Internal Link được Google xem như một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá thứ hạng website. Vậy Internal Link là gì? Có cách nào để tạo được Internal Link hiệu quả? Hãy để MIC Creative giải đáp cho bạn những câu hỏi này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Internal Link là gì?
Internal Link hay còn gọi là các liên kết nội bộ trỏ đến các trang trên cùng một miền. Chúng khác với các external link (liên kết ngoài), liên kết tới các trang trên những tên miền khác nhau. Những liên kết nội bộ này giúp người dùng điều hướng trang web và dẫn dắt họ đến các nội dung liên quan.
Internal link thường có cấu trúc HTML <a href=”URL”>Anchor text</a> , những ký tự trong đó được giải thích như sau
a: thẻ HTML dùng để tạo liên kết.
href: Thành phần chứa URL mà bạn muốn liên kết.
URL: Địa chỉ của trang web mà bạn muốn liên kết.
Anchor text: Văn bản mà người dùng cần nhấp vào để truy cập.
2. Vai trò quan trọng của Internal Link trong SEO
2.1. Internal Link giúp tăng thứ hạng SEO gián tiếp
Các đường liên kết nội bộ xuất hiện trong bài viết sẽ được Google Crawls theo dõi để thu thập dữ liệu trang web. Kết hợp cùng quá trình lập chỉ mục (indexing), Googlebot có thể hiểu cấu trúc website và nội dung từng trang. Từ đó hệ thống trình duyệt sẽ biết được các trang quan trọng hơn và gián tiếp cải thiện thứ hạng SEO.
2.2. Internal Link tăng giá trị liên kết giữa các trang
Google sẽ phân phối giá trị của một liên kết cho tất cả các liên kết trên một trang web. Ví dụ, trang chủ của website sẽ có giá trị liên kết cao nhất vì chứa nhiều backlinks. Tuy nhiên, giá trị này sẽ được chia cho tất cả các liên kết trên trang chủ.
Giá trị từ các backlinks này sẽ tiếp tục được chuyển qua các Internal Link đến các trang con. Khi bạn sử dụng Internal Link hợp lý, các bài viết hoặc trang quan trọng sẽ nhận được nhiều giá trị liên kết hơn. Google đánh giá các trang này có giá trị cao hơn và đề xuất chúng ở vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
2.3. Internal Link tăng tỷ lệ chuyển đổi người dùng
Trong quá trình viết SEO, bạn luôn cần quan tâm đến trải nghiệm người dùng để quyết định tuyến nội dung, cũng như vị trí chiến lược cần gắn Internal Link vào. Bằng cách đặt những đường liên kết nội bộ xen kẽ trong bài, bạn có thể thôi thúc người dùng tìm kiếm thêm các thông tin khác. Đến cuối sẽ tạo được chuyển đổi.
3. Phân loại các Internal Link được dùng trong SEO
Hiện nay có nhiều loại liên kết nội bộ được chọn và sử dụng trong quá trình làm SEO Onpage. Chúng được phân loại theo mục đích sử dụng và đặc điểm riêng. Tuy nhiên, chúng tôi đã tổng hợp được cho bạn 7 loại Internal Link sau:
3.1. Navigational Links
Navigational Links hay còn gọi là liên kết điều hướng. Chúng là những liên kết nằm trên website chính của bạn, giúp xác định cấu trúc trang web. Đồng thời, loại liên kết nội bộ này sẽ giúp người dùng điều hướng tới các trang con trong website.
Navigational Links thường xuất hiện trong menu tiêu đề dưới dạng văn bản hoặc biểu tượng hình ảnh. Đồng thời chúng được đánh dấu với định dạng HTML thích hợp. Loại liên kết này tuy không quá nhiều, nhưng xây dựng các đường liên kết điều hướng nội bộ là rất quan trọng để tạo ra luồng chuyển đổi hiệu quả.
