1. Tìm hiểu về truyền thông
Truyền thông không chỉ là hoạt động truyền đạt thông tin đơn thuần, mà là nền tảng tạo nên kết nối giữa con người, tổ chức và xã hội. Trong kỷ nguyên số, khái niệm truyền thông đã mở rộng đáng kể, trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, kết nối nội bộ và tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
1.1. Truyền thông là gì?
Định nghĩa truyền thông trong học thuật
Để hiểu đầy đủ khái niệm truyền thông, cần bắt đầu từ nguồn gốc ngôn ngữ. Thuật ngữ communication bắt nguồn từ tiếng Latin “communicare”, mang nghĩa “chia sẻ để trở nên chung” – ám chỉ quá trình thiết lập sự kết nối và thấu hiểu giữa con người với nhau. Ngay từ điểm khởi đầu, truyền thông đã gắn liền với vai trò kết nối, lan tỏa và đồng thuận.
Nhiều học giả quốc tế đã tiếp cận và định nghĩa truyền thông theo những cách khác nhau:
- John Fiske, trong tác phẩm kinh điển “Introduction to Communication Studies” đã mô tả truyền thông là: “Quá trình mà một người hay nhóm người truyền tải và nhận lại các thông điệp có chủ đích để tạo ra ý nghĩa trong một bối cảnh xã hội.”
- Còn với Harold Lasswell, ông tổng kết bản chất truyền thông bằng công thức: “Who says what, in which channel, to whom, with what effect?” (Ai nói gì, qua kênh nào, đến ai, và có tác động gì?)
Từ góc nhìn học thuật, MIC Creative nhận định truyền thông không chỉ là hành vi truyền đạt đơn lẻ, mà là chuỗi tương tác có chủ đích giữa người gửi và người nhận nhằm tạo ra sự hiểu biết, ảnh hưởng hoặc thay đổi nhận thức. Đây là sự kết hợp giữa khoa học – với các quy tắc và mô hình đo lường rõ ràng – và nghệ thuật – với khả năng chạm tới cảm xúc, xây dựng niềm tin và tạo ra kết nối sâu sắc.
Truyền thông trong bối cảnh doanh nghiệp hiện đại
Trước đây, truyền thông trong doanh nghiệp thường được hiểu hẹp trong phạm vi PR hoặc báo chí. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, truyền thông đã trở thành một phần không thể tách rời của chiến lược phát triển doanh nghiệp – hiện diện trong mọi lĩnh vực, từ truyền thông nội bộ đến truyền thông thương hiệu và truyền thông đối ngoại.


Trong bối cảnh hiện nay, truyền thông được ví như “xương sống chiến lược” giúp doanh nghiệp vận hành, kết nối và phát triển:
- Kết nối thương hiệu với khách hàng: Đó là nơi bạn kể câu chuyện của mình – không chỉ về sản phẩm, mà về giá trị, niềm tin, và sứ mệnh mà doanh nghiệp theo đuổi.
- Kết nối doanh nghiệp với nhân viên: Truyền thông giúp đội ngũ hiểu rõ mục tiêu chung, gắn bó với sứ mệnh, và thấy được vai trò của mình trong bức tranh lớn.
- Kết nối tổ chức với xã hội: Khi một doanh nghiệp truyền thông tốt, họ không chỉ bán hàng – họ tạo ra ảnh hưởng, gây dựng lòng tin và đóng góp vào những vấn đề xã hội đáng quan tâm.
Truyền thông ngày nay không đơn thuần là “giao tiếp”, mà là công cụ chiến lược để doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, tạo dựng niềm tin và phát triển bền vững.
1.2. Vai trò của truyền thông trong doanh nghiệp
Tìm hiểu sâu hơn về khái niệm truyền thông, doanh nghiệp sẽ thấy truyền thông đang nắm giữ những vai trò chính yếu sau:
- Tăng nhận diện và định vị thương hiệu
Một thương hiệu dù có sản phẩm tốt, dịch vụ xuất sắc vẫn khó tồn tại nếu không được biết đến. Với khái niệm truyền thông, doanh nghiệp xây dựng hình ảnh nhất quán, đưa thông điệp rõ ràng đến đúng đối tượng qua đa kênh như website, mạng xã hội, báo chí. Điều này giúp khách hàng hiểu: “Chúng tôi là ai, khác biệt ở đâu, mang lại giá trị gì”.
