1. Tại sao cần hiểu đúng các thuật ngữ trong Content Marketing
Trong lĩnh vực content marketing, việc sử dụng đúng thuật ngữ không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp, mà còn là yếu tố then chốt để các bộ phận phối hợp hiệu quả. Khi cùng làm việc trong một dự án nội dung, giữa content – media – design hay sale, thuật ngữ chuyên ngành đóng vai trò như “ngôn ngữ chung”, giúp mọi người hiểu đúng và triển khai đồng bộ.
Ngoài ra, một số lý do khác mà bạn nên nắm vững hệ thống thuật ngữ:
- Giúp các bộ phận phối hợp mượt mà: Hiểu đúng từ ngữ chuyên môn giúp tránh hiểu lầm, nhất là khi làm việc theo brief hoặc thực hiện báo cáo.
- Tránh hiểu sai mục tiêu chiến dịch: Ví dụ, nếu “KPI” bị hiểu khác nhau giữa content và sales (view vs lead), kế hoạch dễ lệch hướng ngay từ đầu.
- Hỗ trợ đọc hiểu tài liệu và yêu cầu từ khách hàng hoặc agency: Các thuật ngữ như CTA, funnel, bounce rate… thường được viết tắt hoặc sử dụng mặc định trong brief.
- Là nền tảng để học sâu và cập nhật kiến thức mới: Ngành content luôn đổi mới, với nhiều khái niệm mới xuất hiện mỗi năm. Ai không nắm chắc cơ bản sẽ khó tiếp cận thông tin chuyên sâu.
Việc hiểu đúng các thuật ngữ trong content marketing là điều kiện để làm đúng ngay từ bước đầu, đồng thời mở ra cơ hội nâng cao kỹ năng, trao đổi hiệu quả và bắt kịp nhịp phát triển của thị trường.
2. Nhóm thuật ngữ chiến lược trong Content Marketing
Để lập một kế hoạch nội dung hiệu quả, điều đầu tiên cần nắm là hệ thống thuật ngữ cốt lõi. Đây là những khái niệm xuất hiện thường xuyên trong quá trình làm việc: từ xây dựng chiến lược tổng thể, phân phối nội dung theo funnel cho tới phối hợp với đội media hay báo cáo với client.


a) Content Strategy
- Là kế hoạch dài hạn để tạo và phân phối nội dung theo mục tiêu kinh doanh cụ thể.
- Khác với Content Plan là phần lịch đăng, chi tiết theo tuần/tháng.
- Ví dụ: một chiến dịch 3 tháng đẩy mạnh nhận diện thương hiệu xanh có thể chọn chiến lược nội dung tập trung vào chủ đề “sống bền vững” làm trụ cột.
b) Editorial Plan
- Lịch điều phối nội dung định kỳ theo ngày, tuần hoặc tháng.
- Mục đích là kiểm soát tiến độ, đảm bảo nội dung được triển khai đều đặn và đúng chiến dịch.
c) Content Pillar & Topic Cluster
- Content Pillar là nhóm chủ đề chính định hình hướng nội dung dài hạn.
- Cluster là các bài xoay quanh từng khía cạnh cụ thể của pillar đó.
- Cách tổ chức này đặc biệt hiệu quả trong SEO, giúp tăng liên kết nội bộ và giữ chân người đọc lâu hơn.
d) Funnel (TOFU – MOFU – BOFU): Mô hình chia hành trình khách hàng thành 3 giai đoạn:
- Top Of The Funnel (TOFU): nội dung nhận diện – dạng chia sẻ, mẹo, kiến thức phổ thông.
- Middle Of The Funnel (MOFU): nội dung tư vấn – giúp người dùng cân nhắc hoặc so sánh.
- Bottom Of The Funnel (BOFU): nội dung chuyển đổi – dẫn dắt đến hành động như đăng ký hoặc mua hàng.
- Mỗi giai đoạn cần một loại nội dung phù hợp với tâm lý người đọc lúc đó.
e) Touchpoint & Buyer Persona
- Touchpoint: mọi điểm tiếp xúc giữa thương hiệu và người dùng – từ email, fanpage đến nội dung quảng cáo.
- Buyer Persona: chân dung khách hàng lý tưởng, bao gồm thông tin hành vi, nhu cầu, thói quen – giúp xác định ngôn ngữ và hướng đi cho nội dung.
3. Thuật ngữ liên quan đến sáng tạo và sản xuất nội dung
Sản xuất nội dung là khâu cần vận dụng nhiều kỹ năng, từ viết lách, cấu trúc ý tưởng đến lựa chọn định dạng phù hợp. Nếu không hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành trong giai đoạn này, rất dễ nhầm lẫn giữa các loại content hoặc áp dụng sai kỹ thuật khi triển khai thực tế.