3.2. Contextual Links
Contextual Links là các liên kết ngữ cảnh, chúng nằm trong những phần nội dung bài viết của bạn. Thường những liên kết này được ẩn dưới một đoạn nội dung chữ viết, số hoặc ký tự Nhờ các liên kết ngữ cảnh, trang của bạn sẽ sở hữu hệ thống liên kết nội bộ tốt hơn. Kết hợp với việc hiểu search intent người dùng để xây dựng nội dung, bài viết của bạn sẽ đáp ứng chính xác những gì họ đang muốn thấy. Cũng từ đó mà tỷ lệ Bounce Rate (tỷ lệ thoát trang) giảm và tương tác người dùng tăng lên đáng kể.
3.3. Nofollow Internal Links
Nofollow là thuộc tính của liên kết nội bộ, người quản trị thường gán cho các đường liên kết với mục đích chặn spam bình luận trên trang. Ngoài ra, thuộc tính này còn được sử dụng trong trường hợp bạn không muốn liên kết ngoài nhận được đánh giá tăng thứ hạng.
Lưu ý: Bạn không nên dùng Nofollow Internal Links quá nhiều trong một bài. Hãy để PageRank được lưu thông tự do giữa các trang và tập trung vào tối ưu cấu trúc website.
3.4. Bookmarks
Bookmarks hay còn được gọi là Anchor links hoặc Jump links. Loại liên kết này là tập con của Navigational Links, bởi chúng hỗ trợ người dùng tìm kiếm thông tin cần thiết trong bài. Chúng thường xuất hiện là mục lục nội dung trên trang.
3.5. Next / Prev Links
Liên kết Next / Prev được viết dưới dạng code là rel="next" và rel="prev". Chúng sử dụng để thông báo trang hiện tại bạn đang truy cập là một phần trong chuỗi các trang. Đồng thời cho phép người dùng chuyển sang trang tiếp theo hoặc trở về trang trước. Tuy nhiên, thuộc tính này đã không còn được Googleđánh giá là tín hiệu lập chỉ mục nữa.
3.6. Help Links
Liên kết hỗ trợ là các phần chuyên biệt trên các trang web, giúp người dùng truy cập vào các tài liệu hỗ trợ hoặc phần Câu hỏi thường gặp (FAQ) trên chính website đó. Những liên kết này thường được đặt ở phần cuối nội dung, nhằm cung cấp thêm thông tin bổ sung cho người dùng.
3.7. Author Links
Author Links là những liên kết nội bộ trỏ tới trang chứa thông tin tác giả bài viết. Loại liên kết này giúp người dùng giải đáp được câu hỏi về độ uy tín của bài viết nói riêng, và website nói chung.
4. Cách tạo Internal Link để tăng thứ hạng SEO
4.1. Sử dụng trang / bài viết có độ uy tín cao để tạo Internal Link
Như đã đề cập trong mục 2.2 về vai trò quan trọng của Internal Link, các liên kết nội bộ sẽ chia sẻ giá trị liên kết cho nhau. Vì vậy, nếu trên website của bạn sở hữu trang và bài viết có độ uy tín cao, thu hút nhiều liên kết ngoài và xếp hạng tốt, bạn hãy thêm những trang này vào liên kết nội bộ cho bài viết. Khi đó, mỗi bài viết mới của bạn đề sẽ có được nhiều cơ hội để xuất hiện trong top đầu của kết quả tìm kiếm.
4.2. Tạo Internal Link trên trang chủ
Trang chủ là trang quan trọng nhất của website và chứa những đường liên kết điều hướng nội bộ cần thiết (Navigational Links). Việc tạo các liên kết nội bộ trên trang chủ giúp người dùng dễ dàng tiếp cận các trang quan trọng khác trên website mà họ có thể chưa biết đến. Bên cạnh đó, website của bạn sẽ trở nên dễ dàng điều hướng. Đồng thời cũng là cơ hội giới thiệu tất cả các dịch vụ, sản phẩm hoặc bài viết nổi bật tới người dùng. Từ đó tăng cơ hội chuyển đổi người dùng thành khách hàng.
4.3. Tạo Internal Link đến các trang có nội dung liên quan
Mục đích của công cụ tìm kiếm là cung cấp cho người dùng nội dung có tính liên quan cao. Bằng cách liên kết tới các nội dung liên quan và bổ sung cho nhau, bạn đang tín hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng website của bạn cung cấp nội dung phù hợp và sự kết nối chặt chẽ về một chủ đề cụ thể.
