:
-
Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, tránh mơ hồ.
-
Measurable (Đo lường được): Có thể đo bằng số liệu cụ thể.
-
Achievable (Khả thi): Phù hợp với nguồn lực doanh nghiệp.
-
Relevant (Liên quan): Gắn liền với định hướng kinh doanh.
-
Time-bound (Có thời hạn): Xác định rõ khung thời gian.
Ví dụ mục tiêu SMART: “Tăng 20% doanh số bán hàng online trong vòng 3 tháng, thông qua việc chạy chiến dịch quảng cáo đa kênh (Facebook Ads + TikTok Ads + Email Marketing), với ngân sách tối đa 500 triệu đồng.”
Bước 3: Nghiên cứu đối tượng mục tiêu (Target Audience)
Một chiến dịch IMC thành công cần phải đánh trúng đúng người, đúng nhu cầu, đúng thời điểm. Vì vậy, sau khi xác định mục tiêu, doanh nghiệp cần đi sâu vào nghiên cứu và thấu hiểu đối tượng mục tiêu.
a) Phân tích nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi
Đây là bước nền tảng giúp xác định khách hàng là ai, họ nghĩ gì và họ hành động ra sao.
-
Nhân khẩu học (Demographic): Tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, khu vực sinh sống…
-
Tâm lý học (Psychographic): Giá trị sống, phong cách, sở thích, động lực mua hàng…
-
Hành vi (Behavioral): Thói quen tiêu dùng, kênh tiếp cận ưa thích (mạng xã hội, offline, website), tần suất mua sắm, độ trung thành với thương hiệu.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm nội địa cao cấp có thể nhắm vào nhóm phụ nữ 25-35 tuổi, thu nhập khá, sống tại thành phố lớn, quan tâm đến “chăm sóc da chuẩn khoa học” và có xu hướng mua hàng qua TikTok Shop.
b) Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona)
Doanh nghiệp nên nhân cách hóa đối tượng mục tiêu bằng cách xây dựng chân dung khách hàng. Điều này giúp đội ngũ sáng tạo và truyền thông dễ dàng hình dung và tạo ra nội dung phù hợp hơn.
Một chân dung khách hàng thường bao gồm:
-
Thông tin cơ bản: Tên giả định, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập.
-
Thói quen, hành vi: Họ thường tìm kiếm thông tin ở đâu? Họ hay mua sắm qua kênh nào?
-
Nỗi đau (Pain Points): Khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng.
-
Mục tiêu (Goals): Điều họ mong muốn đạt được.
Ví dụ về Customer Persona cho chiến dịch fitness app:
-
Tên: Lan Anh – 27 tuổi
-
Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng tại Hà Nội
-
Thói quen: Thường xuyên lướt TikTok & Instagram vào buổi tối, mua đồ tập qua Shopee.
-
Nỗi đau: Không có thời gian đến phòng gym, lo lắng về sức khỏe.
-
Mục tiêu: Muốn duy trì vóc dáng cân đối và cải thiện sức khỏe tại nhà.
Bước 4: Xây dựng Big Idea và Thông điệp chủ đạo (Message Strategy)
Đây chính là “linh hồn” của toàn bộ chiến dịch và là yếu tố quyết định khách hàng có ghi nhớ và hành động hay không.
a) Xây dựng Big Idea
Big Idea là ý tưởng sáng tạo lớn, xuyên suốt chiến dịch, đảm bảo tính nhất quán trên mọi kênh truyền thông. Nó cần hội tụ ba yếu tố:
-
Đơn giản nhưng khác biệt: Dễ hiểu, dễ ghi nhớ, nhưng phải đủ mới mẻ để nổi bật giữa hàng loạt thông điệp trên thị trường.
-
Liên quan đến khách hàng: Xuất phát từ insight (sự thật ngầm hiểu) của khách hàng mục tiêu.
-
Có khả năng triển khai đa kênh: Big Idea cần được thể hiện đồng bộ trên quảng cáo TVC, social media, PR, activation…
Ví dụ: Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola với Big Idea “Cá nhân hóa niềm vui” đã biến lon nước ngọt thành trải nghiệm kết nối cá nhân, từ đó lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu.
b) Thông điệp chủ đạo (Key Messages)
Sau khi có Big Idea, bạn cần cụ thể hóa thành những thông điệp chính muốn truyền tải đến khách hàng. Một chiến dịch IMC thường có:
-
Thông điệp cốt lõi: Thông điệp bao trùm toàn bộ chiến dịch, gắn với giá trị thương hiệu. Chẳng hạn như trong chiến lược Marketing của TH True Milk, thương hiệu đã sử dụng thông điệp cốt lõi là “Thật sự thiên nhiên” xuyên suốt các campaign, vừa ngắn gọn, dễ nhớ, vừa khẳng định sứ mệnh thương hiệu.