- Quản trị khủng hoảng và truyền thông chính sách
Khái niệm truyền thông không chỉ hữu ích khi thị trường thuận lợi, mà còn là công cụ phòng ngự khi khủng hoảng xảy ra – từ vấn đề sản phẩm, phản ứng xã hội đến thay đổi nội bộ. Truyền thông hiệu quả giúp kiểm soát tổn thất, duy trì niềm tin trong mọi tình huống.
- Định hướng hành trình khách hàng
Hành trình quyết định của khách hàng chịu ảnh hưởng từ cách doanh nghiệp truyền thông. Nội dung như whitepaper, webinar, bài viết chuyên sâu dẫn dắt khách hàng từ nhận diện vấn đề đến chọn giải pháp. Thiếu chiến lược truyền thông rõ ràng, doanh nghiệp dễ bị bỏ qua dù chất lượng vượt trội.
- Gắn kết truyền thông và đội ngũ sale
Truyền thông hiệu quả tạo uy tín, hỗ trợ đội sale thuyết phục khách hàng dễ dàng hơn. Đồng thời, phản hồi từ đội sale giúp điều chỉnh thông điệp truyền thông sát thực tế, tối ưu kết quả.
- Cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, đối tác
Truyền thông là mắt xích kết nối doanh nghiệp với khách hàng, đối tác, cộng đồng qua bản tin, mạng xã hội, email marketing, CSR. Truyền thông minh bạch, thường xuyên giúp tăng độ tin cậy, duy trì mối quan hệ bền vững với tất cả các bên liên quan.
1.3. Phân biệt truyền thông và Marketing
Một câu hỏi lớn thường được đặt ra là: Truyền thông khác gì so với marketing? Bởi trên thực tế, hai khái niệm này thường bị hiểu nhầm là một – hoặc bị dùng thay thế cho nhau trong các cuộc thảo luận chiến lược.
Để làm rõ sự khác biệt, chúng ta cần nhìn lại khái niệm cốt lõi của từng lĩnh vực. Theo cuốn “Strategic Marketing Communications” (Paul Smith & Ze Zook), marketing là quá trình xác định và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách có lợi nhuận, trong khi truyền thông là cách doanh nghiệp xây dựng và truyền tải thông điệp đến các đối tượng liên quan nhằm tạo nhận thức, thấu hiểu và hành động.


Nói cách khác: Marketing thúc đẩy hành vi mua – Truyền thông xây dựng mối quan hệ. Cùng theo dõi bảng so sánh dưới đây để phân biệt rõ ràng hơn về hai khái niệm này:
Tiêu chí | Truyền thông (Communication) | Marketing
|
Mục tiêu chính | Tạo dựng hình ảnh thương hiệu, duy trì quan hệ, tăng độ tin cậy. | Thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ, tăng doanh số. |
Đối tượng hướng đến | Khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư, cộng đồng, truyền thông. | Chủ yếu là khách hàng mục tiêu. |
Công cụ sử dụng | PR, thông cáo báo chí, mạng xã hội, sự kiện, bản tin nội bộ. | Quảng cáo, khuyến mãi, email marketing, landing page. |
Thông điệp/Nội dung | Tập trung vào giá trị cốt lõi, văn hóa, trách nhiệm xã hội. | Tập trung vào lợi ích sản phẩm, ưu đãi, hành động mua. |
Cách đo lường | Mức độ nhận diện thương hiệu, chỉ số uy tín, mức độ gắn kết. | ROI, tỷ lệ chuyển đổi, doanh số, traffic, lead. |
Thời gian hiệu quả | Trung – dài hạn (gây dựng hình ảnh bền vững). | Ngắn – trung hạn (tác động đến hành vi mua ngay). |
Tuy khác nhau về mục tiêu và công cụ, nhưng truyền thông và marketing không tách biệt hoàn toàn – ngược lại, chúng liên kết chặt chẽ trong một chiến dịch hiệu quả. Đó chính là lúc khái niệm truyền thông Marketing tích hợp (IMC – Integrated Marketing Communications) phát huy vai trò.
Trong chiến dịch truyền thông marketing tích hợp (IMC – Integrated Marketing Communications), hai yếu tố này được kết nối chặt chẽ để:
- Đảm bảo thông điệp thống nhất trên các kênh truyền thông (online & offline).
- Tối ưu hiệu quả ngân sách.
- Tránh xung đột thông tin giữa các phòng ban hoặc chiến dịch.