4.4. Sử dụng những liên kết có giá trị với người dùng
Trong SEO Onpage, bạn luôn cần phải quan tâm tới vấn đề của người dùng tìm kiếm. Những liên kết nội bộ nên được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và có giá trị với chủ đề người dùng quan tâm.
Ví dụ, trong trường hợp người dùng tìm kiếm địa điểm bán đồ làm bánh Tiramisu, bạn nên gắn liên kết nội bộ gợi ý cách làm món bánh này. Bằng việc cung cấp thêm giá trị cho người dùng, trang web của bạn sẽ nhận được nhiều lượt truy cập và khi đó thứ hạng SEO cũng được cải thiện.
4.5. Sử dụng kiểu Anchor Text mô tả
Googlekhuyến khích bạn sử dụng Anchor text mô tả để người dùng và công cụ tìm kiếm có thể hiểu được nội dung của trang được liên kết tới. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý giữ cho nội dung anchor text mô tả phải ngắn gọn.
Lưu ý: Tránh sử dụng những cụm từ như “Nhấn vào đây” hoặc “Đọc thêm”.
4.6. Đặt những liên kết quan trọng lên đầu
Theo hành vi người dùng tìm kiếm, sau khi truy cập vào trang, họ thường quét qua nội dung từ trên xuống dưới. Chính bởi lý do này, bạn nên đặt những nội dung quan trọng lên phần đầu trang. Kèm theo đó là đặt liên kết nội bộ quan trọng trong những phần nội dung này. Bên cạnh đó, các công cụ tìm kiếm sẽ xem xét thứ bậc của các liên kết nội bộ trên trang và nhận biết trang nào quan trọng để ưu tiên nổi bật hơn.
Trang Search Engine Land đã tiến hành thí nghiệm thay đổi cấu trúc liên kết nội bộ bằng cách thêm liên kết tới danh mục con của sản phẩm lên đầu. Kết quả cho thấy website đã cải thiện thứ hạng trên 165 từ khóa và có thêm 56 từ khóa lọt top 100.
4.7. Sử dụng liên kết tự nhiên
Quá trình thu nhận những nội dung mang tính học thuật hay thương mại đòi hỏi người đọc nhiều công sức và thời gian. Chính bởi vậy bạn cần khéo léo trong việc lồng ghép các Internal Link một cách tự nhiên là rất quan trọng. Khi đó, người dùng sẽ thoải mái để tiếp tục khám phá thêm các thông tin trong những đường liên kết nội bộ trong trang của bạn. Từ đó, tỷ lệ thoát trang sẽ giảm và cải thiện được thứ hạng SEO.
4.8. Sử dụng thanh điều hướng (Breadcrumbs)
Thanh điều hướng là công cụ đặt bên dưới Menu chính. Chúng hiển thị các thư mục mẹ của bài viết, người dùng dựa vào đó để dễ dàng điều hướng quay về danh mục và các bài viết liên quan.
Các liên kết trong thanh điều hướng đều là những Internal Link quan trọng. Chúng giúp tăng giá trị liên kết giữa các trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của trang trên công cụ tìm kiếm.
4.9. Kiểm tra Dofollow của Internal Link
Dofollow links đề cập tới việc bạn cho phép hệ thống quét dữ liệu theo dõi internal link của bạn. Tuy nhiên, thực tế là không có thuộc tính nào hiển thị cụ thể như vậy. Bởi vì tất cả những Internal Link được chèn vào trang web sẽ được mặc định là Dofollow. Do đó, bạn chỉ cần kiểm tra xem đường liên kết nội bộ trong trang web có bị gán thuộc tính nào làm cản trở quá trình quét dữ liệu của Crawl.
4.10. Không sử dụng Anchor Text giống nhau cho hai trang khác
Một anchor text được sử dụng cho hai trang web khác nhau có thể gây nhầm lẫn cho Google và khiến công cụ tìm kiếm này kết luận rằng hai trang web đó đang chứa thông tin về cùng một chủ đề. Vì vậy, để tránh sự mơ hồ và giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung của từng trang, bạn cần sử dụng các anchor text mô tả chính xác. Việc này không chỉ giúp cải thiện SEO mà còn giúp nâng cao sự liên kết nội bộ rõ ràng và hiệu quả trên website của bạn.