-
Thông điệp bổ trợ: Những thông điệp phụ, triển khai trong từng giai đoạn hoặc cho từng nhóm khách hàng khác nhau.
Ví dụ:
-
Thông điệp cốt lõi: “Ứng dụng X giúp bạn quản lý tài chính thông minh hơn.”
-
Thông điệp bổ trợ: “Theo dõi chi tiêu hằng ngày dễ dàng.” – “Lập kế hoạch tiết kiệm chỉ với 3 bước.”
Bước 5: Lựa chọn các công cụ truyền thông tích hợp (Promotional Mix)
Bước tiếp theo là lựa chọn những công cụ truyền thông phù hợp để truyền tải thông điệp đến đúng đối tượng, vào đúng thời điểm. Đây là khâu quyết định chiến dịch IMC của bạn có được phủ sóng rộng rãi và đồng bộ hay không.
a) 6 công cụ chính trong truyền thông
-
Advertising (Quảng cáo): Bao gồm TVC, quảng cáo báo chí, OOH, digital ads (Facebook, Google, TikTok Ads…). Ưu điểm là tiếp cận đại chúng nhanh chóng, dễ dàng lan tỏa Big Idea.
-
Public Relations (Quan hệ công chúng): Bài PR trên báo chí, sự kiện truyền thông, CSR. PR giúp tăng uy tín thương hiệu và tạo sự tin cậy.
-
Direct Marketing (Marketing trực tiếp): Gửi email, SMS, chatbots… Công cụ này cá nhân hóa trải nghiệm, dễ đo lường hiệu quả.
-
Personal Selling (Bán hàng cá nhân): Đội ngũ bán hàng, tư vấn trực tiếp cho khách hàng. Thường dùng trong các ngành B2B hoặc sản phẩm giá trị cao.
-
Sales Promotion (Khuyến mãi): Giảm giá, voucher, tặng quà. Đây là công cụ kích thích hành vi mua hàng nhanh chóng.
-
Digital Marketing (Tiếp thị số): Social media, SEO, content marketing, influencer/KOL marketing. Đây là công cụ linh hoạt, chi phí hợp lý, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện nay.
b) Nguyên tắc phối hợp công cụ trong IMC
Điểm khác biệt của IMC so với marketing truyền thống chính là sự tích hợp. Nghĩa là các công cụ phải được sử dụng đồng bộ và bổ trợ lẫn nhau, thay vì rời rạc.
-
Nhất quán thông điệp: Thông điệp chủ đạo phải giống nhau trên mọi kênh, chỉ khác cách thể hiện.
-
Đa điểm chạm: Khách hàng có thể tiếp xúc với thương hiệu ở nhiều kênh (Facebook → PR trên báo → Email → Cửa hàng).
-
Ưu tiên kênh hiệu quả: Không nhất thiết phải dùng tất cả công cụ, hãy chọn kênh phù hợp với mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
-
Tận dụng sức mạnh online – offline: Kết hợp digital (social media, ads) với offline (sự kiện, POSM) để tạo trải nghiệm liền mạch.
Ví dụ về cách phối hợp công cụ từ case study Chiến dịch “Đi để trở về” (Biti’s Hunter):
-
Advertising: TVC phát sóng vào dịp Tết, khắc họa câu chuyện cảm xúc.
-
PR: Báo chí khai thác thông điệp “trở về gia đình” đầy nhân văn.
-
Digital Marketing: Viral clip trên YouTube, Facebook, kết hợp KOLs/ca sĩ trẻ.
-
Sales Promotion: Tung ưu đãi Tết để thúc đẩy mua hàng.
Bước 6: Phân bổ Ngân sách và Nguồn lực (Budget Allocation)
Đây là bước quan trọng để đảm bảo mọi kế hoạch truyền thông được triển khai đúng hướng, tránh lãng phí và đạt hiệu quả đầu tư tối ưu. Việc phân bổ hợp lý giúp doanh nghiệp chủ động về chi phí, đồng thời đảm bảo từng kênh, từng hoạt động đều được đầu tư tương xứng với vai trò và mục tiêu của nó.
a) Hai phương pháp phân bổ ngân sách phổ biến
Đầu tiên là phương pháp Top–down (từ trên xuống): Doanh nghiệp xác định tổng ngân sách trước, sau đó chia nhỏ xuống các kênh hoặc hoạt động. Ví dụ: Với tổng ngân sách 1 tỷ đồng cho chiến dịch nhận diện thương hiệu kéo dài 2 tháng, có thể phân bổ 40% cho Facebook Ads, 30% cho hệ thống báo Zing, và 20% cho Adtima.