IMC được xem là xu hướng tất yếu trong bối cảnh người tiêu dùng tiếp cận thương hiệu từ nhiều kênh khác nhau, đòi hỏi trải nghiệm nhất quán và tin cậy.
Vậy khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược truyền thông riêng biệt?
Không phải lúc nào truyền thông cũng phải “đi kèm” Marketing. Trong một số trường hợp đặc biệt, như: Xử lý khủng hoảng truyền thông, xây dựng truyền thông nội bộ hoặc định hướng văn hóa doanh nghiệp, triển khai CSR thì việc xây dựng một chiến lược truyền thông độc lập, tách khỏi các mục tiêu bán hàng ngắn hạn, là điều cần thiết. Những chiến dịch này tuy không tác động trực tiếp đến doanh số, nhưng lại góp phần tạo nền tảng niềm tin – điều kiện tiên quyết để khách hàng lựa chọn trong tương lai.
1.4. Các yếu tố cơ bản của truyền thông
Để hiểu và vận hành truyền thông hiệu quả – dù là trong nội bộ doanh nghiệp hay chiến dịch Marketing đối ngoại – cần nắm vững các yếu tố cấu thành một quá trình truyền thông hoàn chỉnh. Trong khái niệm truyền thông sẽ có 6 yếu tố cơ bản dưới đây.


Người gửi (Sender) – Chủ thể truyền thông
Người gửi là điểm khởi đầu của quá trình truyền thông. Đây là người hoặc tổ chức khởi tạo thông điệp, đồng thời chịu trách nhiệm mã hóa nội dung – tức chuyển ý tưởng thành ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh… phù hợp để truyền tải.
Trong truyền thông doanh nghiệp, người gửi có thể là ban lãnh đạo, phòng truyền thông, hay đại diện thương hiệu (brand voice). Tính chính danh, độ tin cậy và hình ảnh của người gửi ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tiếp nhận của người nhận.
Thông điệp (Message) – Nội dung cần truyền đạt
Thông điệp truyền thông là phần cốt lõi mà doanh nghiệp muốn người nhận tiếp nhận. Đó có thể là một lời khẳng định, lời kêu gọi hành động, một ý tưởng, cảm xúc, hay giá trị. Hình thức thể hiện đa dạng như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, ngôn ngữ hình thể…
Tiêu chí của một thông điệp hiệu quả cần:
- Rõ ràng, nhất quán
- Có mục tiêu cụ thể
- Phù hợp với bối cảnh và đối tượng tiếp nhận
Kênh truyền (Channel) – Phương tiện truyền thông
Kênh truyền là phương tiện giúp chuyển tải thông điệp từ người gửi đến người nhận. Việc chọn đúng kênh quyết định phần lớn đến hiệu quả của thông điệp. Doanh nghiệp thường có hai loại kênh chính sau:
- Kênh trực tiếp: đối thoại, họp nhóm, điện thoại
- Kênh gián tiếp: mạng xã hội, truyền hình, email, website, báo chí
Doanh nghiệp cần lựa chọn kênh dựa trên hành vi và thói quen tiếp nhận thông tin của đối tượng mục tiêu.
Người nhận (Receiver) – Đối tượng tiếp nhận thông tin
Người nhận là cá nhân hoặc nhóm mà thông điệp hướng đến. Họ đóng vai trò giải mã (decode) thông điệp dựa trên kiến thức, cảm xúc, bối cảnh và trải nghiệm cá nhân. Doanh nghiệp cần chú ý rằng hiệu quả truyền thông không nằm ở việc người gửi nói gì, mà nằm ở người nhận hiểu gì. Đồng thời, Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, tầng lớp xã hội có thể ảnh hưởng đến việc giải mã này.
Phản hồi (Feedback) – Phản ứng từ người nhận
Phản hồi là phần giúp người gửi biết liệu thông điệp đã được tiếp nhận đúng chưa, và từ đó điều chỉnh khi cần thiết. Đó có thể là phản ứng trực tiếp (trả lời, biểu cảm), hoặc gián tiếp (like, share, comment, tỉ lệ chuyển đổi…).
- Trong truyền thông nội bộ, phản hồi giúp đánh giá mức độ gắn kết đội ngũ.
- Trong marketing, phản hồi là dữ liệu đầu vào quan trọng cho tối ưu chiến dịch.