Trong ví dụ trên về hai bài viết khác nhau, một bài về chủ đề Bánh quy chocolate chip không chứa ngũ cốc, bài còn lại đề cập tới Bánh quy chocolate chip ít carb. Hai bài có chủ đề khác nhau không nên sử dụng anchor text mô tả giống nhau. Để sửa, bạn cần thay anchor text mô tả tương ứng cho chúng.
4.11. Tránh tình trạng chèn quá nhiều Internal Link
Việc chèn các Internal Link quá nhiều, thiếu tính logic sẽ làm loãng giá trị cấu trúc website. Bởi vì quá nhiều liên kết sẽ thể hiện rằng trang của bạn đang không có cấu trúc rõ ràng. Hệ thống tìm kiếm của Google không thể hiểu được ngữ cảnh của từng trang trên website của bạn. Bạn cần tính toán kỹ lưỡng để xác định số liên kết nội bộ cần đưa vào trong bài, việc này sẽ ảnh hưởng lớn tới thứ hạng SEO cho trang web của bạn.
4.12. Tối ưu lại những Internal Link đã sử dụng
Đây cũng là một bước quan trọng trong quá trình tối ưu Technical SEO. Bạn cần đảm bảo những đường liên kết nội bộ này luôn có giá trị trên trang bằng cách kiểm tra thường xuyên. Bởi vì trong nhiều trường hợp đường liên kết nội bộ đã được sửa URL, khi đó người dùng sẽ không thể truy cập vào được. Hoặc có những đường liên kết dính lỗi 404, điều này sẽ tác động không tốt tới thứ hạng SEO của website. Chính bởi vậy, bạn luôn cần kiểm tra và tối ưu các Internal Link sau một thời gian định kỳ.
5. Các mô hình liên kết nội bộ quan trọng trong website
5.1. Mô hình Silo – Cấu trúc vòng lặp khép kín
Cấu trúc Silo là mô hình liên kết nội bộ được ứng dụng nhiều nhất trong xây dựng website. Mô hình này được thực hiện dựa trên ý tưởng nhóm những nội dung có sự liên quan mật thiết lại với nhau, có tính logic. Từ một topic chính sẽ phân cấp thành các topic nhỏ hơn.
5.2. Mô hình Pyramid – Mô hình kim tự tháp
Mô hình liên kết nội bộ kiểu kim tự tháp hoạt động theo cách mà trang chủ sẽ liên kết tới các trang chuyên mục chính. Sau đó, từ các trang chuyên mục chính này, sẽ có các liên kết ngược trở lại trang chủ thông qua các từ khóa có liên quan. Mô hình liên kết nội bộ cơ bản này giúp tối ưu hóa SEO cho cả trang danh mục và trang chủ.
5.3. Mô hình Wheel Link – Mô hình bánh xe
Cấu trúc mô hình bánh xe phù hợp cho mục đích SEO nhiều từ khóa khác nhau trên cùng trang web. Khác với mô hình kim tự tháp chỉ điều hướng về trang đích duy nhất, mô hình bánh xe sẽ chia đều cho các trang con trên toàn bộ website. Tuy nhiên, khi áp dụng mô hình này bạn cần dành nhiều thời gian và cũng chấp nhận rủi ro không được Google đánh giá cao.
6. Các lưu ý trong quá trình tối ưu Internal Link
6.1. Kiểm tra Internal Link có bị lỗi
404 Not Found là lỗi phổ biến khi Internal Link bị hỏng. Khi người dùng bấm vào những liên kết nội bộ bị này sẽ được điều hướng tới các trang web không tồn tại. Điều này gây cản trở quá trình trải nghiệm người dùng, đồng thời ảnh hưởng tới công cụ tìm kiếm của trình duyệt. Để khắc phục, bạn cần xóa hoặc thay thế bằng đường liên kết khác có nội dung phù hợp.