- Ưu điểm của phương pháp Top-down: Dễ quản lý, bám sát nguồn lực tài chính hiện có.
- Nhược điểm của phương pháp Top-down: Thiếu linh hoạt nếu xuất hiện cơ hội truyền thông mới trong quá trình triển khai.
Ngược lại, chúng ta sẽ có phương pháp Bottom–up (từ dưới lên). Phương pháp này bắt đầu từ nhu cầu thực tế của từng kênh. Doanh nghiệp xác định trước mục tiêu truyền thông, sau đó tính chi phí cần thiết để đạt được. Ví dụ: Nếu mục tiêu là 50 triệu lượt hiển thị trong 2 tháng, trong đó YouTube chiếm 20% (tương đương 10 triệu impressions) và CPM trung bình là 35.000đ, thì chi phí cần thiết cho YouTube sẽ là khoảng 350 triệu đồng.
- Ưu điểm của phương pháp Bottom-up: Cụ thể, dựa trên dữ liệu và khả năng đo lường rõ ràng.
- Nhược điểm của phương pháp Bottom-up: Đòi hỏi đội ngũ có kinh nghiệm và dữ liệu quá khứ chính xác để tính toán.
Bạn có thể tham khảo thêm một số nguyên tắc phân bổ ngân sách được chúng tôi đúc kết trong quá trình triển khai dự án cho khách hàng:
- Tập trung nguồn lực cho kênh hiệu quả nhất: Xác định 2–3 kênh chính có khả năng tiếp cận đúng tệp và mang lại ROI cao nhất.
- Đa dạng nhưng không dàn trải: Tránh chia nhỏ quá nhiều hạng mục khiến chiến dịch mất trọng tâm.
- Dự trù cho thử nghiệm: Luôn dành khoảng 10–15% ngân sách cho việc test nội dung mới, A/B test hoặc thử nghiệm kênh tiềm năng.
- Linh hoạt điều chỉnh: Trong suốt quá trình chạy, theo dõi hiệu quả từng kênh để chuyển ngân sách sang nơi có hiệu suất tốt hơn.
c) Phân bổ nguồn lực triển khai
Ngoài ngân sách, doanh nghiệp cần phân bổ nhân sự, công cụ và đối tác phù hợp. Chúng tôi đã phân chia rõ ràng từng vị trí nhân lực dưới đây cho doanh nghiệp tham khảo:
- Nhân sự nội bộ: Quản lý dự án, nội dung, media, PR.
- Đối tác bên ngoài: Agency, KOLs, nhà phát hành báo chí, nền tảng quảng cáo.
- Công cụ hỗ trợ: Nên đầu tư vào hệ thống quản trị chiến dịch, social listening, và dashboard theo dõi real-time để tối ưu trong suốt quá trình triển khai.
Bước 7: Đo lường và Đánh giá hiệu quả (Measurement & KPIs)
Sau khi chiến dịch được triển khai, bước tiếp theo là kiểm chứng kết quả – liệu mọi nỗ lực đã đi đúng hướng hay chưa. Việc đo lường không chỉ để báo cáo, mà còn giúp bạn hiểu điều gì đang hoạt động, điều gì cần điều chỉnh. Đây là cơ sở để tối ưu ngân sách, cải thiện hiệu suất và xây dựng nền tảng cho các chiến dịch tiếp theo.
a) Các chỉ số đo lường (KPIs) quan trọng trong IMC
-
Chỉ sồ về nhận biết thương hiệu (Brand Awareness): Đây là những chỉ số phản ánh mức độ phủ sóng và độ nhận diện của thương hiệu trong mắt công chúng:
-
Lượt tiếp cận (Reach)
-
Lượt hiển thị (Impressions)
-
Tìm kiếm thương hiệu (Brand Search Volume)
-
-
Chỉ số về mức độ tương tác (Engagement): Đây là thước đo cho thấy nội dung có thực sự chạm tới cảm xúc và nhu cầu của người xem hay không:
-
Lượt like, share, comment
-
Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
-
Thời gian xem/trải nghiệm nội dung
-
-
Chỉ số về lượt chuyển đổi (Conversion): Đây là thước đo cho thấy nội dung có thực sự chạm tới cảm xúc và nhu cầu của người xem hay không:
-
Lượt đăng ký, mua hàng, điền form
-
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
-
Chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA – Cost Per Action)
-
b) Công cụ đo lường hiệu quả
Để đo lường các chỉ số trên, bạn và đội ngũ có thể nghiên cứu sử dụng một số công cụ sau:
-
Google Analytics (GA4): Theo dõi traffic, hành vi và chuyển đổi trên website.