Nhiễu (Noise) – Yếu tố gây cản trở thông điệp
“Nhiễu” là bất kỳ yếu tố nào khiến thông điệp bị sai lệch, hiểu nhầm hoặc không đến được với người nhận. Yếu tố này có thể là nhiễu theo nghĩa đen: âm thanh ồn, kết nối mạng yếu, file lỗi… Hoặc nhiễu nhận thức: định kiến, tin giả, overload thông tin, cảm xúc tiêu cực
Trong Marketing, một dạng nhiễu phổ biến là thông điệp trùng lặp từ đối thủ, khiến khách hàng khó phân biệt ai là ai nếu thương hiệu không có điểm khác biệt rõ ràng.
1.5. Các hình thức truyền thông phổ biến trong doanh nghiệp
Tùy theo mục tiêu chiến lược và đối tượng hướng đến, doanh nghiệp có thể triển khai nhiều hình thức truyền thông khác nhau. Dưới đây là ba nhóm phổ biến nhất hiện nay.


Truyền thông nội bộ
- Truyền thông nội bộ là quá trình trao đổi thông tin bên trong doanh nghiệp, giữa lãnh đạo và nhân viên, giữa các phòng ban hoặc nhóm làm việc. Hình thức này giúp tạo sự thống nhất, truyền tải tầm nhìn chiến lược và duy trì văn hóa tổ chức.
- Các kênh thường dùng gồm: Bản tin nội bộ, họp nhóm, cổng thông tin nhân sự, email công ty. Khi truyền thông nội bộ được vận hành tốt, doanh nghiệp sẽ tăng tính gắn kết, giảm xung đột và nâng cao hiệu suất toàn hệ thống.
Truyền thông đại chúng
Truyền thông đại chúng là hình thức truyền tải thông điệp đến số đông thông qua các kênh như truyền hình, radio, báo chí, bảng hiệu quảng cáo… Mục tiêu chính là xây dựng nhận diện thương hiệu ở quy mô rộng, tạo độ phủ lớn và ghi dấu ấn trong tâm trí công chúng. Dù chi phí cao và khó cá nhân hóa, truyền thông đại chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch lớn hoặc với những thương hiệu cần khẳng định vị thế thị trường.
Truyền thông số (Digital Communication)
Truyền thông số sử dụng các nền tảng kỹ thuật số như mạng xã hội, website, email marketing, SEO hay video để kết nối với khách hàng mục tiêu. Đây là hình thức linh hoạt, dễ đo lường, có khả năng cá nhân hóa cao và phù hợp với hành vi tiêu dùng hiện đại. Trong kỷ nguyên số, truyền thông số không chỉ là lựa chọn mà đã trở thành xu hướng tất yếu trong mọi chiến lược thương hiệu.
2. 8 bước triển khai chiến lược truyền thông hiệu quả cho doanh nghiệp
Đối với doanh nghiệp, việc truyền tải thông điệp đúng người, đúng lúc và đúng cách đòi hỏi một quy trình chiến lược với các bước được sắp xếp theo trình tự tối ưu về tư duy ra quyết định. Tiếp theo, MIC Creative sẽ đi sâu vào quy trình triển khai với 8 bước cơ bản sau.
2.1. Xác định mục tiêu truyền thông
Mục tiêu là kim chỉ nam để xác định nội dung truyền thông, kênh sử dụng, thông điệp truyền tải và ngân sách đầu tư. Không có mục tiêu, mọi hoạt động truyền thông đều trở nên mơ hồ và không thể đánh giá hiệu quả.
Chúng tôi gợi ý doanh nghiệp tham khảo mô hình SMART để xây dựng mục tiêu cụ thể và có thực tiến. Theo mô hình này, mục tiêu truyền thông cần đáp ứng các tiêu chí:


- Cụ thể (Specific): Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi: Ai (đối tượng), Cái gì (kết quả mong muốn), Ở đâu (khu vực), Tại sao (lý do). Tránh các từ mơ hồ như “tăng trưởng tốt” hay “nhiều hơn”.
- Đo lường được (Measurable): Mục tiêu phải có con số hoặc chỉ số cụ thể để theo dõi và đánh giá mức độ thành công. Có đơn vị đo lường rõ ràng (lượt tiếp cận, phần trăm tăng trưởng, số lượng người tham gia…). Cho phép kiểm tra tiến độ và xác định khi nào đạt được.