a) Copywriting & Content Writing
- Copywriting tập trung vào nội dung thuyết phục, thường dùng trong quảng cáo, landing page, caption bán hàng. Mục tiêu là kích thích hành động ngay lập tức.
- Content writing thiên về nội dung chuyên sâu, dùng để chia sẻ thông tin, xây dựng uy tín – ví dụ như blog, ebook, case study.
- Nắm rõ sự khác biệt giúp chọn đúng giọng văn và định dạng theo mục tiêu bài viết.
b) Call to Action (CTA)
- Là phần lời kêu gọi hành động nằm cuối bài viết, caption hoặc nút trong giao diện.
- Một CTA tốt thường cụ thể, sử dụng động từ mạnh, gắn liền với lợi ích thực tế của người đọc.
Ví dụ: “Tải checklist miễn phí”, “Đăng ký ngay để nhận ưu đãi”. - Trong content marketing, CTA là yếu tố quyết định hiệu quả chuyển đổi.
c) Hook
- Hook là phần nội dung kích thích sự tò mò của người đọc, thường xuất hiện ngay đầu nội dung, có thể là 3 dòng đầu tiên của bài viết hoặc 3 giây đầu của một video.
- Mục đích là giữ người đọc/người xem ở lại đủ lâu để tiếp nhận thông tin chính.
- Hook hiệu quả thường gợi cảm xúc, đặt câu hỏi mạnh, hoặc khơi gợi sự tò mò.
d) Headline / Title
- Headline là tiêu đề dùng trong các nội dung quảng cáo, cần tạo ấn tượng nhanh, hấp dẫn người lướt.
- Title dùng trong content ưu tiên sự rõ ràng, có chứa từ khóa, đúng mục đích tìm kiếm.
- Tùy mục tiêu, cách viết tiêu đề sẽ khác nhau hoàn toàn.
e) Long-form & Short-form Content
- Long-form là nội dung dài (thường trên 1000 từ), sử dụng trong blog, tài liệu chuyên môn, ebook. Dùng khi cần truyền tải nội dung chuyên sâu hoặc tối ưu SEO.
- Short-form là nội dung ngắn gọn như post mạng xã hội, mô tả video, caption hoặc bản tin email.
f) User Generated Content (UGC)
- Là nội dung được tạo bởi người dùng thực tế, không phải thương hiệu. Ví dụ: đánh giá, video review, bài viết chia sẻ có tag thương hiệu.
- Thường được dùng trong các chiến dịch social proof để tạo cảm giác tin cậy tự nhiên.
- Các thương hiệu lớn tại Việt Nam đang đẩy mạnh UGC thông qua minigame, hashtag challenge hoặc mời KOC/khách hàng đăng bài thật.
g) Định dạng nội dung phổ biến
Tùy nền tảng và mục tiêu, định dạng cần được lựa chọn đúng:
- Blog: dùng trong inbound marketing, SEO.
- Reel, video ngắn: phù hợp xây dựng nhận diện, viral.
- Infographic, carousel: tổng hợp kiến thức nhanh, dễ lưu lại.
- Meme, ảnh chế: thu hút tương tác trên Facebook, cộng đồng.
Việc nắm rõ nhóm thuật ngữ trong quá trình sản xuất nội dung giúp xác định đúng định dạng, viết đúng mục tiêu, hoặc đánh giá chính xác hiệu quả của một bài post. Đây là những kiến thức nền cần có với bất kỳ ai đang làm content ở cấp độ chuyên nghiệp.
4. Thuật ngữ trong phân phối và kênh truyền thông
Đối với quảng cáo Google Ads, Facebook Ads hay quảng cáo nền tảng khác, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến phân phối giúp tối ưu chiến dịch và tránh lãng phí tài nguyên. Đây là nhóm thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình triển khai, đặc biệt khi làm việc với media, digital hoặc chạy song song giữa organic và paid.


a) Owned – Paid – Earned Media
Phân loại kênh truyền thông thành 3 nhóm là cách phổ biến để xác định vai trò và cách đầu tư nguồn lực:
- Owned Media: Là những kênh thương hiệu hoàn toàn kiểm soát như website, fanpage, email list. Đây là nền tảng cho content dài hạn, ổn định và tích lũy giá trị về lâu dài.
- Paid Media: Bao gồm quảng cáo trả phí như Facebook Ads, Google Ads, PR booking… Ưu tiên khi cần tiếp cận nhanh, mở rộng độ phủ theo đối tượng cụ thể.