-
Facebook Ads Manager, TikTok Ads Manager: Đo lường hiệu quả quảng cáo trả phí.
-
Social Listening Tools (Buzzmetrics, YouNet, Brandwatch): Đánh giá mức độ nhắc đến thương hiệu trên mạng xã hội.
-
Survey và Feedback: Thu thập phản hồi khách hàng để đánh giá mức độ hài lòng và tác động thương hiệu.
c) Lập báo cáo và rút kinh nghiệm
Khi kết thúc chiến dịch, đội ngũ cần lập báo cáo tổng hợp gồm:
-
So sánh kết quả với mục tiêu đã đặt ra (SMART).
-
Đánh giá kênh mạnh, yếu: Ví dụ: TikTok Ads mang lại ROI cao hơn Facebook Ads, nhưng tỷ lệ giữ chân khách hàng từ Email Marketing lại tốt hơn.
-
Đề xuất tối ưu: Điều chỉnh ngân sách, nội dung hoặc thông điệp cho các chiến dịch sau.
Cách lên kế hoạch lập IMC Plan chuyên nghiệp từ A-Z đã hoàn thiện. Nếu được triển khai bài bản theo 7 bước này, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự nhất quán trong truyền thông, mà còn tối ưu hiệu quả đầu tư và nâng cao sức mạnh thương hiệu dài hạn.
3. Sai lầm nghiêm trọng cần lưu ý khi lập IMC Plan
Khi xây dựng IMC, điều làm chệch hướng thường không phải ý tưởng, mà là vài “cái bẫy” nhỏ trong quá trình lập kế hoạch. Bạn và đội ngũ có thể rà lại bốn điểm sau để giữ nhịp chiến dịch ổn định hơn.
- Thông điệp thiếu nhất quán giữa các kênh
Khi mỗi kênh nói một kiểu, thương hiệu của bạn mất giọng nói riêng. Thời điểm ứng dụng AI cho nội dung, rủi ro này càng dễ xảy ra: câu chữ trơn tru nhưng vô cảm, lệch tone. Cách an toàn là để AI lo phần cá nhân hoá và khối lượng, còn “xương sống” về thông điệp, giọng điệu và tiêu chuẩn thương hiệu do người phụ trách nội dung cầm trịch.
- Bỏ qua dữ liệu thị trường và hành vi khách hàng
Thiếu dữ liệu khiến kế hoạch giống như bơi trong sương mù: chọn sai tệp, sai kênh, sai mức đầu tư. Bạn nên đặt nền bằng số liệu từ Analytics, social listening và báo cáo ngành, rồi mới chốt “ai – ở đâu – quan tâm điều gì”. Khi nền tảng ấy rõ, thông điệp và media mix tự nhiên sẽ gọn hơn.
- Chỉ lo truyền thông ra ngoài, quên nội bộ
Nếu đội ngũ không hiểu mình đang kể câu chuyện gì, câu chuyện ra thị trường khó mà thống nhất. Trước khi bấm nút chạy, bạn nên chia sẻ “one message, one voice” cho toàn bộ phòng ban liên quan: mục tiêu, thông điệp chính, tông giọng, kịch bản trả lời… Khi bên trong thông suốt, bên ngoài sẽ mạch lạc.
- Thiếu nguồn lực và kế hoạch dự phòng
Timeline chồng chéo, người mỏng, không quỹ rủi ro… là công thức quen thuộc dẫn đến trượt KPI. Bạn cần bảng phân công rõ ràng (ai làm gì, mốc nào), ngân sách dự trù cho phát sinh và một cơ chế chuyển ngân sách linh hoạt khi kênh nào đó “không lên số”.
4. Tải ngay 6 IMC Plan mẫu chuyên nghiệp, dễ tùy chỉnh
Nếu bạn đang chuẩn bị lập kế hoạch Truyền thông Tích hợp (IMC) cho doanh nghiệp nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, các mẫu IMC Plan chuyên nghiệp dưới đây sẽ là điểm khởi đầu đáng tin cậy. Chúng tôi đã chọn lọc và biên soạn lại 6 bản kế hoạch mẫu của những thương hiệu nổi tiếng, giúp bạn dễ dàng tham khảo, chỉnh sửa và áp dụng cho chiến dịch của mình.
a) Action Plan trong IMC
Bản kế hoạch hành động này được thiết kế theo mô hình ba giai đoạn phổ biến trong chiến lược IMC:
- Trigger (Khởi tạo): Giai đoạn kích hoạt nhận biết và gây chú ý ban đầu.