- Khả thi (Achievable): Mục tiêu phải thực tế, có thể đạt được với nguồn lực hiện có (ngân sách, nhân sự, thời gian). Đánh giá dựa trên năng lực thực tế của doanh nghiệp, không đặt mục tiêu quá xa vời. Đồng thời, xem xét các yếu tố bên ngoài như thị trường, đối thủ cạnh tranh.
- Liên quan (Relevant): Tính phù hợp với chiến lược tổng thể và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, đồng thời đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu. Cần liên kết với tầm nhìn dài hạn (ví dụ: củng cố vị thế thương hiệu trên thị trường). Hoặc giải quyết vấn đề thực tế của khách hàng.
- Giới hạn thời gian (Time-bound): Thời hạn cụ thể để tạo áp lực và định hướng hành động. Xác định ngày bắt đầu và kết thúc rõ ràng. Đảm bảo thời gian đủ để thực hiện nhưng không quá dài gây mất tập trung.
2.2. Xác định đối tượng mục tiêu
Sau khi doanh nghiệp đã biết muốn đạt điều gì, bước tiếp theo là xác định đạt điều đó với đối tượng nào. Vì nếu không rõ ai là người nhận thông điệp, thông điệp dù hay đến đâu cũng không có tác dụng.


Doanh nghiệp cần trả lời:
- Ai là người cần tiếp cận? (người mua, người ảnh hưởng, người ra quyết định…)
- Họ thuộc ngành nghề nào, ở vai trò nào trong tổ chức?
- Hành vi, nhu cầu, vấn đề họ đang đối mặt là gì?
Ngoài ra, phân tích kỹ chân dung khách hàng (customer persona) sẽ giúp tối ưu hóa thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
2.3. Phân tích bối cảnh truyền thông
Phân tích bối cảnh truyền thông bao gồm việc đánh giá thị trường, đối thủ, thời điểm sẽ giúp định hình chiến lược phù hợp thực tiễn.
Cụ thể hơn, các thành tố trên sẽ được chia nhỏ thành những thông tin cần tìm kiếm sau:
- Thị trường: Xu hướng, nhu cầu, tốc độ tăng trưởng.
- Đối thủ: Ai đang làm tốt? Họ truyền thông như thế nào?
- Thương hiệu: Điểm mạnh – yếu (Mô hình SWOT), hình ảnh hiện tại.
- Thời điểm: Có sự kiện ngành, mùa vụ, khủng hoảng nào ảnh hưởng không?
Dựa vào những thông tin này, doanh nghiệp sẽ chọn được thời điểm truyền thông phù hợp, tránh trùng lặp với đối thủ hoặc phản cảm với bối cảnh xã hội.
2.4. Xây dựng thông điệp truyền thông
Tiếp đến là xây dựng thông điệp cho chiến dịch. Chỉ khi doanh nghiệp đã hiểu rõ mục tiêu, đối tượng và bối cảnh, thông điệp mới được triển khai nhất quán và có tính thuyết phục cao.


Những thành tố cấu tạo nên một thông điệp truyền thông tốt:
- Big idea mạnh mẽ.
- Tiếng nói thương hiệu được nhất quán
- Nội dung chạm đúng insight.
2.5. Lựa chọn kênh và phương tiện truyền thông
Sau khi đã có thông điệp, doanh nghiệp cần xác định nên “nói điều đó ở đâu” để đúng tệp khách hàng, đúng lúc và đúng cách. Dựa trên hành vi khách hàng và thông điệp, doanh nghiệp nên phối hợp linh hoạt giữa các nhóm kênh:


- Truyền thông truyền thống: TV, radio, báo in, sự kiện offline
- Truyền thông số: Website, email, social media, SEO, PR online, video
- Truyền thông qua bên thứ ba: KOLs, Influencers, chuyên gia ngành
2.6. Dự trù ngân sách
Khi đã rõ cần dùng kênh nào, doanh nghiệp mới có thể tính toán chi phí sản xuất nội dung, chạy quảng cáo, thuê nhân sự, hợp tác KOLs…


Cụ thể hơn, doanh nghiệp cần đặt ra một số điểm cố định để lập kế hoạch ngân sách phù hợp:
- Xác định chi phí cho từng kênh (media plan)
- Cân nhắc giữa chi phí cố định (productions) và chi phí biến đổi (ads)
- Ước lượng ROI để quyết định ưu tiên nguồn lực
2.7. Triển khai kế hoạch và giám sát
Tất cả những gì đã chuẩn bị từ mục tiêu đến ngân sách chỉ có giá trị khi được triển khai một cách có tổ chức và theo dõi sát sao.