- Earned Media: Lượt chia sẻ tự nhiên, bài viết từ KOL hoặc báo chí không trả phí, thường đến từ nội dung đủ hấp dẫn hoặc có giá trị cộng đồng.
Phân biệt ba loại kênh này là cơ sở để lên channel strategy rõ ràng, tránh tình trạng nội dung phân tán hoặc lệch tệp.
b) Organic Reach
- Là lượng người tiếp cận tự nhiên mà không dùng quảng cáo.
- Trên nền tảng như Facebook, tỷ lệ này ngày càng giảm, đặc biệt với fanpage nhỏ hoặc không tương tác thường xuyên.
- Để cải thiện, nội dung cần có yếu tố tương tác sớm và phù hợp thuật toán nền tảng – ví dụ: hỏi đáp, nhận xét, CTA kêu gọi bình luận.
c) Content Syndication
- Là hình thức tái sử dụng và phân phối lại nội dung cũ dưới định dạng khác hoặc trên kênh khác.
- Thường dùng trong các chiến dịch tối ưu chi phí và tăng vòng đời nội dung.
- Ví dụ: chuyển một bài blog thành video ngắn, infographic, email marketing, hoặc đăng lại trên nền tảng khác như LinkedIn.
d) Channel Strategy
- Không phải nội dung nào cũng phù hợp mọi kênh. Việc chọn đúng định dạng cho từng nền tảng là yếu tố quyết định khả năng tiếp cận và chia sẻ.
- Ví dụ: video ngắn nên ưu tiên TikTok, Reels; infographic phù hợp Instagram; nội dung học thuật đăng trên LinkedIn.
- Channel strategy hiệu quả cần dựa vào hành vi người dùng, đặc điểm nội dung và năng lực sản xuất nội bộ.
e) Phân phối một bài blog hiệu quả
Một bài blog không nên chỉ đăng lên website rồi để đó. Kế hoạch phân phối có thể gồm:
- Đăng lên trang web
- Chia link trên fanpage, group
- Biến nội dung thành reel, carousel, hoặc clip tóm tắt
- Gửi qua email marketing
- Chia sẻ vào các cộng đồng hoặc nhóm chuyên môn liên quan
Tận dụng đa kênh giúp tăng vòng đời nội dung, tiếp cận nhiều đối tượng và tăng chỉ số ROI cho bài viết.
f) Ứng dụng theo mô hình doanh nghiệp Việt
Tùy quy mô và mô hình, kênh phân phối cần được điều chỉnh linh hoạt:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường sử dụng fanpage và Zalo OA làm kênh chính. Đây là nền tảng tiết kiệm chi phí, dễ vận hành, phù hợp với nội dung tương tác nhanh.
- Doanh nghiệp lớn có thể bổ sung thêm kênh như email automation, PR, truyền thông đa kênh và chiến dịch content phối hợp cùng media agency.
5. Thuật ngữ đo lường hiệu quả nội dung
Sản xuất nội dung có yếu tố thương mại luôn đi kèm với những mục tiêu và hoạt động đo lường. Với vai trò là một Content Marketer hay chuyên viên nội dung, bạn đều phải thuộc lòng những thuật ngữ chuyên biệt cho công tác đo lường hiệu quả nội dung dưới đây:


a) KPI (Key Performance Indicator)
- Là các chỉ số mục tiêu cụ thể được đặt ra cho từng loại nội dung hoặc chiến dịch.
- Có thể là số lượt xem, lượt chia sẻ, lượng truy cập, số đăng ký, hoặc đơn hàng tuỳ theo mục tiêu.
- Việc xác định KPI ngay từ đầu giúp team content và các bộ phận liên quan đồng thuận về hướng triển khai.
b) Engagement Rate
- Chỉ số thể hiện mức độ tương tác thực tế so với lượng người tiếp cận.
- Công thức phổ biến: (like + comment + share) / reach.
- Được coi là chỉ số phản ánh “chất lượng” tương tác, không bị nhiễu bởi lượt tiếp cận ảo hay số lượng like đơn thuần.
- Thường áp dụng cho các nội dung social media, video ngắn hoặc chiến dịch UGC.
c) Conversion Rate
- Tỷ lệ người thực hiện hành động mong muốn sau khi xem nội dung – có thể là điền form, đăng ký nhận tin, mua hàng hoặc gửi tin nhắn.
- Đây là chỉ số quan trọng nhất với các nội dung mang tính thương mại hoặc phục vụ mục tiêu thu thập dữ liệu.
d) Các chỉ số nâng cao
- CTR (Click Through Rate): Tỷ lệ người click vào link trong bài viết, quảng cáo hoặc email. CTR cao chứng tỏ nội dung đủ hấp dẫn để tạo hành động.