- Engage (Tương tác): Giai đoạn tạo kết nối, thúc đẩy khách hàng phản hồi.
- Amplify (Khuếch đại): Giai đoạn mở rộng quy mô, lan tỏa thông điệp trên nhiều nền tảng.
Cấu trúc ba bước giúp doanh nghiệp kiểm soát nhịp triển khai và đảm bảo thông điệp được duy trì xuyên suốt.
Doanh nghiệp có thể xem đầy đủ mẫu IMC Plan này tại đây.


b) IMC Plan mẫu dạng thu gọn
Mẫu kế hoạch này phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc đội nhóm cần trình bày nhanh gọn trong các buổi pitching, review nội bộ. Nội dung bao gồm:
- Phân tích bối cảnh: Giới thiệu doanh nghiệp, sản phẩm, đối thủ, khách hàng mục tiêu.
- Mục tiêu truyền thông: Dựa trên hành trình khách hàng ba giai đoạn – nhận biết, cân nhắc và hành động.
- Chiến lược triển khai: Thời gian, ý tưởng sáng tạo, ngân sách, kênh truyền thông chủ lực.
- Hỗn hợp xúc tiến (Promotional Mix): Website, mạng xã hội, PR, influencer, OOH…
- Đánh giá hiệu quả: Timeline, cơ chế kiểm soát, KPIs cụ thể cho từng giai đoạn.


c) IMC Plan mẫu của OFÉLIA
Đây là mẫu kế hoạch truyền thông được xây dựng cho thương hiệu mỹ phẩm OFÉLIA, tập trung vào chiến lược định vị và truyền cảm hứng cho nhóm khách hàng nữ trẻ yêu làm đẹp.
- Tổng quan thương hiệu và thị trường.
- Phân tích môi trường ngành và yếu tố vĩ mô.
- Chiến lược định vị – khác biệt hóa – thị trường mục tiêu.
- Đề xuất kế hoạch truyền thông: Insight, Big Idea, Key Message, Action Plan và ngân sách cụ thể.
Doanh nghiệp có thể tải về IMC Plan của OFÉLIA mẫu tại đây.


d) IMC Plan mẫu của HEINEKEN ORIGINAL
Mẫu kế hoạch này minh họa chiến lược tái định vị thương hiệu Heineken Original, hướng đến nhóm người tiêu dùng trẻ năng động.
- Tổng quan và phân tích bối cảnh thương hiệu.
- Đánh giá chiến lược Marketing Mix (4Ps) hiện tại.
- Đề xuất chiến lược tái định vị: Mục tiêu, công chúng mục tiêu, Insight, Big Idea, Key Message, kế hoạch thực thi và dự trù ngân sách.
Doanh nghiệp theo dõi và tải về IMC Plan của Heineken tại đây.


e) IMC Plan mẫu của siêu thị Kmart
Kế hoạch IMC này được thực hiện bởi Stephanie Marchant, hiện là Cố vấn học thuật tại Trường Cao đẳng Georgia Highlands, vào năm 2013.
Doanh nghiệp có thể tham khảo IMC plan mẫu của siêu thị Kmart tại đây.
f) Kế hoạch IMC của Toyota Prius
Mẫu IMC plan này được thực hiện dành cho việc ra mắt xe Toyota Prius tại thị trường Anh quốc.
Doanh nghiệp tham khảo IMC Plan của Toyota Prius gcó thể tham khảo mẫu này tại đây.
5. Lời kết
Qua bài viết này, MIC Creative đã cung cấp cho doanh nghiệp cách lên kế hoạch lập IMC Plan hiệu quả, kèm theo đó là 6 bản IMC Plan mẫu có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều loại chiến dịch trong bối cảnh truyền thông đa kênh hiện nay.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm dịch vụ Marketing tổng thể, đừng ngần ngại liên hệ với MIC Creative. Chúng tôi là đơn vị đồng hành chiến lược, giàu kinh nghiệm thực tiễn, hiểu rõ thị trường và hành vi người dùng, sẵn sàng tư vấn – triển khai – tối ưu hóa mọi hoạt động truyền thông với tư duy sáng tạo và định hướng kết quả rõ ràng.





