Doanh nghiệp có thể xây dựng bảng kế hoạch dựa vào tiêu chí sau:
- Lập lịch đăng tải (content calendar)
- Phân công người phụ trách từng kênh
- Thiết lập hệ thống giám sát theo KPI
- Có quy trình phản ứng nhanh nếu xảy ra khủng hoảng
2.8. Đo lường và đánh giá hiệu quả
Cuối cùng, doanh nghiệp phải đo lường giúp đánh giá chiến dịch có đạt mục tiêu hay không, đồng thời cung cấp dữ liệu để tối ưu vòng tiếp theo.
Một số chỉ số phổ biến mà các doanh nghiệp thường chú ý là:
- Reach: Số người tiếp cận.
- Engagement: Mức độ tương tác.
- Conversion: Hành động cụ thể.
- Brand Lift: Mức độ yêu thích thương hiệu, sự ghi nhớ
3. Xu hướng truyền thông hiện nay doanh nghiệp cần biết
Khái niệm truyền thông không chỉ dừng lại ở các thông tin giải nghĩa và hướng dẫn triển khai. Xa hơn là những thực tế của truyền thông, do đó việc hiểu về xu hướng truyền thông hiện nay là một điều cần thiết. Việc nắm bắt xu hướng truyền thông không chỉ là để doanh nghiệp “bắt kịp thời đại”, mà là để đi trước một bước trong việc kết nối và tạo ra giá trị lâu dài với khách hàng và cộng đồng.
Trong quá trình nghiên cứu và tư vấn cho khách hàng, MIC Creative nhận thấy đây là ba xu hướng truyền thông nổi bật đang và sẽ tiếp tục định hình bức tranh truyền thông doanh nghiệp trong tương lai gần.
Truyền thông số và sự bùng nổ của nền tảng video ngắn
Trong kỷ nguyên của “nội dung siêu ngắn – tốc độ siêu nhanh”, video ngắn không chỉ thu hút sự chú ý, mà còn thúc đẩy tương tác mạnh mẽ và gia tăng đáng kể hiệu quả truyền thông. Đây là hình thức lý tưởng để truyền tải nhanh thông điệp, tạo cảm xúc tức thì và dễ lan truyền trên mạng xã hội.


Đặc biệt trong truyền thông thương hiệu và quảng bá sản phẩm, video ngắn giúp:
- Đưa thông điệp “chạm mắt – chạm cảm xúc” chỉ trong vài giây đầu tiên
- Tối ưu hiển thị trên các nền tảng mobile-first như TikTok, Instagram, YouTube Shorts
- Tạo điều kiện cho UGC (User-Generated Content) bùng nổ
Theo báo cáo 2025 State of Marketing from HubSpot, 21% Marketer đánh giá video ngắn là định dạng có ROI cao nhất – dẫn đầu các hình thức truyền thông hiện tại. Ngoài ra, TikTok, Instagram và YouTube tiếp tục là 3 nền tảng social media phổ biến nhất trong năm 2025.
Nội dung giáo dục và chân thực là yếu tố ghi điểm với người dùng
Người tiêu dùng ngày nay có xu hướng “phòng vệ” với các thông điệp quảng cáo phô trương và thiếu chiều sâu. Thay vào đó, họ mong đợi được tiếp cận những nội dung hữu ích, thực tế và phản ánh đúng giá trị thương hiệu.
Doanh nghiệp cần chuyển dịch từ “bán hàng qua nội dung” sang “giáo dục qua nội dung” – bằng cách:
- Cung cấp kiến thức, giải pháp thay vì chỉ mô tả sản phẩm
- Kể câu chuyện thật từ đội ngũ, khách hàng, hoặc cộng đồng sử dụng
- Dẫn dắt sự tin tưởng thay vì tạo áp lực mua
Cũng theo báo cao của Hubspot về xu hướng truyền thông trong 2025 chỉ ra rằng: 35% Marketer đánh giá nội dung giáo dục là loại nội dung hiệu quả nhất. Chỉ 7% cho rằng nội dung bán hàng trực tiếp mang lại kết quả cao.