- Time on Page: Thời gian trung bình người dùng ở lại trên một trang. Thường áp dụng cho blog, bài viết SEO, nội dung chuyên sâu.
- Bounce Rate: Tỷ lệ người vào trang và thoát ra ngay mà không tương tác tiếp. Chỉ số càng thấp chứng tỏ nội dung có khả năng giữ chân tốt.
- ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận từ nội dung, tính bằng lợi ích thu về so với chi phí sản xuất và phân phối. Dùng trong các chiến dịch dài hạn hoặc content gắn với mục tiêu chuyển đổi cụ thể.
e) Cách chọn chỉ số phù hợp theo mục tiêu nội dung
Chúng tôi bổ sung thêm những gợi ý thực tiễn giúp công tác đo lường kết quả nội dung chính xác hơn:
- Với nội dung viral: ưu tiên lượt chia sẻ, bình luận, tỷ lệ tương tác.
- Với nội dung thu lead: cần theo dõi CTR, conversion rate, form đăng ký.
- Với nội dung SEO: tập trung vào Time on Page, Bounce Rate, organic traffic.
6. Thuật ngữ viết tắt và tiếng lóng phổ biến trong giới Content
Ngoài các thuật ngữ chính thống, người làm nội dung còn phải quen với hệ thống từ viết tắt và tiếng lóng nội bộ – thứ thường xuất hiện trong email, brief, báo cáo hoặc các cuộc họp sản xuất. Không hiểu đúng có thể dẫn đến hiểu sai yêu cầu hoặc thực hiện lệch hướng, đặc biệt khi làm việc theo nhóm hoặc với agency.
a) Viết tắt thường gặp
- ROI (Return on Investment): Tỉ suất hoàn vốn từ nội dung hoặc chiến dịch.
- TL;DR (Too Long; Didn’t Read): Bản tóm tắt nội dung dài.
- FYI (For Your Information): Chia sẻ thông tin – không cần phản hồi.
- A/B Testing: Kiểm thử hai phiên bản nội dung để so sánh hiệu quả.
- TOFU / MOFU / BOFU: Ba tầng trong phễu marketing: nhận diện – cân nhắc – chuyển đổi.
Đây là những viết tắt phổ biến đến mức nhiều khi không ai giải thích lại trong nhóm – nếu không biết sẽ bị mất ngữ cảnh hoàn toàn.
b) Tiếng lóng nội bộ hóa
- Lên mood: Xác định cảm xúc/visual/hướng sáng tạo ban đầu.
- Sửa concept: Thay đổi lại ý tưởng chủ đạo.
- Chốt insight: Khẳng định nhu cầu/cảm xúc cốt lõi của người dùng mà nội dung sẽ đánh vào.
- Deck trình: File slide trình bày proposal hoặc kế hoạch.
Những cụm này xuất hiện thường xuyên trong trao đổi giữa content – creative – account.
c) Biến thể Việt hóa
Một số thuật ngữ được Việt hóa theo cách hiểu riêng, nếu không thống nhất dễ gây hiểu lầm:
- TOFU đôi khi bị hiểu là “content nhẹ nhàng”, không rõ đây là giai đoạn trong funnel.
- Funnel thường được gọi là “hành trình chuyển đổi”, cách gọi này hợp lý nhưng cần thống nhất khi làm việc đa phòng ban.
d) Ngữ cảnh sử dụng thường gặp
- Brief qua email: “Tối mai chốt KPI & CTA trong deck trình”
- Họp content: “Concept cũ chưa chạm, insight hơi chung chung. Lên mood lại cho rõ.”
- Review kế hoạch: “Slide này thiếu hook TOFU, flow content chưa dẫn được BOFU.”
e) Ví dụ tình huống mô phỏng
- Account: “Client muốn A/B test hai CTA trong BOFU để chọn bản đẩy ads tuần tới.”
- Content: “Ok, để mình viết lại bản soft CTA cho đúng hành vi MOFU.”
- Creative: “Cứ fix moodboard theo concept 2, deck mình trình hôm trước giữ nguyên layout.”
7. Kết luận
Việc hiểu đúng các thuật ngữ trong content marketing không phải chỉ để thể hiện kiến thức, mà là điều kiện nền để làm việc hiệu quả. Khi toàn bộ team – từ content, account đến client – cùng nói một ngôn ngữ, khả năng phối hợp sẽ mượt mà hơn, thời gian xử lý công việc rút ngắn, sai lệch giảm tối đa.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ content cùng các dịch vụ khác, hãy liên hệ ngay với MIC Creative để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi tự tin là đối tác Marketing nắm bắt thị trường, thấu hiểu khách hàng, thành thạo công cụ và luôn luôn sáng tạo.