6.2. Kiểm tra số lượng Internal Link hiện có trên trang
Tuy chưa có quy định nào về số lượng giới hạn liên kết nội bộ trên một trang. Nhưng bạn nên tránh chèn quá nhiều Internal link hoặc chỉ để có duy nhất một liên kết nội bộ. Quá nhiều liên kết sẽ làm ảnh hưởng tới cấu trúc website và chỉ có duy nhất một liên kết có thể khiến trang web của bạn bị đánh giá thứ hạng thấp trong SEO. Do đó, hãy chọn những đoạn nội dung quan trọng và thêm đường liên kết nội bộ vào đó.
6.3. Kiểm tra thuộc tính NoFollow của Internal Link
Thuộc tính Nofollow sẽ làm hạn chế quá trình thu thập dữ liệu trên website của Googlebot. Do đó, bạn không nên để thuộc tính này vào những liên kết nội bộ quan trọng. Hãy kiểm tra lại những bài đăng và xóa thuộc tính này đi nếu bạn đã từng gán.
6.4. Kiểm tra chuyển hướng của Internal Link trên trang
Redirect 301 là tình huống thường xảy ra đối với quá trình chuyển hướng liên kết. Ngoài ra còn có chuyển hướng theo chuỗi và vòng lặp, những tình trạng kể trên thường sẽ làm cho công cụ tìm kiếm gặp trở ngại trong quá trình thu thập dữ liệu. Giải pháp là bạn cần loại bỏ redirect và cập nhập Internal Link để điều hướng người dùng và các thẻ meta Robots đến trang đích.
7. Gợi ý công cụ kiểm tra Internal Link
7.1. Sử dụng công cụ ngoài để kiểm tra Internal Link
Công cụ Ahrefs
Ahrefslà trang web riêng được sử dụng để kiểm tra và phân tích các chỉ số quan trọng trong quá trình tối ưu SEO. Bạn có thể sử dụng công cụ này để kiểm tra các các đường liên kết nội bộ trong bài đã hiệu quả chưa thông qua các checklist sau:
Xác định số lượng và chất lượng đường liên kết nội bộ.
Kiểm tra các anchor text được sử dụng để mô tả.
Theo dõi sự thay đổi URL của các Internal Link theo thời gian.
Phát hiện những vấn đề liên quan đến điều hướng liên kết.
Công cụ Screaming Frog
Một công cụ khác được nhắc đến nhiều là Screaming Frog. Về cơ bản, công cụ này cũng cung cấp những chức năng phân tích như Ahrefs. Điểm khác biệt là Screaming Frog có cung cấp phiên bản miễn phí còn Ahrefs thì không. Để sử dụng, bạn cần tải công cụ Screaming Frog về máy tính. Bản miễn phí này cho phép người quản trị website dùng những chức năng cơ bản để kiểm tra số lượng và đo lường hiệu quả tối thiểu của các liên kết nội bộ.
Công cụ SEOquake
SEOquakelà công cụ được tích hợp trên tiện ích của trình duyệt Chrome. Công cụ này cũng có bản miễn phí để bạn sử dụng kiểm tra các đường liên kết nội bộ trên trang về tính hiệu quả.
7.2. Sử dụng công cụ View Page Source kiểm tra Internal Link
Bên cạnh những công cụ trên, bạn có thể trực tiếp kiểm tra các đường liên kết nội bộ thông qua View Page Source (Mã nguồn trang). Các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Truy cập vào trang web cần kiểm tra >> Nhấn tổ hợp phím Ctrl + U để mở View Page Source.
Bước 2: Trong View Page Source, nhấn tổ hợp phím Ctrl + F mở thanh tìm kiếm >> Gõ <a href nội dung trang trỏ tới những đường liên kết nội bộ.
8. Kết luận
Có thể thấy Internal link đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình làm và tối ưu SEO. Mong rằng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu được Internal link là gì, kèm theo đó là áp dụng được những cách tạo Internal link hiệu quả cho website của. Nếu bạn đang có nhu cầu về dịch vụ SEO hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn giải pháp tốt nhất. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.