AI đóng vai trò trung tâm trong sản xuất và cá nhân hóa nội dung
Sự gia tăng kỳ vọng của người dùng về trải nghiệm “riêng tư – đúng lúc – đúng nhu cầu” khiến cá nhân hóa trở thành một tiêu chuẩn mới trong truyền thông. Điều này đồng thời mở đường cho việc ứng dụng AI ở quy mô lớn, giúp tạo nội dung, phân tích hành vi và tự động hóa tương tác.


AI trong truyền thông giúp:
- Tạo nội dung mạng xã hội, email, mô tả sản phẩm nhanh hơn.
- Phân tích dữ liệu người dùng để gợi ý nội dung phù hợp.
- Cá nhân hóa hành trình truyền thông theo từng giai đoạn nhận thức.
Minh chứng rõ ràng nhất là thương hiệu FMCG Unilever đã sử dụng công nghệ AI để tạo ra những bản sao kỹ thuật số hình ảnh sản phẩm, và sử dụng trong chiến lược kinh doanh toàn cầu.Điều này cho thấy AI đang không chỉ hỗ trợ mà định hình lại cách doanh nghiệp xây dựng và triển khai nội dung truyền thông.
Micro-influencer lên ngôi – Tính chân thực vượt trên độ phủ
Thay vì đầu tư vào những người nổi tiếng có lượng người theo dõi hàng triệu, doanh nghiệp đang ưu tiên hợp tác với micro-influencer – những người có tệp khán giả nhỏ hơn nhưng gắn kết và đáng tin cậy hơn.


Điểm mạnh của tệp micro-influencer:
- Gần gũi với khách hàng mục tiêu
- Tạo cảm giác tự nhiên hơn khi giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.
- Phù hợp với các thương hiệu trong thị trường ngách hoặc ngân sách giới hạn.
Chúng tôi gợi ý doanh nghiệp nên có kế hoạch hợp tác với các influencer nhỏ (5.000 – 50.000 follower) trong lĩnh vực ngách, nhưng có lượng tương tác cao và nội dung chân thực. Có thể áp dụng cách tặng sản phẩm, mời review thay vì trả tiền booking lớn.
Truyền thông đa kênh (Omnichannel) là tiêu chuẩn mới
Khách hàng ngày nay hiện diện trên nhiều nền tảng – từ mạng xã hội, email, website, đến podcast hoặc hội thảo trực tuyến. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược truyền thông tích hợp – liền mạch trên mọi điểm chạm. Thông qua việc xuất hiện ở mọi điểm chạm, doanh nghiệp sẽ đạt được:
- Tăng độ nhận diện nhất quán của thương hiệu.
- Tối ưu hoá trải nghiệm khách hàng.
- Kết nối hành trình từ nhận thức đến hành động.
Với xu hướng này, MIC Creative gợi ý các doanh nghiệp nên duy trì tối thiểu 3 kênh: Facebook/Instagram, TikTok hoặc YouTube Shorts, Email. Đồng thời, tái sử dụng 1 nội dung thành nhiều phiên bản cho từng nền tảng (text → video → infographic).
Hiệu quả truyền thông không còn nằm ở “ngân sách lớn”, mà nằm ở cách doanh nghiệp lắng nghe hành vi khách hàng, phản ứng nhanh với công nghệ mới và kể được những câu chuyện thật có giá trị. Doanh nghiệp cần ưu tiên video ngắn kết hợp cá nhân hóa nội dung, đồng thời ứng dụng AI để tăng tốc và tối ưu. Cuối cùng là chọn đúng người (micro-influencer), đúng kênh (email, social, website), và đúng thông điệp (giáo dục, nhân bản) để đạt hiệu quả truyền thông toàn diện.
5. Lời kết
Trong kỷ nguyên số, truyền thông không còn là một phần phụ trợ mà đã trở thành trục chiến lược trong mọi hoạt động kinh doanh – từ xây dựng thương hiệu, quản trị khủng hoảng, đến kết nối khách hàng và thúc đẩy chuyển đổi. Với vai trò định hình nhận thức, lan tỏa thông điệp và tạo dựng niềm tin, truyền thông chính là đòn bẩy mạnh mẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, khác biệt trên thị trường và vững vàng trước những biến động.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một đối tác dịch vụ Marketing tổng thể, MIC Creative chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với kinh nghiệm triển khai truyền thông chiến lược, PR thương hiệu và quảng cáo tích hợp, chúng tôi giúp doanh nghiệp kết nối đúng khách hàng, trên đúng kênh và vào đúng thời điểm – từ đó tạo nên tăng trưởng thực chất và bền vững.